Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
A.S. Gubbio 1910

A.S. Gubbio 1910

Ý
Ý

A.S. Gubbio 1910 Resultados mais recentes

TTG 23/04/25 12:00
A.S. Gubbio 1910 A.S. Gubbio 1910 Milan U23 Milan U23
3 2
HL 21/04/25 09:00
A.S. Gubbio 1910 A.S. Gubbio 1910 Milan U23 Milan U23
TTG 13/04/25 09:00
Delfino Pescara 1936 Delfino Pescara 1936 A.S. Gubbio 1910 A.S. Gubbio 1910
2 0
TTG 05/04/25 11:30
A.S. Gubbio 1910 A.S. Gubbio 1910 Ascoli Calcio 1898 Ascoli Calcio 1898
0 0
TTG 29/03/25 12:30
Carpi 1909 Carpi 1909 A.S. Gubbio 1910 A.S. Gubbio 1910
0 2
TTG 23/03/25 10:00
A.S. Gubbio 1910 A.S. Gubbio 1910 Virtus Entella Virtus Entella
0 2
TTG 16/03/25 10:00
Rimini FC 1912 Rimini FC 1912 A.S. Gubbio 1910 A.S. Gubbio 1910
0 0
TTG 15/03/25 10:00
Rimini FC 1912 Rimini FC 1912 A.S. Gubbio 1910 A.S. Gubbio 1910
0 1
TTG 11/03/25 15:45
Vis Pesaro Vis Pesaro A.S. Gubbio 1910 A.S. Gubbio 1910
1 1
TTG 07/03/25 14:30
A.S. Gubbio 1910 A.S. Gubbio 1910 Pianese A.S.D U23 Pianese A.S.D U23
1 0

A.S. Gubbio 1910 Lịch thi đấu

27/04/25 10:30
SPAL SPAL A.S. Gubbio 1910 A.S. Gubbio 1910

A.S. Gubbio 1910 Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 37 23 13 1 61:24 37 82
Ternana Calcio
2 37 22 9 6 64:23 41 73
Virtus Entella
3 37 19 11 7 53:33 20 68
AS Lucchese Libertas 1905
4 37 18 10 9 52:35 17 64
S.S.D. Citta di Campobasso
5 37 18 7 12 45:35 10 61
Pianese A.S.D U23
6 37 15 12 10 43:33 10 57
Milan U23
7 37 15 11 11 45:48 -3 56
Rimini FC 1912
8 37 15 8 14 46:45 1 53
SS Arezzo
9 37 13 13 11 44:34 10 50
A.S.D. Pineto Calcio
10 37 13 9 15 54:51 3 48
Perugia Calcio
11 37 13 9 15 32:39 -7 48
SPAL
12 37 11 11 15 41:46 -5 44
USD Sestri Levante 1919
13 37 10 14 13 40:41 -1 44
Città di Pontedera
14 37 11 10 16 36:43 -7 43
Delfino Pescara 1936
15 37 9 13 15 36:44 -8 40
Legnano
16 37 9 15 13 44:62 -18 36
SEF Torres Calcio U23
17 37 7 12 18 35:56 -21 33
Vis Pesaro
18 37 8 11 18 38:61 -23 32
A.S. Gubbio 1910
19 37 5 13 19 32:54 -22 28
Carpi 1909
20 37 5 11 21 28:62 -34 26
Ascoli Calcio 1898
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Qualification Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation

A.S. Gubbio 1910 Biệt đội

Hậu vệ Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Ý 35 187 - - - - - -
Ý 28 190 - - - - - -
Ý 27 180 - 4 - - - -

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng
A.S. Gubbio 1910
thông tin đội
  • Họ và tên:
    A.S. Gubbio 1910
  • Viết tắt:
    GUB
  • Giám đốc:
    Torrente, Vincenzo
  • Sân vận động:
    Stadio Pietro Barbetti
  • Thành phố:
    Gubbio
  • Capacidade do estádio:
    4939