Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ) vs Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ) 07/11/2024
-
07/11/24
11:00
|
Vòng 3
-
- 49 : 98
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

13
13
7
16
49

26
26
27
19
98
Quý 1
13
:
26
3
3 - 0
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
0:49
3
3 - 3
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
1:22
2
5 - 3
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
2:13
3
5 - 6
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
2:42
2
5 - 8
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
3:14
2
5 - 10
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
4:12
1
6 - 10
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
4:23
1
7 - 10
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
4:23
2
9 - 10
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
4:48
2
9 - 12
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
4:55
3
9 - 15
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
5:29
2
9 - 17
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
6:08
2
11 - 17
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
6:23
2
11 - 19
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
6:44
1
11 - 20
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
7:52
1
12 - 20
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
9:05
1
13 - 20
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
9:05
3
13 - 23
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
9:25
3
13 - 26
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
9:59
Quý 2
13
:
26
2
15 - 26
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
12:11
2
15 - 28
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
12:28
3
15 - 31
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
13:28
2
17 - 31
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
13:43
3
17 - 34
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
13:58
2
19 - 34
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
15:17
1
19 - 35
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
15:33
1
19 - 36
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
15:33
2
21 - 36
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
15:48
1
21 - 37
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
16:06
1
21 - 38
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
16:06
2
21 - 40
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
17:02
2
21 - 42
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
17:28
3
21 - 45
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
17:48
2
21 - 47
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
18:20
1
21 - 48
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
18:56
1
21 - 49
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
18:56
3
21 - 52
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
19:00
2
23 - 52
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
19:18
1
24 - 52
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
19:42
2
26 - 52
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
19:59
Quý 3
7
:
27
2
28 - 52
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
20:48
3
28 - 55
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
21:09
1
28 - 56
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
23:16
3
28 - 59
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
23:30
3
28 - 62
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
24:03
1
29 - 62
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
25:20
1
29 - 63
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
25:25
1
29 - 64
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
25:25
2
29 - 66
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
25:51
2
29 - 68
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
26:45
2
31 - 68
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
26:57
2
31 - 70
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
27:10
1
32 - 70
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
27:22
1
33 - 70
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
27:22
2
33 - 72
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
27:44
2
33 - 74
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
28:58
3
33 - 77
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
29:26
2
33 - 79
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
29:37
Quý 4
16
:
19
2
33 - 81
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
30:24
2
33 - 83
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
30:54
2
33 - 85
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
31:39
1
34 - 85
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
32:04
1
35 - 85
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
32:04
1
35 - 86
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
32:37
2
35 - 88
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
32:41
1
36 - 88
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
33:24
1
37 - 88
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
33:24
3
40 - 88
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
34:57
1
41 - 88
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
35:33
1
42 - 88
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
35:33
2
42 - 90
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
35:46
3
42 - 93
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
36:40
2
44 - 93
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
36:53
1
44 - 94
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
37:36
1
44 - 95
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
37:36
2
46 - 95
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
37:54
1
47 - 95
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
37:54
3
47 - 98
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
39:04
2
49 - 98
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
39:42
Tải thêm
Phỏng đoán
2 / 2 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 146
- GP
- 146
- 60
- SP
- 86
Đối đầu
TTG
09/02/25
12:00
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)

- 22
- 15
- 21
- 16

- 12
- 18
- 18
- 24
TTG
07/11/24
11:00
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)

- 13
- 13
- 7
- 16

- 26
- 26
- 27
- 19
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 6 | 0 | 446:329 | 12 | |
2 | 6 | 4 | 2 | 456:407 | 10 | |
3 | 6 | 2 | 4 | 382:422 | 8 | |
4 | 6 | 0 | 6 | 318:444 | 6 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 477:392 | 11 | |
2 | 6 | 3 | 3 | 441:406 | 9 | |
3 | 6 | 2 | 4 | 375:464 | 8 | |
4 | 6 | 2 | 4 | 458:489 | 8 |