NBL1 Trung, Nữ 2025
03/25
08/25
15%
NBL1 Trung, Nữ Trò chơi hôm nay
23:30
Sturt Sabres (Nữ)
Đội bóng rổ nữ Bắc Adelaide


NBL1 Trung, Nữ Resultados mais recentes
TTG
19/04/25
05:00
Southern Tigers (Phụ nữ)
Đội bóng rổ nữ Bắc Adelaide

- 6
- 14
- 16
- 24

- 13
- 14
- 18
- 23
TTG
18/04/25
03:00
Đội bóng nữ West Adelaide Bearcats
Eagles Forestville (Nữ)

- 16
- 24
- 20
- 16

- 14
- 12
- 13
- 16
TTG
17/04/25
05:00
Sturt Sabres (Nữ)
Đội bóng đá nữ Norwood Flames

- 15
- 12
- 22
- 22

- 23
- 14
- 13
- 22
TTG
17/04/25
05:00
Đội Cọp Quận Trung Ương (Nữ)
Nam Adelaide Panthers (Nữ)

- 10
- 20
- 10
- 15

- 30
- 19
- 29
- 15
TTG
17/04/25
05:00
Đội ngũ chiến binh Woodville (Nữ)
Những cô gái Đông Mavericks

- 19
- 21
- 18
- 15

- 15
- 7
- 16
- 13
TTG
13/04/25
01:30
Eagles Forestville (Nữ)
Đội ngũ chiến binh Woodville (Nữ)

- 12
- 27
- 17
- 12

- 14
- 23
- 12
- 7
TTG
12/04/25
05:00
Đội bóng rổ nữ Bắc Adelaide
Đội Cọp Quận Trung Ương (Nữ)

- 23
- 21
- 16
- 26

- 16
- 12
- 14
- 23
TTG
12/04/25
05:00
Nam Adelaide Panthers (Nữ)
Sturt Sabres (Nữ)

- 15
- 9
- 19
- 13

- 13
- 17
- 20
- 17
TTG
12/04/25
04:30
Những cô gái Đông Mavericks
Southern Tigers (Phụ nữ)

- 23
- 19
- 17
- 14

- 20
- 17
- 17
- 21
TTG
11/04/25
05:00
Đội bóng đá nữ Norwood Flames
Đội bóng nữ West Adelaide Bearcats

- 19
- 22
- 15
- 16

- 17
- 16
- 22
- 20
NBL1 Trung, Nữ Lịch thi đấu
25/04/25
00:00
Đội bóng đá nữ Norwood Flames
Đội ngũ chiến binh Woodville (Nữ)


25/04/25
00:00
Nam Adelaide Panthers (Nữ)
Những cô gái Đông Mavericks


25/04/25
01:30
Eagles Forestville (Nữ)
Đội Cọp Quận Trung Ương (Nữ)


25/04/25
03:00
Đội bóng nữ West Adelaide Bearcats
Southern Tigers (Phụ nữ)


26/04/25
22:30
Đội ngũ chiến binh Woodville (Nữ)
Sturt Sabres (Nữ)


27/04/25
00:00
Đội Cọp Quận Trung Ương (Nữ)
Đội bóng nữ West Adelaide Bearcats


27/04/25
00:00
Những cô gái Đông Mavericks
Đội bóng đá nữ Norwood Flames


27/04/25
00:00
Đội bóng rổ nữ Bắc Adelaide
Nam Adelaide Panthers (Nữ)


27/04/25
00:00
Southern Tigers (Phụ nữ)
Eagles Forestville (Nữ)


NBL1 Trung, Nữ Bàn
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 302:216 | |
2 | 4 | 4 | 0 | 322:253 | |
3 | 4 | 3 | 1 | 291:238 |