Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AGF Aarhus vs Randers 28/09/2024

Trận đấu tiếp theo AGF Aarhus - Randers on 11/05/2025

AGF Aarhus AGF

Chi tiết trận đấu

Randers RAN

Phỏng đoán

3 / 10 trận đấu cuối cùng AGF Aarhus trong Siêu liga kết thúc với thất bại của cô trong hiệp 1

3 / 10 trận đấu cuối cùng trong số Randers trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

3 / 10 trận đấu cuối cùng trong Siêu liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

Cá cược:1x2 - Hiệp 1 - N2

Tỷ lệ cược

4.30
AGF Aarhus AGF

Chi tiết trận đấu

Randers RAN
61 %
Sở hữu bóng
39 %
5 (2)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (3)
8
Tổng số mũi chích ngừa
7
1
Ảnh bị chặn
0
2
Thủ môn cứu thua
3
15
Fouls
17
4
Thẻ vàng
6
17
Đá phạt
16
1
Đá phạt góc
5
1
Ngoại vi
0
20
Ném biên
17
10 Diêm

6 - Thắng

3 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+16

24

8

Ghi bàn

Thừa nhận

+9

21

12

  • 2.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.1
  • 0.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.2
  • 28.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 27.3'
  • 3.2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.3
  • 32
  • Bàn thắng
  • 33

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
AGF Aarhus AGF

Số liệu thống kê H2H

Randers RAN
  • 20% 1thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 8
  • 11
  • Thẻ vàng
  • 13
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 17/04/25 10:00
Randers Randers AGF Aarhus AGF Aarhus
3 1
TTG 28/02/25 13:00
Randers Randers AGF Aarhus AGF Aarhus
1 1
TTG 28/09/24 10:00
AGF Aarhus AGF Aarhus Randers Randers
2 2
TTG 30/10/23 14:00
AGF Aarhus AGF Aarhus Randers Randers
2 1
TTG 24/09/23 10:00
Randers Randers AGF Aarhus AGF Aarhus
1 1

Resultados mais recentes: AGF Aarhus

Resultados mais recentes: Randers

AGF Aarhus AGF

Bảng xếp hạng

Randers RAN
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 28 15 8 5 49:32 17 53
2 28 16 4 8 55:37 18 52
3 28 12 11 5 52:37 15 47
4 28 11 9 8 49:40 9 42
5 28 12 6 10 47:48 -1 42
6 28 10 10 8 49:35 14 40
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 28 11 9 8 50:36 14 42
Vejle
2 28 10 10 8 52:47 5 40
Lyngby
3 28 8 6 14 37:58 -21 30
Đội bóng đá AaB
4 28 4 11 13 22:35 -13 23
Viborg
5 27 5 8 14 28:55 -27 23
6 27 4 6 17 30:60 -30 18
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 14 3 5 42:27 15 45
AGF Aarhus
2 22 11 8 3 38:24 14 41
Brøndby
3 22 9 9 4 42:23 19 36
Midtjylland
4 22 9 8 5 39:28 11 35
Nordsjaell
5 22 10 5 7 39:36 3 35
Randers
6 22 8 9 5 42:32 10 33
Copenhagen
7 22 8 9 5 38:29 9 33
Vejle
8 22 7 7 8 38:39 -1 28
Lyngby
9 22 5 6 11 23:41 -18 21
10 22 3 9 10 15:26 -11 18
Viborg
11 22 4 5 13 26:51 -25 17
Đội bóng đá AaB
12 22 3 4 15 24:50 -26 13
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 14 12 0 2 32:16 16 36
2 14 9 4 1 32:17 15 31
3 14 9 4 1 27:14 13 31
4 14 7 6 1 30:14 16 27
5 14 7 6 1 23:13 10 27
6 14 7 4 3 25:15 10 25
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 8 3 3 28:23 5 27
Đội bóng đá AaB
2 13 6 4 3 23:16 7 22
Vejle
3 14 4 4 6 19:31 -12 16
Đội bóng đá AaB
4 14 3 5 6 10:16 -6 14
Viborg
5 14 3 4 7 16:30 -14 13
6 14 2 5 7 18:32 -14 11
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 10 0 1 23:12 11 30
AGF Aarhus
2 11 7 4 0 24:12 12 25
Brøndby
3 11 7 4 0 22:11 11 25
Midtjylland
4 11 6 5 0 26:10 16 23
Randers
5 11 5 5 1 17:9 8 20
Copenhagen
6 11 6 2 3 23:20 3 20
Đội bóng đá AaB
7 11 5 3 3 20:13 7 18
Nordsjaell
8 11 4 4 3 17:15 2 16
Vejle
9 11 3 3 5 12:21 -9 12
10 11 2 5 4 7:12 -5 11
Viborg
11 11 2 3 6 14:24 -10 9
12 11 2 3 6 14:28 -14 9
Đội bóng đá AaB
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 14 6 4 4 22:18 4 22
2 14 5 5 4 29:24 5 20
3 14 4 5 5 24:25 -1 17
4 14 4 4 6 23:21 2 16
5 14 3 4 7 19:21 -2 13
6 14 3 2 9 15:31 -16 11
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 5 5 5 27:20 7 20
Đội bóng đá AaB
2 14 4 2 8 18:27 -9 14
Silkeborg
3 14 2 7 5 24:24 0 13
Lyngby
4 13 2 4 7 12:25 -13 10
5 14 1 6 7 12:19 -7 9
Vejle
6 13 2 1 10 12:28 -16 7
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 4 5 2 21:14 7 17
Đội bóng đá AaB
2 11 4 5 2 19:15 4 17
AGF Aarhus
3 11 4 4 3 16:13 3 16
Brøndby
4 11 4 3 4 19:15 4 15
Copenhagen
5 11 3 4 4 16:13 3 13
Midtjylland
6 11 3 4 4 25:23 2 13
Nordsjaell
7 11 3 1 7 15:24 -9 10
Randers
8 11 2 3 6 11:20 -9 9
9 11 1 5 5 15:19 -4 8
Lyngby
10 11 2 2 7 12:23 -11 8
Silkeborg
11 11 1 4 6 8:14 -6 7
Vejle
12 11 1 1 9 10:26 -16 4

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Aarhus GF và Randers FC khi Aarhus GF chơi trên sân nhà là 1-1. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Aarhus GF và Randers FC là 1-1. Có 11 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 22 lần gặp nhau gần đây khi Aarhus GF chơi trên sân nhà, Aarhus GF đã thắng 4 trận, có 9 trận hòa trong khi Randers FC thắng 9 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 28-23 nghiêng về phía Randers FC.

Trong 49 lần gặp nhau gần đây, Aarhus GF đã thắng 11 trận, có 16 trận hòa trong khi Randers FC thắng 22 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 67-52 nghiêng về phía Randers FC.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Chín 2024, 10:00
Trọng tài:
Sundberg Jacob A, Đan Mạch
Sân vận động:
Aarhus Stadium, Aarhus, Đan Mạch
Dung tích:
19433