Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Atromitos vs OFI Crete 14/12/2024

Last match Atromitos - OFI Crete on 10/05/2025

Atromitos ATR

Chi tiết trận đấu

OFI Crete OFI

Phỏng đoán

6 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Atromitos trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu Giải đấu kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng OFI Crete trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu Giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Siêu Giải đấu

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

4.05
Atromitos ATR

Chi tiết trận đấu

OFI Crete OFI
52 %
Sở hữu bóng
48 %
3 (6)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
0 (2)
11
Tổng số mũi chích ngừa
4
2
Ảnh bị chặn
2
0
Thủ môn cứu thua
3
16
Fouls
10
2
Thẻ vàng
4
10
Đá phạt
23
4
Đá phạt góc
2
7
Ngoại vi
0
22
Ném biên
28
10 Diêm

3 - Thắng

1 - Rút thăm

6 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

-3

12

15

Ghi bàn

Thừa nhận

-4

12

16

  • 1.2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.2
  • 1.5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.6
  • 33.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 32.1'
  • 2.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.8
  • 27
  • Bàn thắng
  • 28

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Atromitos ATR

Số liệu thống kê H2H

OFI Crete OFI
  • 20% 1thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 3
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 11
  • 2
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 10/05/25 12:15
Atromitos Atromitos OFI Crete OFI Crete
0 0
TTG 29/03/25 10:30
OFI Crete OFI Crete Atromitos Atromitos
1 2
TTG 14/12/24 12:30
Atromitos Atromitos OFI Crete OFI Crete
0 0
TTG 24/08/24 12:30
OFI Crete OFI Crete Atromitos Atromitos
1 1
TTG 08/08/24 11:45
Atromitos Atromitos OFI Crete OFI Crete
0 1

Resultados mais recentes: Atromitos

Resultados mais recentes: OFI Crete

Atromitos ATR

Bảng xếp hạng

OFI Crete OFI
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 23 6 3 58:22 36 75
2 32 17 8 7 42:32 10 59
3 32 18 4 10 62:37 25 58
4 32 16 5 11 48:28 20 53
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 16 8 8 42:32 10 35
2 32 13 5 14 35:40 -5 27
3 32 12 7 13 39:37 2 26
4 32 10 8 14 40:47 -7 20
  • Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 33 11 11 11 45:39 6 44
Panetolikos
2 33 10 9 14 23:29 -6 39
Levadiakos
3 33 10 6 17 39:58 -19 36
Kallithea
4 33 10 6 17 31:47 -16 36
Lamia
5 33 6 11 16 30:51 -21 29
Panserraikos
6 33 4 8 21 20:55 -35 20
Volos NFC
  • Relegation
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 18 6 2 45:16 29 60
2 26 16 5 5 44:16 28 53
3 26 14 8 4 31:22 9 50
4 26 14 4 8 51:26 25 46
5 26 12 6 8 31:28 3 42
6 26 10 6 10 37:38 -1 36
7 26 10 5 11 32:32 0 35
8 26 10 5 11 27:29 -2 35
9 26 9 6 11 20:22 -2 33
Levadiakos
10 26 6 10 10 30:34 -4 28
Panetolikos
11 26 8 4 14 30:47 -17 28
Kallithea
12 26 6 4 16 20:42 -22 22
Lamia
13 26 4 9 13 24:40 -16 21
Panserraikos
14 26 3 6 17 14:44 -30 15
Volos NFC
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 12 4 0 32:13 19 40
2 16 11 3 2 24:11 13 36
3 16 9 3 4 30:12 18 30
4 16 9 2 5 30:16 14 29
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 11 3 2 24:10 14 36
2 16 7 1 8 17:20 -3 22
3 16 5 4 7 22:25 -3 19
4 16 3 5 8 14:19 -5 14
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 6 6 5 25:25 0 24
Levadiakos
2 17 6 2 9 13:16 -3 20
Panserraikos
3 16 5 5 6 21:19 2 20
Panetolikos
4 16 3 6 7 16:26 -10 15
Panserraikos
5 16 3 4 9 13:22 -9 13
Lamia
6 17 3 3 11 12:27 -15 12
Panetolikos
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 9 4 0 23:9 14 31
2 13 9 3 1 27:5 22 30
3 13 9 3 1 18:8 10 30
4 13 8 3 2 17:8 9 27
5 13 6 2 5 25:14 11 20
6 13 6 1 6 14:13 1 19
7 13 5 3 5 20:20 0 18
8 13 5 2 6 11:10 1 17
Panserraikos
9 13 4 4 5 17:22 -5 16
Levadiakos
10 13 3 4 6 14:18 -4 13
Panetolikos
11 13 3 4 6 15:22 -7 13
Panserraikos
12 13 3 3 7 13:17 -4 12
13 13 2 3 8 7:18 -11 9
Panetolikos
14 13 1 3 9 9:22 -13 6
Lamia
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 11 2 3 26:9 17 35
2 16 9 2 5 32:21 11 29
3 16 7 2 7 18:16 2 23
4 16 6 5 5 18:21 -3 23
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 2 5 25:18 7 29
2 16 6 4 6 18:20 -2 22
3 16 5 5 6 18:22 -4 20
4 16 5 4 7 18:22 -4 19
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 6 6 5 24:20 4 24
Panserraikos
2 17 7 2 8 18:25 -7 23
Levadiakos
3 16 4 7 5 10:13 -3 19
Levadiakos
4 17 3 5 9 14:25 -11 14
Volos NFC
5 16 4 0 12 14:33 -19 12
Kallithea
6 16 1 5 10 8:28 -20 8
Volos NFC
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 9 2 2 22:7 15 29
2 13 8 2 3 26:12 14 26
3 13 7 2 4 17:11 6 23
4 13 7 2 4 19:15 4 23
5 13 5 5 3 13:14 -1 20
6 13 5 3 5 17:18 -1 18
7 13 5 1 7 11:20 -9 16
Levadiakos
8 13 4 4 5 9:12 -3 16
Levadiakos
9 13 4 4 5 13:16 -3 16
10 13 3 6 4 16:16 0 15
Panserraikos
11 13 4 3 6 14:20 -6 15
12 13 4 0 9 13:25 -12 12
Kallithea
13 13 1 5 7 9:18 -9 8
Volos NFC
14 13 1 3 9 7:26 -19 6
Volos NFC

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Atromitos Athinon và OFI Crete khi Atromitos Athinon chơi trên sân nhà là 2-2. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Atromitos Athinon và OFI Crete là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 21 lần gặp nhau gần đây khi Atromitos Athinon chơi trên sân nhà, Atromitos Athinon đã thắng 11 trận, có 6 trận hòa trong khi OFI Crete thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 39-23 nghiêng về phía Atromitos Athinon.

Trong 41 lần gặp nhau gần đây, Atromitos Athinon đã thắng 14 trận, có 15 trận hòa trong khi OFI Crete thắng 12 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 55-49 nghiêng về phía Atromitos Athinon.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Mười Hai 2024, 12:30
Trọng tài:
Sidiropoulos Anastasios, Hy Lạp
Sân vận động:
Peristeri Stadium, Peristeri, Hy Lạp
Dung tích:
8969