Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ba Lan (Nữ) vs Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ) 09/02/2023

1
2
3
4
T
Ba Lan (Nữ)
17
20
27
12
76
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
17
17
22
16
72
Ba Lan (Nữ) POL

Chi tiết trận đấu

Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ) TUR
Quý 1
17 : 17
1
0 - 1
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
1:01
1
0 - 2
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
1:01
2
2 - 2
Ba Lan (Nữ)
1:25
1
2 - 3
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
1:48
2
2 - 5
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
1:51
2
4 - 5
Ba Lan (Nữ)
2:29
3
7 - 5
Ba Lan (Nữ)
3:22
2
7 - 7
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
4:43
1
8 - 7
Ba Lan (Nữ)
5:04
2
8 - 9
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
5:38
2
10 - 9
Ba Lan (Nữ)
6:18
3
10 - 12
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
6:33
1
11 - 12
Ba Lan (Nữ)
6:51
1
11 - 13
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
7:05
1
11 - 14
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
7:05
3
14 - 14
Ba Lan (Nữ)
7:54
3
17 - 14
Ba Lan (Nữ)
8:39
1
17 - 15
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
8:59
1
17 - 16
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
8:59
1
17 - 17
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
9:45
Quý 2
20 : 17
3
17 - 20
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
10:39
1
18 - 20
Ba Lan (Nữ)
11:02
3
21 - 20
Ba Lan (Nữ)
11:52
2
23 - 20
Ba Lan (Nữ)
12:49
2
25 - 20
Ba Lan (Nữ)
13:09
1
25 - 21
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
13:47
1
25 - 22
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
13:47
2
25 - 24
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
13:54
3
28 - 24
Ba Lan (Nữ)
14:03
2
28 - 26
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
14:17
3
31 - 26
Ba Lan (Nữ)
15:44
2
31 - 28
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
16:04
1
32 - 28
Ba Lan (Nữ)
16:26
1
33 - 28
Ba Lan (Nữ)
16:26
1
33 - 29
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
17:06
1
33 - 30
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
17:06
2
35 - 30
Ba Lan (Nữ)
18:29
1
36 - 30
Ba Lan (Nữ)
19:06
1
37 - 30
Ba Lan (Nữ)
19:06
2
37 - 32
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
19:26
2
37 - 34
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
19:58
Quý 3
27 : 22
2
37 - 36
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
21:25
3
40 - 36
Ba Lan (Nữ)
21:41
3
40 - 39
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
22:04
2
42 - 39
Ba Lan (Nữ)
23:04
2
44 - 39
Ba Lan (Nữ)
23:11
2
46 - 39
Ba Lan (Nữ)
23:25
1
47 - 39
Ba Lan (Nữ)
23:25
2
47 - 41
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
23:42
1
47 - 42
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
23:42
3
50 - 42
Ba Lan (Nữ)
24:04
3
50 - 45
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
24:28
3
53 - 45
Ba Lan (Nữ)
25:21
3
53 - 48
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
25:40
3
56 - 48
Ba Lan (Nữ)
25:55
3
59 - 48
Ba Lan (Nữ)
26:28
2
59 - 50
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
26:47
2
61 - 50
Ba Lan (Nữ)
27:18
3
61 - 53
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
27:33
1
62 - 53
Ba Lan (Nữ)
28:52
1
62 - 54
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
29:12
2
64 - 54
Ba Lan (Nữ)
29:34
1
64 - 55
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
29:59
1
64 - 56
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
29:59
Quý 4
12 : 16
2
64 - 58
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
31:38
1
64 - 59
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
31:38
2
64 - 61
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
33:18
1
65 - 61
Ba Lan (Nữ)
33:42
1
66 - 61
Ba Lan (Nữ)
33:42
1
66 - 62
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
33:56
1
66 - 63
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
34:13
1
66 - 64
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
34:13
2
68 - 64
Ba Lan (Nữ)
34:57
2
68 - 66
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
35:18
1
68 - 67
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
35:54
2
70 - 67
Ba Lan (Nữ)
36:05
1
71 - 67
Ba Lan (Nữ)
36:33
1
72 - 67
Ba Lan (Nữ)
36:33
1
72 - 68
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
36:45
1
72 - 69
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
36:45
2
74 - 69
Ba Lan (Nữ)
37:00
1
74 - 70
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
37:19
1
74 - 71
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
37:19
1
74 - 72
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
38:34
1
75 - 72
Ba Lan (Nữ)
39:55
1
76 - 72
Ba Lan (Nữ)
39:55
Tải thêm

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ba Lan (Nữ)
Ba Lan (Nữ)
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 122
  • GP
  • 122
  • 54
  • SP
  • 67
TTG 23/06/23 07:30
Ba Lan (Nữ) Ba Lan (Nữ)
  • 14
  • 9
  • 9
  • 12
44
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ) Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
  • 12
  • 16
  • 14
  • 12
54
TTG 08/06/23 13:00
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ) Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
  • 27
  • 25
  • 19
  • 21
92
Ba Lan (Nữ) Ba Lan (Nữ)
  • 24
  • 14
  • 10
  • 16
64
TTG 09/02/23 12:00
Ba Lan (Nữ) Ba Lan (Nữ)
  • 17
  • 20
  • 27
  • 12
76
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ) Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
  • 17
  • 17
  • 22
  • 16
72
TTG 14/11/21 09:00
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ) Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
  • 12
  • 12
  • 16
  • 12
52
Ba Lan (Nữ) Ba Lan (Nữ)
  • 8
  • 11
  • 6
  • 16
41
TTG 17/11/18 12:30
Ba Lan (Nữ) Ba Lan (Nữ)
  • 13
  • 9
  • 10
  • 17
49
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ) Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
  • 14
  • 15
  • 26
  • 13
68
Ba Lan (Nữ) POL

Bảng xếp hạng

Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ) TUR
# Hình thức Women, Qualification, Group A TCDC T Đ TD K
1 6 5 1 548:330 11
2 6 4 2 432:360 10
3 6 2 4 412:502 8
4 6 1 5 304:504 7
# Hình thức Women, Qualification, Group B TCDC T Đ TD K
1 6 5 1 531:432 11
2 6 4 2 462:456 10
3 6 3 3 411:414 9
4 6 0 6 368:470 6

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Hai 2023, 12:00