Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

FMP vs Budućnost Podgorica 28/12/2024

1
2
3
4
T
FMP
22
18
22
26
88
Budućnost Podgorica
18
27
12
34
91
FMP FMP

Chi tiết trận đấu

Budućnost Podgorica BUD
Quý 1
22 : 18
2
0 - 2
Budućnost Podgorica
0:10
2
2 - 2
FMP
0:13
2
2 - 4
Budućnost Podgorica
0:18
3
5 - 4
FMP
0:22
2
5 - 6
Budućnost Podgorica
2:17
2
7 - 6
FMP
2:19
3
7 - 9
Budućnost Podgorica
2:24
2
9 - 9
FMP
3:30
2
9 - 11
Budućnost Podgorica
3:48
2
11 - 11
FMP
4:55
2
13 - 11
FMP
6:22
3
13 - 14
Budućnost Podgorica
6:41
3
16 - 14
FMP
7:44
3
16 - 17
Budućnost Podgorica
7:56
3
19 - 17
FMP
8:12
1
19 - 18
Budućnost Podgorica
8:26
1
20 - 18
FMP
9:25
2
22 - 18
FMP
9:59
Quý 2
18 : 27
3
22 - 21
Budućnost Podgorica
10:26
3
25 - 21
FMP
11:01
3
25 - 24
Budućnost Podgorica
11:19
2
25 - 26
Budućnost Podgorica
11:48
3
28 - 26
FMP
12:53
2
28 - 28
Budućnost Podgorica
13:14
2
28 - 30
Budućnost Podgorica
13:39
2
30 - 30
FMP
14:01
2
32 - 30
FMP
14:35
2
32 - 32
Budućnost Podgorica
14:49
2
32 - 34
Budućnost Podgorica
15:30
2
34 - 34
FMP
15:51
1
35 - 34
FMP
15:51
1
36 - 34
FMP
16:11
2
38 - 34
FMP
16:46
1
39 - 34
FMP
17:15
1
40 - 34
FMP
17:15
2
40 - 36
Budućnost Podgorica
17:23
3
40 - 39
Budućnost Podgorica
18:24
2
40 - 41
Budućnost Podgorica
18:55
2
40 - 43
Budućnost Podgorica
19:28
2
40 - 45
Budućnost Podgorica
19:59
Quý 3
22 : 12
1
40 - 46
Budućnost Podgorica
21:47
2
42 - 46
FMP
22:06
2
42 - 48
Budućnost Podgorica
22:31
3
45 - 48
FMP
22:52
2
47 - 48
FMP
23:28
3
47 - 51
Budućnost Podgorica
23:38
1
48 - 51
FMP
24:40
2
50 - 51
FMP
25:22
2
52 - 51
FMP
25:46
1
53 - 51
FMP
25:46
2
53 - 53
Budućnost Podgorica
26:36
1
54 - 53
FMP
26:52
1
55 - 53
FMP
26:52
1
56 - 53
FMP
27:43
3
59 - 53
FMP
28:26
3
59 - 56
Budućnost Podgorica
28:54
1
59 - 57
Budućnost Podgorica
28:54
2
61 - 57
FMP
29:50
1
62 - 57
FMP
29:50
Quý 4
26 : 34
3
62 - 60
Budućnost Podgorica
30:42
3
65 - 60
FMP
31:19
3
65 - 63
Budućnost Podgorica
31:40
2
67 - 63
FMP
32:12
2
67 - 65
Budućnost Podgorica
33:05
1
68 - 65
FMP
33:19
1
69 - 65
FMP
33:33
1
70 - 65
FMP
33:33
3
73 - 65
FMP
34:09
1
73 - 66
Budućnost Podgorica
34:20
1
73 - 67
Budućnost Podgorica
34:20
1
74 - 67
FMP
34:40
1
74 - 68
Budućnost Podgorica
34:48
2
76 - 68
FMP
34:59
2
76 - 70
Budućnost Podgorica
35:13
2
78 - 70
FMP
35:37
1
79 - 70
FMP
36:01
1
80 - 70
FMP
36:01
1
81 - 70
FMP
36:20
3
81 - 73
Budućnost Podgorica
36:43
3
81 - 76
Budućnost Podgorica
37:12
3
84 - 76
FMP
37:32
1
85 - 76
FMP
38:05
1
86 - 76
FMP
38:05
1
86 - 77
Budućnost Podgorica
38:09
1
86 - 78
Budućnost Podgorica
38:12
1
86 - 79
Budućnost Podgorica
38:12
1
87 - 79
FMP
38:53
3
87 - 82
Budućnost Podgorica
39:01
2
87 - 84
Budućnost Podgorica
39:19
1
87 - 85
Budućnost Podgorica
39:41
1
87 - 86
Budućnost Podgorica
39:41
1
87 - 87
Budućnost Podgorica
39:41
2
87 - 89
Budućnost Podgorica
39:59
1
87 - 90
Budućnost Podgorica
39:59
1
88 - 90
FMP
39:59
1
88 - 91
Budućnost Podgorica
39:59
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng FMP trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

