A.S. Gubbio 1910 vs Thành phố Pontedera 20/10/2024
Last match Thành phố Pontedera - A.S. Gubbio 1910 on 01/03/2025
-
20/10/24
09:00
|
Vòng 10
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
6 / 10 của trận đấu cuối cùng A.S. Gubbio 1910 trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn
7 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Serie C, Nhóm B, ít nhất một đội đã không ghi bàn
6 / 10 trong số các trận gần nhất giữa các đội, ít nhất một trong các đội không ghi bàn
2 / 10 của trận đấu cuối cùng Thành phố Pontedera trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn
2 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Serie C, Nhóm B, ít nhất một đội đã không ghi bàn
4 - Thắng
3 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 6
Mục tiêu khác biệt
8
8
Ghi bàn
Thừa nhận
13
16
- 0.8
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.3
- 0.8
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.6
- 56.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 31'
- 1.6
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.9
- 16
- Bàn thắng
- 29
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
19
-
18
-
18
-
15
-
14
-
13
-
12
-
12
-
12
-
11
-
11
-
11
-
11
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
Biểu mẫu hiện hành
- 3
- Ghi bàn
- 6
- 10
- Thẻ vàng
- 15
- 1
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu










Resultados mais recentes: A.S. Gubbio 1910










Resultados mais recentes: Thành phố Pontedera










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 23 | 14 | 1 | 61:24 | 37 | 83 | |
2 | 38 | 22 | 10 | 6 | 64:23 | 41 | 74 | |
3 | 38 | 19 | 11 | 8 | 55:36 | 19 | 68 | |
4 | 38 | 19 | 10 | 9 | 55:35 | 20 | 67 | |
5 | 38 | 19 | 7 | 12 | 48:37 | 11 | 64 | |
6 | 38 | 15 | 13 | 10 | 44:34 | 10 | 58 | |
7 | 38 | 15 | 12 | 11 | 46:49 | -3 | 57 | |
8 | 38 | 15 | 8 | 15 | 48:48 | 0 | 53 | |
9 | 38 | 13 | 14 | 11 | 45:35 | 10 | 51 | |
10 | 38 | 13 | 9 | 16 | 54:54 | 0 | 48 | |
11 | 38 | 13 | 9 | 16 | 32:42 | -10 | 48 | |
12 | 38 | 11 | 14 | 13 | 43:41 | 2 | 47 | |
13 | 38 | 11 | 11 | 16 | 41:48 | -7 | 44 | |
14 | 38 | 11 | 10 | 17 | 36:46 | -10 | 43 | |
15 | 38 | 9 | 13 | 16 | 37:46 | -9 | 40 | |
16 | 38 | 10 | 15 | 13 | 47:64 | -17 | 39 | |
17 | 38 | 9 | 11 | 18 | 41:61 | -20 | 35 | |
18 | 38 | 7 | 13 | 18 | 36:57 | -21 | 34 | |
19 | 38 | 6 | 13 | 19 | 34:54 | -20 | 31 | |
20 | 38 | 6 | 11 | 21 | 30:63 | -33 | 29 |
- Promotion
- Promotion Playoffs
- Qualification Playoffs
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 13 | 5 | 1 | 34:12 | 22 | 44 | |
2 | 19 | 12 | 5 | 2 | 42:11 | 31 | 41 | |
3 | 19 | 10 | 6 | 3 | 24:17 | 7 | 36 | |
4 | 19 | 10 | 5 | 4 | 28:15 | 13 | 35 | |
5 | 19 | 9 | 7 | 3 | 23:12 | 11 | 34 | |
6 | 19 | 9 | 6 | 4 | 26:14 | 12 | 33 | |
7 | 19 | 9 | 5 | 5 | 25:17 | 8 | 32 | |
8 | 19 | 9 | 4 | 6 | 29:22 | 7 | 31 | |
9 | 19 | 8 | 7 | 4 | 27:16 | 11 | 31 | |
10 | 19 | 8 | 5 | 6 | 17:18 | -1 | 29 | |
11 | 19 | 7 | 8 | 4 | 33:28 | 5 | 29 | |
12 | 19 | 8 | 4 | 7 | 25:21 | 4 | 28 | |
13 | 19 | 7 | 4 | 8 | 31:26 | 5 | 25 | |
14 | 19 | 5 | 7 | 7 | 17:22 | -5 | 22 | |
15 | 19 | 5 | 7 | 7 | 18:16 | 2 | 22 | |
16 | 19 | 5 | 5 | 9 | 18:22 | -4 | 20 | |
17 | 19 | 4 | 7 | 8 | 19:30 | -11 | 19 | |
18 | 19 | 4 | 6 | 9 | 19:28 | -9 | 18 | |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | 18:26 | -8 | 16 | |
20 | 19 | 2 | 4 | 13 | 15:36 | -21 | 10 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 10 | 9 | 0 | 27:12 | 15 | 39 | |
2 | 19 | 11 | 3 | 5 | 28:19 | 9 | 36 | |
3 | 19 | 10 | 5 | 4 | 22:12 | 10 | 35 | |
4 | 19 | 10 | 4 | 5 | 32:24 | 8 | 34 | |
5 | 19 | 10 | 2 | 7 | 23:20 | 3 | 32 | |
6 | 19 | 8 | 7 | 4 | 27:19 | 8 | 31 | |
7 | 19 | 6 | 7 | 6 | 18:20 | -2 | 25 | |
8 | 19 | 6 | 5 | 8 | 23:28 | -5 | 23 | |
9 | 19 | 6 | 4 | 9 | 19:26 | -7 | 22 | |
10 | 19 | 6 | 4 | 9 | 24:26 | -2 | 22 | |
11 | 19 | 5 | 6 | 8 | 22:32 | -10 | 21 | |
12 | 19 | 4 | 8 | 7 | 19:24 | -5 | 20 | |
13 | 19 | 5 | 5 | 9 | 22:33 | -11 | 20 | |
14 | 19 | 4 | 7 | 8 | 15:27 | -12 | 19 | |
15 | 19 | 5 | 4 | 10 | 15:24 | -9 | 19 | |
16 | 19 | 3 | 7 | 9 | 14:36 | -22 | 16 | |
17 | 19 | 3 | 6 | 10 | 17:27 | -10 | 15 | |
18 | 19 | 3 | 6 | 10 | 16:28 | -12 | 15 | |
19 | 19 | 3 | 6 | 10 | 11:25 | -14 | 15 | |
20 | 19 | 1 | 9 | 9 | 15:26 | -11 | 12 |
Sự kiện trận đấu
Trong 6 lần gặp nhau gần đây khi AS Gubbio 1910 chơi trên sân nhà, AS Gubbio 1910 đã thắng 2 trận, có 3 trận hòa trong khi US Citta Di Pontedera thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 7-4 nghiêng về phía AS Gubbio 1910.
Trong 11 lần gặp nhau gần đây, AS Gubbio 1910 đã thắng 3 trận, có 5 trận hòa trong khi US Citta Di Pontedera thắng 3 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 11-10 nghiêng về phía AS Gubbio 1910.
Trận thắng gần đây nhất của US Citta Di Pontedera trên sân của AS Gubbio 1910 là ở năm 2014.
Kết quả mùa giải trước: 0-0 (sân của AS Gubbio 1910) và 2-1 (sân của US Citta Di Pontedera).