Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Phoenix Mercury (Phụ nữ) vs Minnesota Lynx (Phụ nữ) 09/07/2025

1
2
3
4
T
Phoenix Mercury (Phụ nữ)
15
25
12
27
79
Minnesota Lynx (Phụ nữ)
19
18
20
14
71
Phoenix Mercury (Phụ nữ) PHX

Chi tiết trận đấu

Minnesota Lynx (Phụ nữ) MIN
Quý 1
15 : 19
3
0 - 3
McBride, Kayla
0:14
2
0 - 5
Carleton, Bridget
1:22
2
2 - 5
Whitcomb, Sami
1:37
2
2 - 7
Williams, Courtney
1:48
2
2 - 9
Williams, Courtney
3:04
2
4 - 9
Thomas, Alyssa
5:20
2
4 - 11
Williams, Courtney
6:21
2
6 - 11
Thomas, Alyssa
6:37
1
9 - 11
Thomas, Alyssa
6:51
2
9 - 13
Williams, Courtney
7:22
2
11 - 13
Brown, Kalani
7:42
2
11 - 15
Collier, Napheesa
7:56
1
12 - 15
Whitcomb, Sami
8:11
1
13 - 15
Whitcomb, Sami
8:11
2
13 - 17
Shepard, Jessica
8:22
1
13 - 18
Williams, Courtney
8:45
1
13 - 19
Williams, Courtney
8:45
2
15 - 19
Thomas, Alyssa
9:13
Quý 2
25 : 18
2
15 - 21
Shepard, Jessica
10:38
2
17 - 21
Mack, Natasha
10:56
2
19 - 21
Thomas, Alyssa
11:26
2
19 - 23
Hiedeman, Natisha
12:02
1
19 - 24
Hiedeman, Natisha
12:02
1
20 - 24
Bonner, DeWanna
12:22
1
21 - 24
Bonner, DeWanna
12:22
2
21 - 26
Shepard, Jessica
12:42
2
23 - 26
Mack, Natasha
13:22
1
24 - 26
Mack, Natasha
13:22
2
24 - 28
Shepard, Jessica
13:38
2
26 - 28
Bonner, DeWanna
14:01
2
28 - 28
Laksa, Kitija
14:29
2
30 - 28
Thomas, Alyssa
15:03
2
30 - 30
Smith, Alanna
15:20
2
30 - 32
Williams, Courtney
17:36
3
33 - 32
Akoa-Makani, Monique
17:48
2
35 - 32
Akoa-Makani, Monique
18:26
3
35 - 35
McBride, Kayla
18:54
2
37 - 35
Thomas, Alyssa
19:09
2
37 - 37
Collier, Napheesa
19:21
2
39 - 37
Bonner, DeWanna
19:32
1
40 - 37
Bonner, DeWanna
19:32
Quý 3
12 : 20
2
42 - 37
Thomas, Alyssa
20:18
3
42 - 40
Carleton, Bridget
21:25
2
44 - 40
Akoa-Makani, Monique
21:41
2
46 - 40
Akoa-Makani, Monique
22:09
2
46 - 42
Collier, Napheesa
22:23
2
46 - 44
Collier, Napheesa
22:59
2
48 - 44
Mack, Natasha
23:21
2
48 - 46
Collier, Napheesa
24:16
2
48 - 48
Williams, Courtney
24:48
2
48 - 50
Williams, Courtney
25:20
2
50 - 50
Whitcomb, Sami
26:26
2
50 - 52
Williams, Courtney
27:09
2
50 - 54
Collier, Napheesa
27:36
3
50 - 57
Carleton, Bridget
28:31
2
52 - 57
Williams, Kiana
29:36
Quý 4
27 : 14
2
54 - 57
Westbeld, Kathryn
30:13
3
54 - 60
Hiedeman, Natisha
30:35
2
56 - 60
Akoa-Makani, Monique
30:50
2
56 - 62
Carleton, Bridget
31:52
2
58 - 62
Thomas, Alyssa
33:13
1
58 - 63
Collier, Napheesa
33:25
1
58 - 64
Collier, Napheesa
33:25
2
60 - 64
Akoa-Makani, Monique
33:46
3
60 - 67
Williams, Courtney
34:15
2
62 - 67
Thomas, Alyssa
35:09
2
64 - 67
Whitcomb, Sami
35:41
2
64 - 69
Collier, Napheesa
35:59
2
66 - 69
Westbeld, Kathryn
36:16
1
67 - 69
Westbeld, Kathryn
36:16
2
69 - 69
Thomas, Alyssa
36:45
2
69 - 71
Collier, Napheesa
37:04
2
71 - 71
Westbeld, Kathryn
37:20
2
73 - 71
Thomas, Alyssa
37:42
2
75 - 71
Thomas, Alyssa
38:19
2
77 - 71
Thomas, Alyssa
39:21
1
78 - 71
Whitcomb, Sami
39:29
1
79 - 71
Whitcomb, Sami
39:29
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • Phoenix Mercury (Phụ nữ)
  • Minnesota Lynx (Phụ nữ)

