Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

UMF Njardvik (Phụ nữ) vs Tindastoll (Nữ) 15/10/2024

1
2
3
4
T
UMF Njardvik (Phụ nữ)
22
15
19
20
76
Tindastoll (Nữ)
22
19
15
21
77

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng UMF Njardvik (Phụ nữ)t rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng Tindastoll (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2

Tỷ lệ cược

2.32

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
UMF Njardvik (Phụ nữ)
UMF Njardvik (Phụ nữ)
Tindastoll (Nữ)
Tindastoll (Nữ)
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 143
  • GP
  • 143
  • 72
  • SP
  • 71
TTG 18/01/25 11:00
UMF Njardvik (Phụ nữ) UMF Njardvik (Phụ nữ)
  • 17
  • 18
  • 21
  • 24
80
Tindastoll (Nữ) Tindastoll (Nữ)
  • 15
  • 12
  • 23
  • 23
73
TTG 04/01/25 14:15
Tindastoll (Nữ) Tindastoll (Nữ)
  • 25
  • 15
  • 15
  • 21
76
UMF Njardvik (Phụ nữ) UMF Njardvik (Phụ nữ)
  • 16
  • 19
  • 19
  • 15
69
TTG 15/10/24 15:15
UMF Njardvik (Phụ nữ) UMF Njardvik (Phụ nữ)
  • 22
  • 15
  • 19
  • 20
76
Tindastoll (Nữ) Tindastoll (Nữ)
  • 22
  • 19
  • 15
  • 21
77
TTG 18/01/20 11:00
Tindastoll (Nữ) Tindastoll (Nữ) 70 UMF Njardvik (Phụ nữ) UMF Njardvik (Phụ nữ) 86
TTG 19/10/19 12:00
Tindastoll (Nữ) Tindastoll (Nữ) 60 UMF Njardvik (Phụ nữ) UMF Njardvik (Phụ nữ) 52
UMF Njardvik (Phụ nữ) UMF

Bảng xếp hạng

Tindastoll (Nữ) UMF
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD K
1 22 19 3 1979:1701 38
2 22 16 6 1826:1734 32
3 22 13 9 1915:1842 26
4 22 13 9 1920:1854 26
5 22 9 13 1624:1688 18
# Hình thức Relegation Round TCDC T Đ TD K
1 22 10 12 1757:1785 20
2 22 9 13 1695:1811 18
3 22 8 14 1617:1638 16
4 22 8 14 1792:1960 16
5 22 5 17 1640:1752 10

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
15 Tháng Mười 2024, 15:15