Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Airdrieonians (Nữ) vs Ayr United (Nữ) 26/02/2020

Airdrieonians (Nữ)

Chi tiết trận đấu

Ayr United (Nữ)
Hiệp 1 1:1
Hiệp 2 1:0
Airdrieonians (Nữ)

Chi tiết trận đấu

Ayr United (Nữ)
2
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
1
2
Tổng số mũi chích ngừa
1
5
Đá phạt góc
1
Airdrieonians (Nữ)

Số liệu thống kê H2H

Ayr United (Nữ)
Không có trận đấu

Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

Airdrieonians (Nữ)

Bảng xếp hạng

Ayr United (Nữ)
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 17 3 2 90:10 80 54
Heart of Midlothian WFC (Nữ)
2 22 17 3 2 71:14 57 54
Rangers L (Phụ nữ)
3 22 16 4 2 112:18 94 52
Hibernian (Nữ)
4 22 16 3 3 82:15 67 51
Motherwell LFC (Phụ nữ)
5 22 14 4 4 73:14 59 46
Thành phố Glasgow (Nữ)
6 22 10 2 10 51:46 5 32
Celtic LFC (Nữ)
7 22 5 9 8 29:39 -10 24
Spartans WFC (Phụ nữ)
8 22 6 3 13 20:81 -61 21
Queens Park Lfc (Nữ)
9 22 5 2 15 23:58 -35 17
Partick Thistle LFC (Nữ
10 22 4 2 16 22:82 -60 14
Dundee United (Phụ nữ)
11 22 2 2 18 10:101 -91 8
Đội bóng đá nữ Aberdeen
12 22 1 1 20 14:119 -105 4
Montrose FC (Nữ)
  • Championship round
  • Relegation Round
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 31 10 9 12 39:49 -10 39
2 31 11 5 15 43:94 -51 38
3 31 11 3 17 42:68 -26 36
4 31 10 4 17 39:90 -51 34
5 31 3 3 25 16:121 -105 12
6 31 2 1 28 23:142 -119 7
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 10 1 0 52:4 48 31
Heart of Midlothian WFC (Nữ)
2 11 9 1 1 44:7 37 28
Motherwell LFC (Phụ nữ)
3 11 8 2 1 40:9 31 26
4 11 7 3 1 52:12 40 24
Hibernian (Nữ)
5 11 7 2 2 37:5 32 23
6 11 5 1 5 21:22 -1 16
7 11 3 2 6 8:36 -28 11
8 11 2 4 5 14:24 -10 10
9 11 3 1 7 15:26 -11 10
Partick Thistle LFC (Nữ
10 11 2 1 8 7:36 -29 7
Dundee United (Phụ nữ)
11 11 1 1 9 4:52 -48 4
Đội bóng đá nữ Aberdeen
12 11 0 0 11 6:64 -58 0
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 16 6 3 7 21:44 -23 21
2 15 6 2 7 22:29 -7 20
3 16 5 4 7 19:27 -8 19
4 15 6 1 8 18:39 -21 19
5 15 1 2 12 5:57 -52 5
6 16 0 0 16 13:82 -69 0
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 1 1 60:6 54 28
2 11 9 1 1 31:5 26 28
Rangers L (Phụ nữ)
3 11 7 2 2 38:6 32 23
4 11 7 2 2 38:8 30 23
5 11 7 2 2 36:9 27 23
Thành phố Glasgow (Nữ)
6 11 5 1 5 30:24 6 16
Celtic LFC (Nữ)
7 11 3 5 3 15:15 0 14
Spartans WFC (Phụ nữ)
8 11 3 1 7 12:45 -33 10
Queens Park Lfc (Nữ)
9 11 2 1 8 8:32 -24 7
10 11 2 1 8 15:46 -31 7
11 11 1 1 9 6:49 -43 4
12 11 1 1 9 8:55 -47 4
Montrose FC (Nữ)
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 15 5 5 5 20:22 -2 20
2 15 5 2 8 22:50 -28 17
3 16 5 1 10 20:39 -19 16
4 16 4 3 9 21:51 -30 15
5 15 2 1 12 10:60 -50 7
6 16 2 1 13 11:64 -53 7

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
26 Tháng Hai 2020, 15:15