Hunedoara vs CS Metaloglobus București 08/03/2025
-
08/03/25
03:00
|
Vòng 20
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
2 / 10 trận đấu cuối cùng Hunedoara trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2
2 / 10 trận đấu cuối cùng trong Giải hạng Nhì kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2
5 / 10 trận đấu cuối cùng CS Metaloglobus București trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2
5 / 10 trận đấu cuối cùng trong Giải hạng Nhì kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2
3 - Thắng
4 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
9
10
Ghi bàn
Thừa nhận
12
9
- 0.9
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.2
- 1
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.9
- 47.4'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 42.9'
- 1.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.1
- 19
- Bàn thắng
- 21
Biểu mẫu hiện hành
- 2
- Ghi bàn
- 2
- 3
- Thẻ vàng
- 5
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu




Resultados mais recentes: Hunedoara










Resultados mais recentes: CS Metaloglobus București










# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 14:3 | 11 | 41 | |
2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 6:5 | 1 | 33 | |
3 | 5 | 3 | 0 | 2 | 7:8 | -1 | 32 | |
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 29 | |
5 | 4 | 2 | 1 | 1 | 8:7 | 1 | 26 | |
6 | 5 | 1 | 2 | 2 | 5:6 | -1 | 19 | |
7 | 4 | 0 | 1 | 3 | 1:5 | -4 | 16 |
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 2 | 2 | 0 | 6:1 | 5 | 34 | |
2 | 4 | 1 | 2 | 1 | 5:5 | 0 | 32 | |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | 5:7 | -2 | 31 | |
4 | 5 | 2 | 1 | 2 | 8:8 | 0 | 30 | |
5 | 4 | 2 | 1 | 1 | 8:5 | 3 | 25 | |
6 | 4 | 1 | 2 | 1 | 7:7 | 0 | 23 | |
7 | 5 | 1 | 1 | 3 | 6:12 | -6 | 11 |
- Relegation Playoffs
- Relegation
- Promotion round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 2 | 2 | 2 | 4:6 | -2 | 52 |
|
![]() |
|
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 11:9 | 2 | 51 |
|
![]() |
|
3 | 6 | 5 | 1 | 0 | 11:3 | 8 | 50 |
|
![]() |
|
4 | 6 | 1 | 3 | 2 | 7:6 | 1 | 40 |
|
![]() |
|
5 | 6 | 0 | 2 | 4 | 2:10 | -8 | 40 |
|
![]() |
|
6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 5:6 | -1 | 39 |
|
![]() |
- Promotion
- Promotion Playoffs
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7:1 | 6 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:3 | 3 | 6 | |
3 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4:1 | 3 | 6 | |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 4 | |
5 | 2 | 1 | 0 | 1 | 5:5 | 0 | 3 | |
6 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1:3 | -2 | 3 | |
7 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0:1 | -1 | 1 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 6:1 | 5 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:5 | 2 | 6 | |
3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 4 | |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2:0 | 2 | 4 | |
5 | 2 | 1 | 1 | 0 | 5:4 | 1 | 4 | |
6 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3:2 | 1 | 4 | |
7 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1:4 | -3 | 1 |
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7:2 | 5 | 6 | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3:2 | 1 | 4 | |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1:5 | -4 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:5 | -4 | 1 | |
5 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2:4 | -2 | 0 | |
6 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:4 | -3 | 0 | |
7 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:5 | -5 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 4 | |
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:8 | -3 | 3 | |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2:3 | -1 | 1 | |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2:3 | -1 | 1 | |
5 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2:4 | -2 | 1 | |
6 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1:3 | -2 | 1 | |
7 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:6 | -5 | 0 |
Sự kiện trận đấu
Bạn có biết rằng CS Corvinul 1921 Hunedoara ghi 27% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 16-30?
Bạn có biết rằng Metaloglobus Bucuresti ghi 25% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 61-75?
CS Corvinul 1921 Hunedoara đã bất bại 6 trận gần đây nhất trên sân nhà.
CS Corvinul 1921 Hunedoara đã không ghi bàn 3 trận trong 10 trận đấu sân nhà ở giải Liga 2 mùa bóng năm nay.