La Bruixa Dor Manresa vs Đại học Công giáo Murcia 23/04/2023
- 23/04/23 06:30
-
- 93 : 83
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

14
25
28
26
93

19
23
20
21
83
Quý 1
14
:
19
2
2 - 0
La Bruixa Dor Manresa
0:27
1
2 - 1
Đại học Công giáo Murcia
0:45
1
2 - 2
Đại học Công giáo Murcia
0:45
1
3 - 4
La Bruixa Dor Manresa
2:17
2
3 - 6
Đại học Công giáo Murcia
2:40
2
5 - 6
La Bruixa Dor Manresa
2:53
2
5 - 8
Đại học Công giáo Murcia
3:11
1
6 - 8
La Bruixa Dor Manresa
3:46
2
8 - 8
La Bruixa Dor Manresa
4:30
2
8 - 10
Đại học Công giáo Murcia
4:59
2
10 - 10
La Bruixa Dor Manresa
5:32
2
12 - 10
La Bruixa Dor Manresa
5:59
2
12 - 12
Đại học Công giáo Murcia
6:25
3
12 - 15
Đại học Công giáo Murcia
6:57
3
12 - 18
Đại học Công giáo Murcia
8:25
2
14 - 18
La Bruixa Dor Manresa
8:47
1
14 - 19
Đại học Công giáo Murcia
9:02
2
2 - 4
Đại học Công giáo Murcia
1:19
Quý 2
25
:
23
2
16 - 19
La Bruixa Dor Manresa
10:18
3
19 - 19
La Bruixa Dor Manresa
11:03
2
21 - 19
La Bruixa Dor Manresa
11:41
2
23 - 19
La Bruixa Dor Manresa
12:18
2
25 - 19
La Bruixa Dor Manresa
12:52
2
25 - 21
Đại học Công giáo Murcia
13:01
2
27 - 21
La Bruixa Dor Manresa
13:13
3
27 - 24
Đại học Công giáo Murcia
13:38
1
28 - 24
La Bruixa Dor Manresa
14:45
1
29 - 24
La Bruixa Dor Manresa
14:45
3
29 - 27
Đại học Công giáo Murcia
14:51
2
31 - 27
La Bruixa Dor Manresa
14:57
1
32 - 27
La Bruixa Dor Manresa
15:10
3
32 - 30
Đại học Công giáo Murcia
15:33
2
34 - 30
La Bruixa Dor Manresa
15:54
2
34 - 32
Đại học Công giáo Murcia
16:00
2
36 - 32
La Bruixa Dor Manresa
16:42
2
36 - 34
Đại học Công giáo Murcia
17:04
3
39 - 34
La Bruixa Dor Manresa
17:16
2
39 - 36
Đại học Công giáo Murcia
18:04
1
39 - 37
Đại học Công giáo Murcia
18:04
1
39 - 38
Đại học Công giáo Murcia
18:58
1
39 - 39
Đại học Công giáo Murcia
18:58
3
39 - 42
Đại học Công giáo Murcia
19:23
Quý 3
28
:
20
2
39 - 44
Đại học Công giáo Murcia
20:10
3
42 - 44
La Bruixa Dor Manresa
20:33
2
44 - 44
La Bruixa Dor Manresa
20:58
2
44 - 46
Đại học Công giáo Murcia
21:14
2
46 - 46
La Bruixa Dor Manresa
21:50
2
48 - 46
La Bruixa Dor Manresa
22:10
3
51 - 46
La Bruixa Dor Manresa
22:35
2
51 - 48
Đại học Công giáo Murcia
23:20
3
51 - 51
Đại học Công giáo Murcia
23:54
2
53 - 51
La Bruixa Dor Manresa
24:08
1
53 - 52
Đại học Công giáo Murcia
24:38
1
53 - 53
Đại học Công giáo Murcia
24:38
3
56 - 53
La Bruixa Dor Manresa
25:19
2
58 - 53
La Bruixa Dor Manresa
26:32
2
58 - 55
Đại học Công giáo Murcia
26:56
3
61 - 55
La Bruixa Dor Manresa
27:04
3
61 - 58
Đại học Công giáo Murcia
27:36
2
63 - 58
La Bruixa Dor Manresa
27:45
1
64 - 58
La Bruixa Dor Manresa
28:19
1
64 - 59
Đại học Công giáo Murcia
28:19
1
65 - 59
La Bruixa Dor Manresa
28:51
1
66 - 59
La Bruixa Dor Manresa
29:41
1
67 - 59
La Bruixa Dor Manresa
29:41
3
67 - 62
Đại học Công giáo Murcia
29:48
Quý 4
26
:
21
2
67 - 64
Đại học Công giáo Murcia
30:38
2
67 - 66
Đại học Công giáo Murcia
31:17
3
70 - 66
La Bruixa Dor Manresa
31:48
1
71 - 66
La Bruixa Dor Manresa
32:59
1
72 - 66
La Bruixa Dor Manresa
32:59
2
74 - 66
La Bruixa Dor Manresa
33:18
2
74 - 68
Đại học Công giáo Murcia
33:39
3
77 - 68
La Bruixa Dor Manresa
33:55
2
77 - 70
Đại học Công giáo Murcia
34:02
1
77 - 71
Đại học Công giáo Murcia
34:24
1
78 - 71
La Bruixa Dor Manresa
34:37
2
78 - 73
Đại học Công giáo Murcia
34:48
1
79 - 73
La Bruixa Dor Manresa
34:54
2
81 - 73
La Bruixa Dor Manresa
35:09
3
81 - 76
Đại học Công giáo Murcia
35:22
1
82 - 76
La Bruixa Dor Manresa
35:41
1
83 - 76
La Bruixa Dor Manresa
35:41
2
83 - 78
Đại học Công giáo Murcia
35:50
2
85 - 78
La Bruixa Dor Manresa
36:13
2
85 - 80
Đại học Công giáo Murcia
36:55
1
85 - 81
Đại học Công giáo Murcia
36:55
1
86 - 81
La Bruixa Dor Manresa
37:16
2
87 - 83
Đại học Công giáo Murcia
37:20
1
88 - 83
La Bruixa Dor Manresa
37:39
2
90 - 83
La Bruixa Dor Manresa
39:09
3
93 - 83
La Bruixa Dor Manresa
39:49
1
87 - 81
La Bruixa Dor Manresa
37:16
Tải thêm
Phỏng đoán
10 / 10 trận đấu cuối cùng Đại học Công giáo Murcia trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2
6 / 8 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2
- 9/31 (29%)
- 3 con trỏ
- 10/36 (27.8%)
- 24/42 (57.1%)
- 2 con trỏ
- 21/38 (55.3%)
- 18/24 (75%)
- Ném miễn phí
- 11/14 (78%)
- 42
- Lấy lại quả bóng
- 40
- 11
- Phản đòn tấn công
- 9
Thống kê người chơi

