Afturelding (Nữ) vs Haukar (Nữ) 08/03/2021
Trận đấu tiếp theo Afturelding (Nữ) - Haukar (Nữ) on 26/06/2025
- 08/03/21 15:00
-
- 3 : 2
- Hoàn thành
8 (2)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
8 (7)
10
Tổng số mũi chích ngừa
15
2
Thẻ vàng
1
2
Đá phạt góc
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 18
- Ghi bàn
- 6
- 3
- Thẻ vàng
- 4
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
08/01/22
11:15
Haukar (Nữ)
Afturelding (Nữ)


0
3
TTG
07/08/21
10:00
Haukar (Nữ)
Afturelding (Nữ)


2
6
TTG
28/05/21
15:15
Afturelding (Nữ)
Haukar (Nữ)


3
1
TTG
01/05/21
09:00
Afturelding (Nữ)
Haukar (Nữ)


3
1
TTG
08/03/21
15:00
Afturelding (Nữ)
Haukar (Nữ)


3
2
Resultados mais recentes: Afturelding (Nữ)
TTG
22/05/25
15:15
HK Kopavogur (Phụ nữ)
Afturelding (Nữ)


3
0
TTG
16/05/25
15:15
Afturelding (Nữ)
Keflavík (Nữ)


1
2
TTG
08/05/25
15:15
IA Akranes (Nữ)
Afturelding (Nữ)


2
0
TTG
03/05/25
10:00
Afturelding (Nữ)
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur


1
3
TTG
19/04/25
10:00
HK Kopavogur (Phụ nữ)
Afturelding (Nữ)


2
0
Resultados mais recentes: Haukar (Nữ)
TTG
22/05/25
15:15
Fylkir (Nữ)
Haukar (Nữ)


1
2
TTG
16/05/25
14:00
Haukar (Nữ)
ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ)


0
6
TTG
08/05/25
15:15
HK Kopavogur (Phụ nữ)
Haukar (Nữ)


1
0
TTG
03/05/25
10:00
Haukar (Nữ)
Keflavík (Nữ)


2
1
TTG
27/04/25
10:00
Haukar (Nữ)
HK Kopavogur (Phụ nữ)


0
7
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 20:3 | 17 | 15 | |
2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 9:5 | 4 | 8 | |
3 | 5 | 2 | 2 | 1 | 8:6 | 2 | 8 | |
4 | 5 | 2 | 1 | 2 | 11:7 | 4 | 7 | |
5 | 5 | 1 | 1 | 3 | 4:12 | -8 | 4 | |
6 | 5 | 0 | 0 | 5 | 1:20 | -19 | 0 |
- Playoffs
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7:1 | 6 | 6 | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 6:1 | 5 | 4 | |
3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 6:1 | 5 | 4 | |
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:5 | -1 | 4 | |
5 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:6 | -3 | 3 | |
6 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:12 | -11 | 0 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 13:2 | 11 | 9 |
|
|
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 4 | ||
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:4 | -1 | 4 | ||
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:6 | -1 | 3 | ||
5 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1:6 | -5 | 1 | ||
6 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:8 | -8 | 0 |