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Phoenix Mercury (Phụ nữ) trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

7 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

7 / 10 trận đấu cuối cùng Minnesota Lynx (Phụ nữ) trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

Cá cược:1x2 -Quý 3 - N1

Tỷ lệ cược

2.27
Phoenix Mercury (Phụ nữ) PHX

Số liệu thống kê

Minnesota Lynx (Phụ nữ) MIN
  • 1/16 (6.3%)
  • 3 con trỏ
  • 6/23 (26.1%)
  • 33/57 (57.9%)
  • 2 con trỏ
  • 24/47 (51.1%)
  • 10/10 (100%)
  • Ném miễn phí
  • 5/5 (100%)
  • 35
  • Lấy lại quả bóng
  • 36
  • 7
  • Phản đòn tấn công
  • 10
Thống kê người chơi
Thomas, Alyssa
F
DIM 29
REB 8
HT 5
PHT 33:54
Kính 29
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 33:54
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 14/24 (58%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Williams, Courtney
G
DIM 21
REB 6
HT 5
PHT 31:44
Kính 21
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 31:44
Hai con trỏ 8/16 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/18 (50%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Collier, Napheesa
F
DIM 18
REB 7
HT 2
PHT 36:04
Kính 18
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 36:04
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 8/15 (53%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Akoa-Makani, Monique
G
DIM 13
REB -
HT 4
PHT 29:58
Kính 13
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí -
Phút 29:58
Hai con trỏ 5/10 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/13 (46%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng -
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Carleton, Bridget
F
DIM 10
REB 2
HT 4
PHT 34:11
Kính 10
Ba con trỏ 2/7 (29%)
Ném miễn phí -
Phút 34:11
Hai con trỏ 2/4 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/11 (36%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Phoenix Mercury (Phụ nữ)
Phoenix Mercury (Phụ nữ)
Minnesota Lynx (Phụ nữ)
Minnesota Lynx (Phụ nữ)
Phoenix Mercury (Phụ nữ) PHX

Bắt đầu

Minnesota Lynx (Phụ nữ) MIN
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 156
  • GP
  • 156
  • 73
  • SP
  • 82
TTG 16/07/25 13:00
Minnesota Lynx (Phụ nữ) Minnesota Lynx (Phụ nữ)
  • 21
  • 16
  • 27
  • 15
79
Phoenix Mercury (Phụ nữ) Phoenix Mercury (Phụ nữ)
  • 10
  • 23
  • 16
  • 17
66
TTG 09/07/25 15:30
Phoenix Mercury (Phụ nữ) Phoenix Mercury (Phụ nữ)
  • 15
  • 25
  • 12
  • 27
79
Minnesota Lynx (Phụ nữ) Minnesota Lynx (Phụ nữ)
  • 19
  • 18
  • 20
  • 14
71
TTG 03/06/25 20:00
Minnesota Lynx (Phụ nữ) Minnesota Lynx (Phụ nữ)
  • 19
  • 25
  • 23
  • 21
88
Phoenix Mercury (Phụ nữ) Phoenix Mercury (Phụ nữ)
  • 23
  • 12
  • 14
  • 16
65
TTG 30/05/25 22:00
Phoenix Mercury (Phụ nữ) Phoenix Mercury (Phụ nữ)
  • 17
  • 22
  • 19
  • 13
71
Minnesota Lynx (Phụ nữ) Minnesota Lynx (Phụ nữ)
  • 20
  • 18
  • 15
  • 21
74
TTG 25/09/24 21:30
Minnesota Lynx (Phụ nữ) Minnesota Lynx (Phụ nữ)
  • 21
  • 28
  • 27
  • 25
101
Phoenix Mercury (Phụ nữ) Phoenix Mercury (Phụ nữ)
  • 25
  • 22
  • 17
  • 24
88
Phoenix Mercury (Phụ nữ) PHX

Bảng xếp hạng

Minnesota Lynx (Phụ nữ) MIN
# Hình thức WNBA 2025 TCDC T Đ TD
1 24 20 4 2032:1799
2 21 15 6 1824:1663
3 22 15 7 1835:1745
4 23 14 9 1861:1796
5 22 13 9 1843:1722
6 23 12 11 1937:1844
7 22 11 11 1774:1806
7 22 11 11 1726:1768
9 22 10 12 1741:1717
10 22 8 14 1831:1911
11 22 7 15 1716:1898
12 23 6 17 1882:1997
13 22 3 19 1599:1935
# Hình thức WNBA 2025, Eastern Conference TCDC T Đ TD
1 21 15 6 1824:1663
2 22 13 9 1843:1722
3 23 12 11 1937:1844
4 22 11 11 1726:1768
5 22 7 15 1716:1898
6 22 3 19 1599:1935

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
4 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
5 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
6 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
7 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Bảy 2025, 15:30
Sân vận động:
PHX Arena, Phoenix, AZ, Mỹ
Dung tích:
18422