Pustovyi, Artem
C

DIM
18
REB
6
HT
3
PHT
27:47
Kính
18
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/5
(80%)
Phút
27:47
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/11
(64%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Robinson, Devin
F

DIM
17
REB
8
HT
1
PHT
29:00
Kính
17
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
29:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/12
(58%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-

Chiozza, Chris
G

DIM
13
REB
4
HT
9
PHT
31:34
Kính
13
Ba con trỏ
3/7
(43%)
Ném miễn phí
-
Phút
31:34
Hai con trỏ
2/5
(40%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/12
(42%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
9
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Geben, Martinas
C

DIM
12
REB
3
HT
1
PHT
16:34
Kính
12
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
16:34
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/7
(71%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Sakho, Jordan
C

DIM
12
REB
6
HT
1
PHT
21:35
Kính
12
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
21:35
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
4/4
(100%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 154
- GP
- 154
- 75
- SP
- 79
Đối đầu
TTG
11/05/25
12:30
Đại học Công giáo Murcia
La Bruixa Dor Manresa

- 18
- 26
- 13
- 24

- 22
- 15
- 18
- 16
TTG
04/01/25
12:00
La Bruixa Dor Manresa
Đại học Công giáo Murcia

- 19
- 23
- 20
- 18

- 29
- 13
- 17
- 15
TTG
02/03/24
12:00
La Bruixa Dor Manresa
Đại học Công giáo Murcia

- 24
- 14
- 25
- 20

- 21
- 26
- 21
- 20
TTG
05/11/23
06:30
Đại học Công giáo Murcia
La Bruixa Dor Manresa

- 23
- 22
- 31
- 11

- 16
- 22
- 24
- 12
TTG
26/08/23
13:00
Đại học Công giáo Murcia
La Bruixa Dor Manresa

- 11
- 15
- 18
- 21

- 24
- 16
- 17
- 13
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 29 | 5 | 2895:2489 | |
2 | 34 | 28 | 6 | 3128:2817 | |
3 | 34 | 28 | 6 | 3005:2629 | |
4 | 34 | 24 | 10 | 2834:2517 | |
5 | 34 | 24 | 10 | 2969:2638 | |
6 | 34 | 19 | 15 | 2837:2734 | |
7 | 34 | 19 | 15 | 2766:2662 | |
8 | 34 | 17 | 17 | 2842:2826 | |
9 | 34 | 16 | 18 | 2714:2820 | |
10 | 34 | 14 | 20 | 2620:2716 | |
11 | 34 | 14 | 20 | 2694:2832 | |
12 | 34 | 14 | 20 | 2587:2735 | |
13 | 34 | 12 | 22 | 2675:2755 | |
14 | 34 | 12 | 22 | 2853:3025 | |
15 | 34 | 11 | 23 | 2604:2773 | |
16 | 34 | 11 | 23 | 2604:2913 | |
17 | 34 | 10 | 24 | 2659:2857 | |
18 | 34 | 4 | 30 | 2589:3137 |