Đội tuyển Anh (Nữ) vs Thụy Điển (Nữ) 06/07/2019
Last match Thụy Điển (Nữ) - Đội tuyển Anh (Nữ) on 16/07/2024
-
06/07/19
10:00
|
Vị trí thứ 3 chung cuộc
-
- 1 : 2
- Hoàn thành
54
%
Sở hữu bóng
46
%
4 (5)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
8 (1)
13
Tổng số mũi chích ngừa
9
4
Ảnh bị chặn
0
4
Thủ môn cứu thua
3
11
Fouls
11
1
Thẻ vàng
1
11
Đá phạt
15
4
Đá phạt góc
2
4
Ngoại vi
0
32
Ném biên
20
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
6
-
6
-
6
-
5
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 6
- Ghi bàn
- 5
- 4
- Thẻ vàng
- 3
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
16/07/24
12:00
Thụy Điển (Nữ)
Đội tuyển Anh (Nữ)


0
0
TTG
05/04/24
14:00
Đội tuyển Anh (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)


1
1
TTG
26/07/22
14:00
Đội tuyển Anh (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)


4
0
TTG
06/07/19
10:00
Đội tuyển Anh (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)


1
2
TTG
11/11/18
07:30
Đội tuyển Anh (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)


0
2
Resultados mais recentes: Đội tuyển Anh (Nữ)
TTG
08/04/25
13:30
Bỉ (Nữ)
Đội tuyển Anh (Nữ)


3
2
TTG
04/04/25
14:00
Đội tuyển Anh (Nữ)
Bỉ (Nữ)


5
0
TTG
26/02/25
14:00
Đội tuyển Anh (Nữ)
Tây Ban Nha (Nữ)


1
0
TTG
21/02/25
13:45
Bồ Đào Nha (Nữ)
Đội tuyển Anh (Nữ)


1
1
TTG
03/12/24
13:45
Đội tuyển Anh (Nữ)
Thụy Sĩ (Nữ)


1
0
Resultados mais recentes: Thụy Điển (Nữ)
TTG
08/04/25
12:00
Thụy Điển (Nữ)
Wales (Nữ)


1
1
TTG
04/04/25
12:00
Thụy Điển (Nữ)
Ý (Nữ)


3
2
TTG
25/02/25
13:15
Wales (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)


1
1
TTG
21/02/25
12:15
Đan Mạch (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)


1
2
TTG
03/12/24
12:00
Thụy Điển (Nữ)
Serbia (Nữ)


6
0
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7:1 | 6 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:3 | 3 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:4 | -2 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:0 | 6 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:2 | 1 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1:1 | 0 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 0 |
|
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:2 | 5 | 6 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8:5 | 3 | 6 |
|
|
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:3 | 3 | 6 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:12 | -11 | 0 |
|
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5:1 | 4 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:3 | -1 | 4 |
|
|
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3:4 | -1 | 2 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 5:7 | -2 | 1 |
|
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:2 | 4 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:2 | 2 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:5 | -2 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:5 | -4 | 0 |
|
# | Tập đoàn F | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 18:0 | 18 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:3 | 4 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:5 | -3 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:20 | -19 | 0 |
|
- Playoffs