Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AC Omonia vs Ethnikos Achna 25/08/2024

Trận đấu tiếp theo Ethnikos Achna - AC Omonia on 30/08/2025

AC Omonia OMO

Chi tiết trận đấu

Ethnikos Achna ETH

Phỏng đoán

3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy AC Omonia trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

2 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Hạng Nhất kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng Ethnikos Achna trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Hạng Nhất kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải Hạng Nhất

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

9.00
AC Omonia OMO

Chi tiết trận đấu

Ethnikos Achna ETH
1
Thẻ vàng
2
10 Diêm

5 - Thắng

2 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

+5

16

11

Ghi bàn

Thừa nhận

-2

22

24

  • 1.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.2
  • 1.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2.4
  • 33.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 19.6'
  • 2.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 4.6
  • 27
  • Bàn thắng
  • 46

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
AC Omonia OMO

Số liệu thống kê H2H

Ethnikos Achna ETH
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 4
  • 10
  • Thẻ vàng
  • 14
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 2
TTG 15/12/24 12:00
Ethnikos Achna Ethnikos Achna AC Omonia AC Omonia
1 0
TTG 25/08/24 13:00
AC Omonia AC Omonia Ethnikos Achna Ethnikos Achna
3 0
TTG 14/02/24 12:00
Ethnikos Achna Ethnikos Achna AC Omonia AC Omonia
2 2
TTG 26/11/23 11:00
AC Omonia AC Omonia Ethnikos Achna Ethnikos Achna
4 1
DKT (HP) 25/05/22 12:00
AC Omonia AC Omonia Ethnikos Achna Ethnikos Achna
0 0

Resultados mais recentes: AC Omonia

Resultados mais recentes: Ethnikos Achna

AC Omonia OMO

Bảng xếp hạng

Ethnikos Achna ETH
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 26 20 2 4 50:12 38 62
2 26 18 7 1 53:15 38 61
3 26 16 6 4 45:21 24 54
4 26 16 4 6 53:26 27 52
5 26 12 7 7 52:25 27 43
6 26 11 7 8 28:23 5 40
7 26 10 7 9 34:33 1 37
8 26 6 11 9 33:42 -9 29
9 26 7 6 13 26:51 -25 27
10 26 7 5 14 23:49 -26 26
11 26 6 6 14 26:46 -20 24
12 26 5 4 17 18:41 -23 19
13 26 4 5 17 22:52 -30 17
14 26 3 5 18 19:46 -27 14
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 26 4 6 67:21 46 82
2 36 22 9 5 66:31 35 75
3 36 19 11 6 58:30 28 68
4 36 20 8 8 69:40 29 68
5 36 14 11 11 59:36 23 53
6 36 12 10 14 37:39 -2 46
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 33 15 7 11 50:42 8 52
2 33 9 12 12 44:53 -9 39
3 33 11 6 16 38:53 -15 39
4 33 10 5 18 32:58 -26 35
5 33 10 5 18 31:48 -17 35
6 33 9 7 17 30:57 -27 34
7 33 6 8 19 31:62 -31 26
8 33 3 5 25 23:65 -42 14
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 10 3 0 28:5 23 33
2 13 10 1 2 24:9 15 31
3 13 9 2 2 27:6 21 29
4 13 8 3 2 24:10 14 27
5 13 8 1 4 29:10 19 25
6 13 6 5 2 20:9 11 23
7 13 7 2 4 21:17 4 23
8 13 4 4 5 16:23 -7 16
9 13 4 4 5 14:21 -7 16
10 13 4 3 6 16:19 -3 15
11 13 3 5 5 14:17 -3 14
12 13 3 2 8 12:25 -13 11
13 13 2 4 7 9:18 -9 10
14 13 2 2 9 13:26 -13 8
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 4 1 35:10 25 43
2 18 13 2 3 38:8 30 41
3 18 12 4 2 34:13 21 40
4 18 12 4 2 33:13 20 40
5 18 9 4 5 34:15 19 31
6 18 7 7 4 27:16 11 28
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 9 2 6 29:23 6 29
2 17 6 6 5 22:20 2 24
3 17 6 4 7 19:26 -7 22
4 17 6 4 7 21:27 -6 22
5 16 6 3 7 20:22 -2 21
6 16 4 5 7 16:22 -6 17
7 16 3 3 10 15:32 -17 12
8 16 2 2 12 13:32 -19 8
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 11 0 2 23:6 17 33
2 13 8 4 1 25:10 15 28
3 13 8 1 4 29:16 13 25
4 13 6 5 2 21:12 9 23
5 13 4 6 3 23:15 8 18
6 13 5 2 6 8:14 -6 17
7 13 3 6 4 19:25 -6 15
8 13 3 5 5 13:16 -3 14
9 13 3 2 8 10:28 -18 11
10 13 3 1 9 9:28 -19 10
11 13 2 3 8 10:27 -17 9
12 13 3 0 10 9:23 -14 9
13 13 1 3 9 6:20 -14 6
14 13 1 3 9 10:27 -17 6
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 2 3 29:13 16 41
2 18 9 5 4 31:21 10 32
3 18 8 4 6 36:27 9 28
4 18 7 7 4 24:17 7 28
5 18 5 7 6 25:21 4 22
6 18 5 3 10 10:23 -13 18
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 6 5 5 21:19 2 23
2 17 6 0 11 15:26 -11 18
3 17 5 3 9 18:31 -13 18
4 16 3 6 7 22:33 -11 15
5 17 3 5 9 16:30 -14 14
6 16 4 1 11 11:31 -20 13
7 16 3 3 10 11:31 -20 12
8 17 1 3 13 10:33 -23 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa AC Omonia Nicosia và Ethnikos Achnas FC là 2-1. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 25 lần gặp nhau gần đây khi AC Omonia Nicosia chơi trên sân nhà, AC Omonia Nicosia đã thắng 19 trận, có 4 trận hòa trong khi Ethnikos Achnas FC thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 41-14 nghiêng về phía AC Omonia Nicosia.

Trong 49 lần gặp nhau gần đây, AC Omonia Nicosia đã thắng 31 trận, có 10 trận hòa trong khi Ethnikos Achnas FC thắng 8 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 75-35 nghiêng về phía AC Omonia Nicosia.

Kết quả mùa giải trước: 4-1 (sân của AC Omonia Nicosia) và 2-2 (sân của Ethnikos Achnas FC).

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
4 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
5 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
6 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
7 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Tám 2024, 13:00
Trọng tài:
Hadjigeorghiou Panagiotis, Cyprus: Síp
Sân vận động:
Gsp Stadium, Nicosia, Cyprus: Síp
Dung tích:
22859