Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Aris Limassol vs Ethnikos Achna 26/01/2025

Trận đấu tiếp theo Aris Limassol - Ethnikos Achna on 27/09/2025

Aris Limassol ALI

Chi tiết trận đấu

Ethnikos Achna ETH

Phỏng đoán

8 / 10 of last matches Aris Limassol in all competitions had less than %3% goals

7 / 10 of last matches in Giải Hạng Nhất had less than %3% goals

9 / 10 of last matches Ethnikos Achna in all competitions had less than %3% goals

9 / 10 of last matches in Giải Hạng Nhất had less than %3% goals

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)

Tỷ lệ cược

Aris Limassol ALI

Chi tiết trận đấu

Ethnikos Achna ETH
1
Thẻ vàng
1
10 Diêm

6 - Thắng

4 - Rút thăm

0 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 6

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+11

16

5

Ghi bàn

Thừa nhận

+1

11

10

  • 1.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.1
  • 0.5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1
  • 44.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 44.1'
  • 2.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.1
  • 21
  • Bàn thắng
  • 21

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Aris Limassol ALI

Số liệu thống kê H2H

Ethnikos Achna ETH
  • 100% 5thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 18
  • Ghi bàn
  • 5
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 26/01/25 12:00
Aris Limassol Aris Limassol Ethnikos Achna Ethnikos Achna
6 1
TTG 20/10/24 09:30
Ethnikos Achna Ethnikos Achna Aris Limassol Aris Limassol
1 2
TTG 28/01/24 12:00
Ethnikos Achna Ethnikos Achna Aris Limassol Aris Limassol
2 6
TTG 25/01/24 12:00
Ethnikos Achna Ethnikos Achna Aris Limassol Aris Limassol
1 2
TTG 21/10/23 12:00
Aris Limassol Aris Limassol Ethnikos Achna Ethnikos Achna
2 0

Resultados mais recentes: Aris Limassol

Resultados mais recentes: Ethnikos Achna

Aris Limassol ALI

Bảng xếp hạng

Ethnikos Achna ETH
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 26 20 2 4 50:12 38 62
2 26 18 7 1 53:15 38 61
3 26 16 6 4 45:21 24 54
4 26 16 4 6 53:26 27 52
5 26 12 7 7 52:25 27 43
6 26 11 7 8 28:23 5 40
7 26 10 7 9 34:33 1 37
8 26 6 11 9 33:42 -9 29
9 26 7 6 13 26:51 -25 27
10 26 7 5 14 23:49 -26 26
11 26 6 6 14 26:46 -20 24
12 26 5 4 17 18:41 -23 19
13 26 4 5 17 22:52 -30 17
14 26 3 5 18 19:46 -27 14
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 26 4 6 67:21 46 82
2 36 22 9 5 66:31 35 75
3 36 19 11 6 58:30 28 68
4 36 20 8 8 69:40 29 68
5 36 14 11 11 59:36 23 53
6 36 12 10 14 37:39 -2 46
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 33 15 7 11 50:42 8 52
2 33 9 12 12 44:53 -9 39
3 33 11 6 16 38:53 -15 39
4 33 10 5 18 32:58 -26 35
5 33 10 5 18 31:48 -17 35
6 33 9 7 17 30:57 -27 34
7 33 6 8 19 31:62 -31 26
8 33 3 5 25 23:65 -42 14
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 10 3 0 28:5 23 33
2 13 10 1 2 24:9 15 31
3 13 9 2 2 27:6 21 29
4 13 8 3 2 24:10 14 27
5 13 8 1 4 29:10 19 25
6 13 6 5 2 20:9 11 23
7 13 7 2 4 21:17 4 23
8 13 4 4 5 16:23 -7 16
9 13 4 4 5 14:21 -7 16
10 13 4 3 6 16:19 -3 15
11 13 3 5 5 14:17 -3 14
12 13 3 2 8 12:25 -13 11
13 13 2 4 7 9:18 -9 10
14 13 2 2 9 13:26 -13 8
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 4 1 35:10 25 43
2 18 13 2 3 38:8 30 41
3 18 12 4 2 34:13 21 40
4 18 12 4 2 33:13 20 40
5 18 9 4 5 34:15 19 31
6 18 7 7 4 27:16 11 28
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 9 2 6 29:23 6 29
2 17 6 6 5 22:20 2 24
3 17 6 4 7 19:26 -7 22
4 17 6 4 7 21:27 -6 22
5 16 6 3 7 20:22 -2 21
6 16 4 5 7 16:22 -6 17
7 16 3 3 10 15:32 -17 12
8 16 2 2 12 13:32 -19 8
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 11 0 2 23:6 17 33
2 13 8 4 1 25:10 15 28
3 13 8 1 4 29:16 13 25
4 13 6 5 2 21:12 9 23
5 13 4 6 3 23:15 8 18
6 13 5 2 6 8:14 -6 17
7 13 3 6 4 19:25 -6 15
8 13 3 5 5 13:16 -3 14
9 13 3 2 8 10:28 -18 11
10 13 3 1 9 9:28 -19 10
11 13 2 3 8 10:27 -17 9
12 13 3 0 10 9:23 -14 9
13 13 1 3 9 6:20 -14 6
14 13 1 3 9 10:27 -17 6
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 2 3 29:13 16 41
2 18 9 5 4 31:21 10 32
3 18 8 4 6 36:27 9 28
4 18 7 7 4 24:17 7 28
5 18 5 7 6 25:21 4 22
6 18 5 3 10 10:23 -13 18
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 6 5 5 21:19 2 23
2 17 6 0 11 15:26 -11 18
3 17 5 3 9 18:31 -13 18
4 16 3 6 7 22:33 -11 15
5 17 3 5 9 16:30 -14 14
6 16 4 1 11 11:31 -20 13
7 16 3 3 10 11:31 -20 12
8 17 1 3 13 10:33 -23 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Aris Limassol FC và Ethnikos Achnas FC khi Aris Limassol FC chơi trên sân nhà là 2-2. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Aris Limassol FC và Ethnikos Achnas FC là 2-1. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 17 lần gặp nhau gần đây khi Aris Limassol FC chơi trên sân nhà, Aris Limassol FC đã thắng 6 trận, có 7 trận hòa trong khi Ethnikos Achnas FC thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 25-23 nghiêng về phía Aris Limassol FC.

Trong 36 lần gặp nhau gần đây, Aris Limassol FC đã thắng 12 trận, có 12 trận hòa trong khi Ethnikos Achnas FC thắng 12 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 55-50 nghiêng về phía Ethnikos Achnas FC.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
4 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
5 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
6 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
7 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
26 Tháng Một 2025, 12:00
Trọng tài:
Theouli Chrysovalantis, Cyprus: Síp
Sân vận động:
Alphamega Stadium, Limassol, Cyprus: Síp
Dung tích:
10700