Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

CS Metaloglobus Bucuresti vs Voluntari 18/04/2025

CS Metaloglobus Bucuresti MET

Chi tiết trận đấu

Voluntari VOL

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng CS Metaloglobus Bucuresti trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải hạng Nhì kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 2 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải hạng Nhì

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Voluntari trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải hạng Nhì kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

3.18
CS Metaloglobus Bucuresti MET

Chi tiết trận đấu

Voluntari VOL
0
match
0
0
first_half
0
0
second_half
0
10 Diêm

4 - Thắng

0 - Rút thăm

6 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

-6

10

16

Ghi bàn

Thừa nhận

-2

12

14

  • 1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.2
  • 1.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.4
  • 34.6'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 34.6'
  • 2.6
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.6
  • 26
  • Bàn thắng
  • 26

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
CS Metaloglobus Bucuresti MET

Số liệu thống kê H2H

Voluntari VOL
  • 25% 1thắng
  • 25% 1rút thăm
  • 50% 2thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 6
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 2
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 18/05/25 05:00
Voluntari Voluntari CS Metaloglobus Bucuresti CS Metaloglobus Bucuresti
1 0
TTG 18/04/25 04:00
CS Metaloglobus Bucuresti CS Metaloglobus Bucuresti Voluntari Voluntari
0 0
TTG 31/08/24 04:00
CS Metaloglobus Bucuresti CS Metaloglobus Bucuresti Voluntari Voluntari
2 1
TTG 19/08/20 04:05
Voluntari Voluntari CS Metaloglobus Bucuresti CS Metaloglobus Bucuresti
4 2