7 / 10 trận đấu cuối cùng Budućnost Podgorica trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

Cá cược:1x2 -Quý 3 - N1

Tỷ lệ cược

2.60
FMP FMP

Số liệu thống kê

Budućnost Podgorica BUD
  • 10/25 (40%)
  • 3 con trỏ
  • 13/25 (52%)
  • 18/33 (54.5%)
  • 2 con trỏ
  • 19/35 (54.3%)
  • 22/34 (64%)
  • Ném miễn phí
  • 14/21 (66%)
  • 29
  • Lấy lại quả bóng
  • 24
  • 7
  • Phản đòn tấn công
  • 5
Thống kê người chơi
Scott, Joshua
G
DIM 21
REB 3
HT 3
PHT 30:13
Kính 21
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí 5/7 (71%)
Phút 30:13
Hai con trỏ 5/7 (71%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/11 (64%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 5
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Magee, Fletcher
G
DIM 18
REB 1
HT 1
PHT 20:01
Kính 18
Ba con trỏ 5/8 (63%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 20:01
Hai con trỏ 1/1 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/9 (67%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Kamenjas, Kenan
C
DIM 18
REB 8
HT 3
PHT 29:49
Kính 18
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 4/6 (67%)
Phút 29:49
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/11 (64%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
McKinley Wright
G
DIM 17
REB 3
HT 4
PHT 28:32
Kính 17
Ba con trỏ 3/3 (100%)
Ném miễn phí 6/8 (75%)
Phút 28:32
Hai con trỏ 1/5 (20%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/8 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Ferrell, Yogi
G
DIM 14
REB 3
HT 3
PHT 20:49
Kính 14
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí -
Phút 20:49
Hai con trỏ 4/7 (57%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/12 (50%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
FMP
FMP
Budućnost Podgorica
Budućnost Podgorica
FMP FMP

Bắt đầu

Budućnost Podgorica BUD
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 157
  • GP
  • 157
  • 75
  • SP
  • 82
TTG 28/04/25 11:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 29
  • 13
  • 18
  • 18
78
FMP FMP
  • 23
  • 21
  • 13
  • 12
69
TTG 28/12/24 13:00
FMP FMP
  • 22
  • 18
  • 22
  • 26
88
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 18
  • 27
  • 12
  • 34
91
TTG 21/03/24 13:00
FMP FMP
  • 21
  • 17
  • 26
  • 20
84
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 14
  • 24
  • 14
  • 24
76
TTG 09/12/23 13:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 16
  • 23
  • 22
  • 21
82
FMP FMP
  • 15
  • 20
  • 17
  • 24
76
TTG 04/02/23 13:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 21
  • 22
  • 22
  • 19
84
FMP FMP
  • 22
  • 14
  • 6
  • 16
58
FMP FMP

Bảng xếp hạng

Budućnost Podgorica BUD
# Đội TCDC T Đ TD K
1 29 26 3 2624:2241 55
2 29 25 4 2630:2164 54
3 29 24 5 2554:2249 53
4 29 22 7 2578:2272 51
5 29 18 11 2454:2313 47
6 29 18 11 2514:2520 47
7 29 16 13 2455:2395 45
8 29 16 13 2397:2365 45
9 29 14 15 2296:2457 43
10 29 13 16 2219:2202 42
11 29 10 19 2461:2562 39
12 29 10 19 2181:2392 39
13 29 9 20 2228:2402 38
14 29 5 24 2370:2554 34
15 29 4 25 2219:2558 33
16 29 2 27 2164:2698 31

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Mười Hai 2024, 13:00
Sân vận động:
Zeleznik Hall, Belgrade, Serbia
Dung tích:
3000