Đại học Công giáo Murcia vs La Bruixa Dor Manresa 05/11/2023
-
05/11/23
05:30
|
Vòng 8
-
- 87 : 74
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

23
22
31
11
87

16
22
24
12
74
Quý 1
23
:
16
2
0 - 2
La Bruixa Dor Manresa
0:41
2
2 - 2
Đại học Công giáo Murcia
0:51
3
5 - 2
Đại học Công giáo Murcia
1:32
2
5 - 4
La Bruixa Dor Manresa
2:54
1
6 - 4
Đại học Công giáo Murcia
3:41
1
7 - 4
Đại học Công giáo Murcia
3:41
2
9 - 4
Đại học Công giáo Murcia
4:02
3
12 - 4
Đại học Công giáo Murcia
4:20
3
15 - 4
Đại học Công giáo Murcia
4:39
2
15 - 6
La Bruixa Dor Manresa
4:43
2
15 - 8
La Bruixa Dor Manresa
5:25
2
17 - 8
Đại học Công giáo Murcia
5:59
2
19 - 8
Đại học Công giáo Murcia
6:21
1
19 - 9
La Bruixa Dor Manresa
6:45
1
19 - 10
La Bruixa Dor Manresa
6:45
2
21 - 10
Đại học Công giáo Murcia
7:05
2
23 - 10
Đại học Công giáo Murcia
8:20
3
23 - 13
La Bruixa Dor Manresa
8:27
1
23 - 14
La Bruixa Dor Manresa
8:59
2
23 - 16
La Bruixa Dor Manresa
9:57
Quý 2
22
:
22
2
25 - 16
Đại học Công giáo Murcia
10:45
2
25 - 18
La Bruixa Dor Manresa
11:11
1
26 - 18
Đại học Công giáo Murcia
11:27
1
27 - 18
Đại học Công giáo Murcia
11:27
2
27 - 20
La Bruixa Dor Manresa
12:00
2
27 - 22
La Bruixa Dor Manresa
12:31
1
27 - 23
La Bruixa Dor Manresa
12:31
2
29 - 23
Đại học Công giáo Murcia
12:41
1
29 - 24
La Bruixa Dor Manresa
12:53
1
29 - 25
La Bruixa Dor Manresa
12:53
1
30 - 25
Đại học Công giáo Murcia
13:11
1
31 - 25
Đại học Công giáo Murcia
13:39
2
31 - 27
La Bruixa Dor Manresa
14:38
3
31 - 30
La Bruixa Dor Manresa
15:27
3
34 - 30
Đại học Công giáo Murcia
15:47
3
37 - 30
Đại học Công giáo Murcia
16:27
2
37 - 32
La Bruixa Dor Manresa
17:34
2
39 - 32
Đại học Công giáo Murcia
17:50
1
40 - 32
Đại học Công giáo Murcia
17:50
1
40 - 33
La Bruixa Dor Manresa
18:05
1
40 - 34
La Bruixa Dor Manresa
18:05
2
42 - 34
Đại học Công giáo Murcia
18:19
1
43 - 34
Đại học Công giáo Murcia
18:36
2
45 - 34
Đại học Công giáo Murcia
19:06
2
45 - 36
La Bruixa Dor Manresa
19:25
2
45 - 38
La Bruixa Dor Manresa
19:59
Quý 3
31
:
24
2
47 - 38
Đại học Công giáo Murcia
20:15
2
47 - 40
La Bruixa Dor Manresa
20:28
2
49 - 40
Đại học Công giáo Murcia
21:09
1
50 - 40
Đại học Công giáo Murcia
21:29
1
51 - 40
Đại học Công giáo Murcia
21:29
2
51 - 42
La Bruixa Dor Manresa
21:40
2
51 - 44
La Bruixa Dor Manresa
22:11
2
53 - 44
Đại học Công giáo Murcia
22:21
3
56 - 44
Đại học Công giáo Murcia
22:39
2
58 - 44
Đại học Công giáo Murcia
23:13
3
61 - 44
Đại học Công giáo Murcia
24:05
3
64 - 44
Đại học Công giáo Murcia
24:23
2
64 - 46
La Bruixa Dor Manresa
24:46
1
64 - 47
La Bruixa Dor Manresa
24:46
3
67 - 47
Đại học Công giáo Murcia
25:37
2
67 - 49
La Bruixa Dor Manresa
25:53
1
67 - 50
La Bruixa Dor Manresa
26:27
1
67 - 51
La Bruixa Dor Manresa
26:27
1
67 - 52
La Bruixa Dor Manresa
26:49
1
67 - 53
La Bruixa Dor Manresa
26:49
2
67 - 55
La Bruixa Dor Manresa
27:00
2
67 - 57
La Bruixa Dor Manresa
27:26
3
67 - 60
La Bruixa Dor Manresa
27:54
2
69 - 60
Đại học Công giáo Murcia
28:29
2
71 - 60
Đại học Công giáo Murcia
29:03
1
72 - 60
Đại học Công giáo Murcia
29:29
1
73 - 60
Đại học Công giáo Murcia
29:29
1
74 - 60
Đại học Công giáo Murcia
29:31
1
74 - 61
La Bruixa Dor Manresa
29:46
1
74 - 62
La Bruixa Dor Manresa
29:46
2
76 - 62
Đại học Công giáo Murcia
29:59
Quý 4
11
:
12
2
76 - 64
La Bruixa Dor Manresa
30:19
2
78 - 64
Đại học Công giáo Murcia
31:27
3
81 - 64
Đại học Công giáo Murcia
32:09
2
83 - 64
Đại học Công giáo Murcia
32:46
1
83 - 65
La Bruixa Dor Manresa
34:31
1
83 - 66
La Bruixa Dor Manresa
34:31
2
83 - 68
La Bruixa Dor Manresa
35:02
2
85 - 68
Đại học Công giáo Murcia
36:18
2
85 - 70
La Bruixa Dor Manresa
36:59
2
87 - 70
Đại học Công giáo Murcia
38:24
1
87 - 71
La Bruixa Dor Manresa
39:18
1
87 - 72
La Bruixa Dor Manresa
39:18
2
87 - 74
La Bruixa Dor Manresa
39:33
Tải thêm
Phỏng đoán
- 10/30 (33.3%)
- 3 con trỏ
- 3/25 (12%)
- 23/40 (57.5%)
- 2 con trỏ
- 23/40 (57.5%)
- 11/14 (78%)
- Ném miễn phí
- 19/24 (79%)
- 43
- Lấy lại quả bóng
- 35
- 13
- Phản đòn tấn công
- 10
Thống kê người chơi