Resultados mais recentes: CS Metaloglobus Bucuresti

Resultados mais recentes: Voluntari

CS Metaloglobus Bucuresti MET

Bảng xếp hạng

Voluntari VOL
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 6 5 0 1 16:5 11 44
2 6 3 1 2 9:10 -1 33
3 6 2 0 4 6:11 -5 33
4 6 4 1 1 14:8 6 32
5 6 1 1 4 4:13 -9 30
6 6 2 1 3 5:5 0 22
7 6 1 2 3 6:8 -2 19
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 6 3 3 0 10:3 7 38
2 6 2 2 2 10:9 1 35
3 6 4 1 1 13:6 7 31
4 6 1 1 4 5:12 -7 31
5 6 2 1 3 9:11 -2 30
6 6 2 3 1 10:8 2 27
7 6 1 1 4 8:16 -8 11
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 14 2 3 37:17 20 44
2 19 11 8 0 24:8 16 41
3 19 12 2 5 30:19 11 38
4 19 10 4 5 31:22 9 34
5 19 9 7 3 19:10 9 34
6 19 9 6 4 27:16 11 33
7 19 8 5 6 18:16 2 29
8 19 7 6 6 22:22 0 27
9 19 7 6 6 21:21 0 27
10 19 8 3 8 21:25 -4 27
11 19 7 5 7 26:19 7 26
12 19 7 5 7 19:20 -1 26
13 19 6 5 8 18:20 -2 23
14 19 6 5 8 25:29 -4 23
15 19 5 4 10 18:26 -8 19
16 19 4 6 9 20:23 -3 18
17 19 4 6 9 20:24 -4 18
18 19 4 3 12 15:25 -10 15
19 19 3 5 11 10:22 -12 14
20 19 2 1 16 7:44 -37 7
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 7 2 1 19:5 14 57
2 10 4 2 4 14:14 0 55
3 10 2 4 4 7:14 -7 54
4 10 3 5 2 10:7 3 47
5 10 2 2 6 7:17 -10 46
6 10 2 5 3 11:11 0 45
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 7:2 5 6
2 3 2 0 1 6:3 3 6
3 3 2 0 1 8:6 2 6
4 3 2 0 1 4:4 0 6
5 3 1 1 1 5:3 2 4
6 3 1 1 1 3:1 2 4
7 3 1 1 1 3:5 -2 4
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 9:1 8 9
2 3 2 1 0 5:1 4 7
3 3 2 0 1 7:5 2 6
4 3 1 2 0 6:5 1 5
5 3 1 1 1 4:3 1 4
6 3 1 1 1 4:4 0 4
7 3 0 1 2 3:8 -5 1
# Tập đoàn Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 10 0 0 26:7 19 30
2 10 6 3 1 17:8 9 21
3 10 5 5 0 13:6 7 20
4 9 6 1 2 14:8 6 19
5 9 6 1 2 12:6 6 19
6 10 5 3 2 14:10 4 18
7 11 4 5 2 12:7 5 17
8 10 4 4 2 10:7 3 16
9 9 4 2 3 11:10 1 14
10 10 4 2 4 11:14 -3 14
11 9 4 1 4 9:8 1 13
12 10 3 3 4 13:10 3 12
13 10 2 5 3 9:7 2 11
14 10 3 2 5 6:11 -5 11
15 8 2 4 2 6:7 -1 10
16 8 3 1 4 9:13 -4 10
17 8 2 3 3 8:10 -2 9
18 10 3 0 7 11:16 -5 9
19 10 2 1 7 8:18 -10 7
20 9 1 1 7 4:22 -18 4
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 1 0 11:2 9 13
2 5 3 2 0 7:1 6 11
3 5 2 1 2 7:7 0 7
4 5 1 2 2 5:8 -3 5
5 5 1 1 3 2:9 -7 4
6 5 0 3 2 3:6 -3 3
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 9:3 6 9
2 3 2 1 0 6:2 4 7
3 3 1 1 1 3:7 -4 4
4 3 1 0 2 2:4 -2 3
5 3 0 1 2 1:5 -4 1
6 3 0 0 3 2:7 -5 0
7 3 0 0 3 1:8 -7 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 3 1 2 0 5:2 3 5
2 3 1 1 1 6:5 1 4
3 3 1 1 1 4:3 1 4
4 3 1 1 1 4:5 -1 4
5 3 1 0 2 5:8 -3 3
6 3 0 1 2 2:6 -4 1
7 3 0 0 3 1:9 -8 0
# Tập đoàn Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 3 0 11:2 9 21
2 10 6 1 3 16:11 5 19
3 11 5 3 3 14:12 2 18
4 11 5 2 4 12:12 0 17
5 9 5 1 3 17:12 5 16
6 9 5 0 4 17:12 5 15
7 10 3 6 1 7:4 3 15
8 9 4 2 3 11:10 1 14
9 10 3 4 3 10:11 -1 13
10 9 3 3 3 10:8 2 12
11 9 3 3 3 10:8 2 12
12 8 4 0 4 6:9 -3 12
13 10 2 4 4 9:12 -3 10
14 9 3 1 5 9:13 -4 10
15 9 2 3 4 14:15 -1 9
16 11 2 2 7 14:17 -3 8
17 9 1 3 5 4:9 -5 6
18 9 1 3 5 7:13 -6 6
19 9 0 3 6 4:11 -7 3
20 10 1 0 9 3:22 -19 3
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 3 1 1 8:3 5 10
2 5 2 2 1 8:5 3 8
3 5 2 1 2 7:7 0 7
4 5 1 2 2 2:6 -4 5
5 5 1 1 3 5:8 -3 4
6 5 0 3 2 3:6 -3 3

Sự kiện trận đấu

Metaloglobus Bucuresti đã có 4 trận thua liên tiếp ở Liga 2.

Metaloglobus Bucuresti đã thua 4 trận liên tiếp.

Khi chơi trên sân nhà, Metaloglobus Bucuresti đã không thể ghi bàn cho đến thời điểm này của mùa giải.

Metaloglobus Bucuresti đã không thể ghi bàn trong 3 trận gần nhất.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Tư 2025, 04:00