AmaZulu vs Lamontville Mũi tên Vàng 04/01/2025
Last match Lamontville Mũi tên Vàng - AmaZulu on 26/04/2025
-
04/01/25
08:30
|
Vòng 12
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
9 / 10 of last matches AmaZulu in all competitions had less than %3% goals
9 / 10 of last matches in Giải Ngoại hạng had less than %3% goals
8 / 10 of last matches Lamontville Mũi tên Vàng in all competitions had less than %3% goals
8 / 10 of last matches in Giải Ngoại hạng had less than %3% goals
4 - Thắng
0 - Rút thăm
6 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
11
12
Ghi bàn
Thừa nhận
8
15
- 1.1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.8
- 1.2
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.5
- 40.4'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 38.7'
- 2.3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.3
- 23
- Bàn thắng
- 23
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
16
-
14
-
8
-
8
-
8
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
Biểu mẫu hiện hành
- 8
- Ghi bàn
- 4
- 5
- Thẻ vàng
- 8
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: AmaZulu










Resultados mais recentes: Lamontville Mũi tên Vàng










# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 28 | 24 | 1 | 3 | 65:13 | 52 | 73 | |
2 | 27 | 19 | 3 | 5 | 42:19 | 23 | 60 | |
3 | 28 | 13 | 9 | 6 | 34:21 | 13 | 48 | |
4 | 28 | 13 | 7 | 8 | 39:31 | 8 | 46 | |
5 | 28 | 8 | 11 | 9 | 30:30 | 0 | 35 | |
6 | 28 | 10 | 5 | 13 | 29:34 | -5 | 35 | |
7 | 28 | 8 | 10 | 10 | 19:25 | -6 | 34 | |
8 | 28 | 9 | 6 | 13 | 19:26 | -7 | 33 | |
9 | 28 | 8 | 8 | 12 | 25:32 | -7 | 32 | |
10 | 28 | 8 | 8 | 12 | 26:39 | -13 | 32 | |
11 | 28 | 8 | 7 | 13 | 22:28 | -6 | 31 | |
12 | 27 | 7 | 9 | 11 | 19:31 | -12 | 30 | |
13 | 27 | 8 | 6 | 13 | 18:30 | -12 | 30 | |
14 | 28 | 7 | 6 | 15 | 15:31 | -16 | 27 | |
15 | 27 | 6 | 8 | 13 | 17:29 | -12 | 26 |
- Champions League
- CAF Confederation Cup
- Relegation Playoffs
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 14 | 0 | 0 | 40:3 | 37 | 42 | |
2 | 13 | 10 | 1 | 2 | 27:8 | 19 | 31 | |
3 | 14 | 7 | 3 | 4 | 21:16 | 5 | 24 | |
4 | 14 | 6 | 5 | 3 | 14:10 | 4 | 23 | |
5 | 14 | 6 | 4 | 4 | 15:11 | 4 | 22 | |
6 | 14 | 6 | 4 | 4 | 14:11 | 3 | 22 | |
7 | 14 | 6 | 4 | 4 | 11:9 | 2 | 22 | |
8 | 14 | 6 | 3 | 5 | 13:12 | 1 | 21 | |
9 | 14 | 6 | 3 | 5 | 16:16 | 0 | 21 | |
10 | 14 | 6 | 3 | 5 | 14:15 | -1 | 21 | |
11 | 14 | 5 | 4 | 5 | 14:16 | -2 | 19 | |
12 | 14 | 5 | 4 | 5 | 9:11 | -2 | 19 | |
13 | 14 | 4 | 6 | 4 | 14:13 | 1 | 18 | |
14 | 14 | 4 | 5 | 5 | 13:15 | -2 | 17 | |
15 | 13 | 4 | 3 | 6 | 6:12 | -6 | 15 |
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 10 | 1 | 3 | 25:10 | 15 | 31 | |
2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 15:11 | 4 | 29 | |
3 | 14 | 7 | 4 | 3 | 20:11 | 9 | 25 | |
4 | 14 | 6 | 4 | 4 | 18:15 | 3 | 22 | |
5 | 14 | 4 | 2 | 8 | 13:18 | -5 | 14 | |
6 | 14 | 4 | 2 | 8 | 12:26 | -14 | 14 | |
7 | 14 | 2 | 7 | 5 | 15:19 | -4 | 13 | |
8 | 14 | 3 | 4 | 7 | 11:16 | -5 | 13 | |
9 | 13 | 3 | 4 | 6 | 6:16 | -10 | 13 | |
10 | 14 | 2 | 6 | 6 | 5:14 | -9 | 12 | |
11 | 14 | 2 | 5 | 7 | 11:17 | -6 | 11 | |
12 | 14 | 3 | 2 | 9 | 8:17 | -9 | 11 | |
13 | 14 | 2 | 4 | 8 | 9:16 | -7 | 10 | |
14 | 13 | 2 | 3 | 8 | 4:15 | -11 | 9 | |
15 | 14 | 2 | 2 | 10 | 6:20 | -14 | 8 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa AmaZulu FC và Lamontville Golden Arrows khi AmaZulu FC chơi trên sân nhà là 1-2. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa AmaZulu FC và Lamontville Golden Arrows là 1-0. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 15 lần gặp nhau gần đây khi AmaZulu FC chơi trên sân nhà, AmaZulu FC đã thắng 7 trận, có 1 trận hòa trong khi Lamontville Golden Arrows thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 19-17 nghiêng về phía AmaZulu FC.
Trong 30 lần gặp nhau gần đây, AmaZulu FC đã thắng 14 trận, có 5 trận hòa trong khi Lamontville Golden Arrows thắng 11 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 40-34 nghiêng về phía AmaZulu FC.