Hakanson, Ludde
G

DIM
24
REB
1
HT
2
PHT
21:20
Kính
24
Ba con trỏ
6/7
(86%)
Ném miễn phí
-
Phút
21:20
Hai con trỏ
3/6
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/13
(69%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Badio, Brancou
G

DIM
16
REB
1
HT
2
PHT
26:45
Kính
16
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
6/11
(55%)
Phút
26:45
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/15
(33%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-

Robinson, Devin
F

DIM
15
REB
5
HT
2
PHT
27:02
Kính
15
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
27:02
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/8
(75%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Ennis, Dylan
G

DIM
15
REB
2
HT
5
PHT
30:33
Kính
15
Ba con trỏ
2/7
(29%)
Ném miễn phí
3/5
(60%)
Phút
30:33
Hai con trỏ
3/3
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/10
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Radovic, Nemanja
F

DIM
11
REB
7
HT
-
PHT
22:29
Kính
11
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
22:29
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
4/8
(50%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 154
- GP
- 154
- 79
- SP
- 75
Đối đầu
TTG
11/05/25
11:30
Đại học Công giáo Murcia
La Bruixa Dor Manresa

- 18
- 26
- 13
- 24

- 22
- 15
- 18
- 16
TTG
04/01/25
11:00
La Bruixa Dor Manresa
Đại học Công giáo Murcia

- 19
- 23
- 20
- 18

- 29
- 13
- 17
- 15
TTG
02/03/24
11:00
La Bruixa Dor Manresa
Đại học Công giáo Murcia

- 24
- 14
- 25
- 20

- 21
- 26
- 21
- 20
TTG
05/11/23
05:30
Đại học Công giáo Murcia
La Bruixa Dor Manresa

- 23
- 22
- 31
- 11

- 16
- 22
- 24
- 12
TTG
26/08/23
12:00
Đại học Công giáo Murcia
La Bruixa Dor Manresa

- 11
- 15
- 18
- 21

- 24
- 16
- 17
- 13
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 28 | 6 | 3016:2627 | |
2 | 34 | 28 | 6 | 3001:2707 | |
3 | 34 | 23 | 11 | 2985:2769 | |
4 | 34 | 21 | 13 | 2856:2788 | |
5 | 34 | 21 | 13 | 2829:2735 | |
6 | 34 | 21 | 13 | 2845:2760 | |
7 | 34 | 20 | 14 | 2859:2771 | |
8 | 34 | 19 | 15 | 2878:2875 | |
9 | 34 | 18 | 16 | 3008:3004 | |
10 | 34 | 16 | 18 | 2776:2939 | |
11 | 34 | 13 | 21 | 2884:2894 | |
12 | 34 | 13 | 21 | 2799:2893 | |
13 | 34 | 13 | 21 | 2677:2777 | |
14 | 34 | 13 | 21 | 2754:2914 | |
15 | 34 | 11 | 23 | 2752:2930 | |
16 | 34 | 11 | 23 | 2530:2674 | |
17 | 34 | 11 | 23 | 2760:2868 | |
18 | 34 | 6 | 28 | 2682:2966 |