Tindastoll (Nữ) vs UMF Njardvik (Phụ nữ) 04/01/2025
- 04/01/25 14:15
-
- 76 : 69
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

25
15
15
21
76

16
19
19
15
69
Phỏng đoán
4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Tindastoll (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
7 / 10 của trận đấu cuối cùng UMF Njardvik (Phụ nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 143
- GP
- 143
- 71
- SP
- 72
Đối đầu
TTG
18/01/25
11:00
UMF Njardvik (Phụ nữ)
Tindastoll (Nữ)

- 17
- 18
- 21
- 24

- 15
- 12
- 23
- 23
TTG
04/01/25
14:15
Tindastoll (Nữ)
UMF Njardvik (Phụ nữ)

- 25
- 15
- 15
- 21

- 16
- 19
- 19
- 15
TTG
15/10/24
15:15
UMF Njardvik (Phụ nữ)
Tindastoll (Nữ)

- 22
- 15
- 19
- 20

- 22
- 19
- 15
- 21
TTG
18/01/20
11:00
Tindastoll (Nữ)
70
UMF Njardvik (Phụ nữ)
86


TTG
19/10/19
12:00
Tindastoll (Nữ)
60
UMF Njardvik (Phụ nữ)
52


# | Hình thức Championship Round | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 19 | 3 | 1979:1701 | 38 | |
2 | 22 | 16 | 6 | 1826:1734 | 32 | |
3 | 22 | 13 | 9 | 1915:1842 | 26 | |
4 | 22 | 13 | 9 | 1920:1854 | 26 | |
5 | 22 | 9 | 13 | 1624:1688 | 18 |
# | Hình thức Relegation Round | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 10 | 12 | 1757:1785 | 20 | |
2 | 22 | 9 | 13 | 1695:1811 | 18 | |
3 | 22 | 8 | 14 | 1617:1638 | 16 | |
4 | 22 | 8 | 14 | 1792:1960 | 16 | |
5 | 22 | 5 | 17 | 1640:1752 | 10 |