Tuyển nữ Trung Quốc vs Hà Lan (Nữ) 11/06/2015
Last match Hà Lan (Nữ) - Tuyển nữ Trung Quốc on 29/11/2024
-
11/06/15
18:00
|
Vòng 2
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:0
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
6
-
6
-
5
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 5
- Ghi bàn
- 14
- 4
- Thẻ vàng
- 1
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
29/11/24
14:45
Hà Lan (Nữ)
Tuyển nữ Trung Quốc


4
1
TTG
27/07/21
07:30
Hà Lan (Nữ)
Tuyển nữ Trung Quốc


8
2
DKT (HP)
06/03/19
12:15
Tuyển nữ Trung Quốc
Hà Lan (Nữ)


1
1
TTG
01/03/17
10:00
Hà Lan (Nữ)
Tuyển nữ Trung Quốc


1
0
TTG
11/06/15
18:00
Tuyển nữ Trung Quốc
Hà Lan (Nữ)


1
0
Resultados mais recentes: Tuyển nữ Trung Quốc
TTG
08/04/25
07:35
Tuyển nữ Trung Quốc
Thái Lan (Nữ)


5
1
TTG
25/02/25
07:00
Tuyển nữ Trung Quốc
Mexico (Nữ)


0
2
TTG
22/02/25
07:00
Tuyển nữ Trung Quốc
Đài Loan (Nữ)


4
0
TTG
19/02/25
13:00
Canada (Nữ)
Tuyển nữ Trung Quốc


1
1
TTG
29/11/24
14:45
Hà Lan (Nữ)
Tuyển nữ Trung Quốc


4
1
Resultados mais recentes: Hà Lan (Nữ)
TTG
08/04/25
12:15
Áo (Nữ)
Hà Lan (Nữ)


1
3
TTG
04/04/25
14:00
Hà Lan (Nữ)
Áo (Nữ)


3
1
TTG
25/02/25
14:30
Scotland (Nữ)
Hà Lan (Nữ)


1
2
TTG
21/02/25
14:45
Hà Lan (Nữ)
Đức (Nữ)


2
2
TTG
03/12/24
14:45
Hà Lan (Nữ)
Mỹ (Nữ)


1
2
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2:1 | 1 | 5 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:3 | 0 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:2 | 0 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2:3 | -1 | 2 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 15:1 | 14 | 7 |
|
|
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 8:2 | 6 | 7 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:10 | -7 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3:16 | -13 | 0 |
|
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4:1 | 3 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 9:3 | 6 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 11:4 | 7 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:17 | -16 | 0 |
|
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:4 | 0 | 4 |
|
|
3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 4:4 | 0 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3:6 | -3 | 1 |
|
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4:0 | 4 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:5 | -1 | 4 |
|
|
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3:4 | -1 | 2 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:4 | -2 | 1 |
|
# | Tập đoàn F | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:2 | 4 | 6 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:3 | 1 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:3 | 1 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:8 | -6 | 1 |
|
- Playoffs