Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đội bóng đá nữ Aberdeen vs Motherwell LFC (Phụ nữ) 06/11/2024

Đội bóng đá nữ Aberdeen ABE

Chi tiết trận đấu

Motherwell LFC (Phụ nữ) MOT
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:6

Phỏng đoán

6 / 10 of last matches in all competitions Đội bóng đá nữ Aberdeen played with a score of %zero_zero%

6 / 10 of last matches in Giải Ngoại hạng, Nữ played with a score of %zero_zero%

3 / 10 of the last matches between the teams ended with a score of %zero_zero%

6 / 10 of last matches in all competitions Motherwell LFC (Phụ nữ) played with a score of %zero_zero%

6 / 10 of last matches in Giải Ngoại hạng, Nữ played with a score of %zero_zero%

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

19.00
Đội bóng đá nữ Aberdeen ABE

Số liệu thống kê đối sánh trước

Motherwell LFC (Phụ nữ) MOT
10 Diêm

3 - Thắng

2 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 0

Lỗ vốn - 7

Mục tiêu khác biệt

-14

11

25

Ghi bàn

Thừa nhận

-15

16

31

  • 1.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.6
  • 2.5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 3.1
  • 25.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 19.8'
  • 3.6
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 4.7
  • 36
  • Bàn thắng
  • 47

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đội bóng đá nữ Aberdeen ABE

Số liệu thống kê H2H

Motherwell LFC (Phụ nữ) MOT
  • 20% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 18
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 16/02/25 11:00
Motherwell LFC (Phụ nữ) Motherwell LFC (Phụ nữ) Đội bóng đá nữ Aberdeen Đội bóng đá nữ Aberdeen
4 2
TTG 06/11/24 15:00
Đội bóng đá nữ Aberdeen Đội bóng đá nữ Aberdeen Motherwell LFC (Phụ nữ) Motherwell LFC (Phụ nữ)
0 6
TTG 12/05/24 09:00
Đội bóng đá nữ Aberdeen Đội bóng đá nữ Aberdeen Motherwell LFC (Phụ nữ) Motherwell LFC (Phụ nữ)
2 3
TTG 31/03/24 11:00
Motherwell LFC (Phụ nữ) Motherwell LFC (Phụ nữ) Đội bóng đá nữ Aberdeen Đội bóng đá nữ Aberdeen
3 0
TTG 05/11/23 11:00
Motherwell LFC (Phụ nữ) Motherwell LFC (Phụ nữ) Đội bóng đá nữ Aberdeen Đội bóng đá nữ Aberdeen
2 5

Resultados mais recentes: Đội bóng đá nữ Aberdeen

Resultados mais recentes: Motherwell LFC (Phụ nữ)

Đội bóng đá nữ Aberdeen ABE

Bảng xếp hạng

Motherwell LFC (Phụ nữ) MOT
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 31 23 5 3 89:21 68 74
2 31 22 5 4 139:26 113 71
3 30 21 5 4 103:17 86 68
4 31 18 5 8 91:30 61 59
5 31 18 5 8 91:30 61 59
6 30 10 2 18 51:78 -27 32
  • Champions League Qualification
# Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 17 3 2 90:10 80 54
Heart of Midlothian WFC (Nữ)
2 22 17 3 2 71:14 57 54
Rangers L (Phụ nữ)
3 22 16 4 2 112:18 94 52
Hibernian (Nữ)
4 22 16 3 3 82:15 67 51
Motherwell LFC (Phụ nữ)
5 22 14 4 4 73:14 59 46
Thành phố Glasgow (Nữ)
6 22 10 2 10 51:46 5 32
Celtic LFC (Nữ)
7 22 5 9 8 29:39 -10 24
Spartans WFC (Phụ nữ)
8 22 6 3 13 20:81 -61 21
9 22 5 2 15 23:58 -35 17
10 22 4 2 16 22:82 -60 14
11 22 2 2 18 10:101 -91 8
Đội bóng đá nữ Aberdeen
12 22 1 1 20 14:119 -105 4
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 31 10 9 12 39:49 -10 39
Spartans WFC (Phụ nữ)
2 31 11 5 15 43:94 -51 38
3 31 11 3 17 42:68 -26 36
4 31 10 4 17 39:90 -51 34
5 31 3 3 25 16:121 -105 12
Đội bóng đá nữ Aberdeen
6 31 2 1 28 23:142 -119 7
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 15 12 1 2 60:8 52 37
2 16 11 3 2 51:15 36 36
3 15 10 2 3 47:11 36 32
4 15 9 4 2 63:14 49 31
5 16 9 3 4 46:14 32 30
6 15 5 1 9 21:40 -19 16
# Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 10 1 0 52:4 48 31
Heart of Midlothian WFC (Nữ)
2 11 9 1 1 44:7 37 28
Motherwell LFC (Phụ nữ)
3 11 8 2 1 40:9 31 26
4 11 7 3 1 52:12 40 24
Hibernian (Nữ)
5 11 7 2 2 37:5 32 23
6 11 5 1 5 21:22 -1 16
7 11 3 2 6 8:36 -28 11
8 11 2 4 5 14:24 -10 10
9 11 3 1 7 15:26 -11 10
10 11 2 1 8 7:36 -29 7
11 11 1 1 9 4:52 -48 4
Đội bóng đá nữ Aberdeen
12 11 0 0 11 6:64 -58 0
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 6 3 7 21:44 -23 21
2 15 6 2 7 22:29 -7 20
3 16 5 4 7 19:27 -8 19
4 15 6 1 8 18:39 -21 19
5 15 1 2 12 5:57 -52 5
Đội bóng đá nữ Aberdeen
6 16 0 0 16 13:82 -69 0
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 13 1 2 76:12 64 40
2 15 12 2 1 38:6 32 38
3 15 9 4 2 43:9 34 31
4 15 9 2 4 45:16 29 29
5 16 8 3 5 44:19 25 27
6 15 5 1 9 30:38 -8 16
# Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 1 1 60:6 54 28
2 11 9 1 1 31:5 26 28
Rangers L (Phụ nữ)
3 11 7 2 2 38:6 32 23
4 11 7 2 2 38:8 30 23
5 11 7 2 2 36:9 27 23
Thành phố Glasgow (Nữ)
6 11 5 1 5 30:24 6 16
Celtic LFC (Nữ)
7 11 3 5 3 15:15 0 14
Spartans WFC (Phụ nữ)
8 11 3 1 7 12:45 -33 10
9 11 2 1 8 8:32 -24 7
10 11 2 1 8 15:46 -31 7
11 11 1 1 9 6:49 -43 4
12 11 1 1 9 8:55 -47 4
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 5 5 5 20:22 -2 20
Spartans WFC (Phụ nữ)
2 15 5 2 8 22:50 -28 17
3 16 5 1 10 20:39 -19 16
4 16 4 3 9 21:51 -30 15
5 15 2 1 12 10:60 -50 7
6 16 2 1 13 11:64 -53 7

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
6 Tháng Mười Một 2024, 15:00