Southern Tigers (Phụ nữ) vs Đội ngũ chiến binh Woodville (Nữ) 26/05/2024
- 26/05/24 01:00
-
- 101 : 57
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

32
27
18
24
101

25
17
5
10
57
Quý 1
32
:
25
2
0 - 2
Đội ngũ chiến binh Woodville (Nữ)
0:50
3
3 - 2
Southern Tigers (Phụ nữ)
0:52
2
3 - 4
Đội ngũ chiến binh Woodville (Nữ)
2:06
1
3 - 5
Đội ngũ chiến binh Woodville (Nữ)
2:06
3
6 - 5
Southern Tigers (Phụ nữ)
2:08
2
6 - 7
Đội ngũ chiến binh Woodville (Nữ)
2:14
1
9 - 12
Southern Tigers (Phụ nữ)
4:21
1
9 - 13
Đội ngũ chiến binh Woodville (Nữ)
4:21
1
9 - 14
Đội ngũ chiến binh Woodville (Nữ)
4:21
2
11 - 14
Southern Tigers (Phụ nữ)
4:26
3
6 - 10
Đội ngũ chiến binh Woodville (Nữ)
4:57
1
11 - 15
Đội ngũ chiến binh Woodville (Nữ)
5:15
1
11 - 16
Đội ngũ chiến binh Woodville (Nữ)
5:15
3
14 - 16
Southern Tigers (Phụ nữ)
5:16
2
8 - 10
Southern Tigers (Phụ nữ)
5:20
2
8 - 12
Đội ngũ chiến binh Woodville (Nữ)
5:28
1
15 - 16
Southern Tigers (Phụ nữ)
5:32
2
15 - 18
Đội ngũ chiến binh Woodville (Nữ)
5:33
1
15 - 19
Đội ngũ chiến binh Woodville (Nữ)
6:06
1
15 - 20
Đội ngũ chiến binh Woodville (Nữ)
6:06
2
17 - 20
Southern Tigers (Phụ nữ)
6:08
2
19 - 20
Southern Tigers (Phụ nữ)
6:16
3
22 - 20
Southern Tigers (Phụ nữ)
6:27
2
24 - 20
Southern Tigers (Phụ nữ)
7:17
2
26 - 20
Southern Tigers (Phụ nữ)
7:21
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Đội ngũ chiến binh Woodville (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 145
- GP
- 145
- 84
- SP
- 61
Đối đầu
TTG
10/05/25
05:00
Đội ngũ chiến binh Woodville (Nữ)
Southern Tigers (Phụ nữ)

- 17
- 31
- 26
- 14

- 19
- 21
- 10
- 15
TTG
26/05/24
01:00
Southern Tigers (Phụ nữ)
Đội ngũ chiến binh Woodville (Nữ)

- 32
- 27
- 18
- 24

- 25
- 17
- 5
- 10
TTG
03/06/23
05:00
Đội ngũ chiến binh Woodville (Nữ)
Southern Tigers (Phụ nữ)

- 5
- 15
- 19
- 13

- 22
- 10
- 27
- 19
TTG
06/04/23
05:00
Southern Tigers (Phụ nữ)
Đội ngũ chiến binh Woodville (Nữ)

- 13
- 23
- 21
- 17

- 13
- 11
- 22
- 12
TTG
30/07/22
05:00
Southern Tigers (Phụ nữ)
Đội ngũ chiến binh Woodville (Nữ)

- 30
- 18
- 28
- 26

- 21
- 11
- 13
- 9
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 14 | 4 | 1540:1299 | |
2 | 18 | 14 | 4 | 1297:1133 | |
3 | 18 | 12 | 6 | 1298:1110 | |
4 | 18 | 12 | 6 | 1335:1328 | |
5 | 18 | 11 | 7 | 1354:1216 | |
6 | 18 | 9 | 9 | 1264:1246 | |
7 | 18 | 7 | 11 | 1261:1274 | |
8 | 18 | 7 | 11 | 1237:1284 | |
9 | 18 | 2 | 16 | 995:1336 | |
10 | 18 | 2 | 16 | 1204:1559 |