Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Anorthosis vs Akritas Chlorakas 12/04/2023

Trận đấu tiếp theo Anorthosis - Akritas Chlorakas on 18/10/2025

Anorthosis ANO

Chi tiết trận đấu

Akritas Chlorakas AKR

Phỏng đoán

9 / 10 of last matches Anorthosis in all competitions scored at least %1% goal

8 / 10 of last matches in Giải Hạng Nhất scored at least %1% goal

9 / 10 of last matches Akritas Chlorakas in all competitions scored at least %1% goal

9 / 10 of last matches in Giải Hạng Nhất scored at least %1% goal

Cá cược:Tổng - Trên (0.5)

Tỷ lệ cược

Anorthosis ANO

Chi tiết trận đấu

Akritas Chlorakas AKR
3 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
6 (5)
9
Tổng số mũi chích ngừa
12
3
Ảnh bị chặn
1
2
Thủ môn cứu thua
1
14
Fouls
9
2
Thẻ vàng
1
9
Đá phạt
15
8
Đá phạt góc
3
1
Ngoại vi
0
15
Ném biên
8

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Anorthosis ANO

Số liệu thống kê H2H

Akritas Chlorakas AKR
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 11
  • Ghi bàn
  • 8
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 19/05/23 12:00
Akritas Chlorakas Akritas Chlorakas Anorthosis Anorthosis
3 1
TTG 12/04/23 10:00
Anorthosis Anorthosis Akritas Chlorakas Akritas Chlorakas
2 3
TTG 04/01/23 12:00
Akritas Chlorakas Akritas Chlorakas Anorthosis Anorthosis
1 0
TTG 16/09/22 13:00
Anorthosis Anorthosis Akritas Chlorakas Akritas Chlorakas
1 1
TTG 05/12/18 10:00
Akritas Chlorakas Akritas Chlorakas Anorthosis Anorthosis
0 7

Resultados mais recentes: Anorthosis

Resultados mais recentes: Akritas Chlorakas

Anorthosis ANO

Bảng xếp hạng

Akritas Chlorakas AKR
# Hình thức 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 26 18 5 3 40:13 27 59
2 26 18 3 5 46:21 25 57
3 26 15 8 3 46:20 26 53
4 26 14 8 4 48:20 28 50
5 26 13 5 7 34:27 7 44
6 26 13 2 11 37:28 9 41
7 26 12 2 12 27:34 -7 38
8 26 10 5 10 21:20 1 35
9 26 9 6 11 22:30 -8 33
10 26 7 6 13 25:40 -15 27
11 26 6 3 17 22:38 -16 21
12 26 5 6 15 18:36 -18 21
13 26 2 10 14 16:40 -24 16
14 26 3 3 20 15:50 -35 12
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship group TC T V Đ BT KD K
1 36 21 11 4 65:28 37 74
2 36 20 11 5 52:26 26 71
3 36 20 6 10 55:37 18 66
4 36 17 12 7 60:30 30 63
5 36 19 5 11 47:37 10 62
6 36 15 4 17 43:42 1 49
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation group TC T V Đ BT KD K
1 40 18 9 13 52:44 8 63
2 40 17 7 16 51:55 -4 58
3 40 13 10 16 35:40 -5 49
4 40 13 9 18 37:54 -17 48
5 40 10 9 21 32:56 -24 39
6 40 10 7 23 40:52 -12 37
7 40 9 7 24 37:73 -36 34
8 40 5 13 22 30:62 -32 28
  • Relegation
# Hình thức 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 11 2 0 28:9 19 35
2 13 8 4 1 19:4 15 28
3 13 9 1 3 24:7 17 28
4 13 8 3 2 27:11 16 27
5 13 7 4 2 25:12 13 25
6 12 8 1 3 19:12 7 25
7 13 7 1 5 13:11 2 22
8 13 6 2 5 16:17 -1 20
9 13 5 4 4 15:14 1 19
10 13 3 3 7 11:17 -6 12
11 13 3 2 8 12:16 -4 11
12 13 2 3 8 6:16 -10 9
13 13 1 6 6 7:15 -8 9
14 13 3 0 10 9:25 -16 9
# Tập đoàn Championship group TC T V Đ BT KD K
1 18 12 5 1 34:14 20 41
2 18 11 5 2 34:13 21 38
3 18 10 6 2 25:10 15 36
4 18 10 5 3 36:16 20 35
5 17 11 1 5 26:17 9 34
6 18 10 2 6 28:15 13 32
# Tập đoàn Relegation group TC T V Đ BT KD K
1 20 9 6 5 31:23 8 33
2 20 10 3 7 31:28 3 33
3 20 9 4 7 23:20 3 31
4 20 7 4 9 20:24 -4 25
5 20 7 2 11 19:31 -12 23
6 20 6 4 10 24:20 4 22
7 20 4 4 12 10:26 -16 16
8 20 2 9 9 14:24 -10 15
# Hình thức 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 10 1 2 21:9 12 31
2 13 8 4 1 21:8 13 28
3 13 6 5 2 21:9 12 23
4 13 7 1 5 18:12 6 22
5 13 5 4 4 15:15 0 19
6 13 6 0 7 11:17 -6 18
7 13 4 3 6 14:23 -9 15
8 13 4 2 7 7:16 -9 14
9 12 3 4 5 8:9 -1 13
10 13 4 1 8 13:21 -8 13
11 13 3 3 7 12:20 -8 12
12 13 3 1 9 10:22 -12 10
13 13 1 4 8 9:25 -16 7
14 13 0 3 10 6:25 -19 3
# Tập đoàn Championship group TC T V Đ BT KD K
1 18 10 6 2 31:15 16 36
2 18 10 5 3 27:16 11 35
3 18 7 7 4 24:14 10 28
4 18 8 4 6 21:20 1 28
5 18 8 1 9 21:23 -2 25
6 18 5 2 11 15:27 -12 17
# Tập đoàn Relegation group TC T V Đ BT KD K
1 20 9 3 8 21:21 0 30
2 20 7 4 9 20:27 -7 25
3 20 6 5 9 17:30 -13 23
4 20 6 5 9 22:30 -8 23
5 19 4 6 9 12:20 -8 18
6 20 4 3 13 16:32 -16 15
7 20 3 4 13 16:38 -22 13
8 20 2 5 13 18:42 -24 11

Sự kiện trận đấu

Trong 5 lần gặp nhau gần đây, Anorthosis Famagusta FC đã thắng 3 trận, có 1 trận hòa trong khi Akritas Chlorakas thắng 1 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 16-2 nghiêng về phía Anorthosis Famagusta FC.

Anorthosis Famagusta FC đã bất bại 9 trận gần đây nhất trên sân nhà.

Akritas Chlorakas đã không thể thắng trong 14 trận gần đây nhất.

Akritas Chlorakas đã không thể thắng 18 trận liên tiếp trên sân khách.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Tư 2023, 10:00
Trọng tài:
Chatzivasiliou Thomas, Cyprus: Síp
Sân vận động:
Antonis Papadopoulos, Larnaca, Cyprus: Síp
Dung tích:
11930