Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Budućnost Podgorica vs FMP 09/12/2023

1
2
3
4
T
Budućnost Podgorica
16
23
22
21
82
FMP
15
20
17
24
76
Budućnost Podgorica BUD

Chi tiết trận đấu

FMP FMP
Quý 1
16 : 15
2
2 - 0
Budućnost Podgorica
0:23
1
2 - 1
FMP
1:18
1
2 - 2
FMP
1:18
1
2 - 3
FMP
1:38
1
2 - 4
FMP
1:38
2
4 - 4
Budućnost Podgorica
2:20
3
4 - 7
FMP
2:43
1
4 - 8
FMP
3:09
1
4 - 9
FMP
3:09
2
6 - 9
Budućnost Podgorica
3:50
1
7 - 9
Budućnost Podgorica
4:52
2
9 - 9
Budućnost Podgorica
6:14
1
10 - 9
Budućnost Podgorica
6:47
2
12 - 9
Budućnost Podgorica
7:36
2
12 - 11
FMP
7:59
2
14 - 11
Budućnost Podgorica
8:25
2
14 - 13
FMP
8:59
2
16 - 13
Budućnost Podgorica
9:23
1
16 - 14
FMP
9:54
1
16 - 15
FMP
9:54
Quý 2
23 : 20
3
16 - 18
FMP
10:49
2
18 - 18
Budućnost Podgorica
11:11
1
18 - 19
FMP
11:37
1
19 - 19
Budućnost Podgorica
11:52
1
20 - 19
Budućnost Podgorica
11:52
2
22 - 19
Budućnost Podgorica
12:20
2
24 - 19
Budućnost Podgorica
12:38
2
26 - 19
Budućnost Podgorica
13:58
1
26 - 20
FMP
14:19
1
26 - 21
FMP
14:19
2
28 - 21
Budućnost Podgorica
14:43
2
28 - 23
FMP
15:03
2
30 - 23
Budućnost Podgorica
15:17
2
30 - 25
FMP
15:51
2
32 - 25
Budućnost Podgorica
16:12
2
34 - 25
Budućnost Podgorica
16:44
2
36 - 25
Budućnost Podgorica
17:20
2
36 - 27
FMP
17:43
2
36 - 29
FMP
18:00
1
36 - 30
FMP
18:03
3
39 - 30
Budućnost Podgorica
18:35
2
39 - 32
FMP
18:50
2
39 - 34
FMP
19:24
1
39 - 35
FMP
19:26
Quý 3
22 : 17
2
39 - 37
FMP
20:15
2
39 - 39
FMP
21:03
2
39 - 41
FMP
21:42
3
42 - 41
Budućnost Podgorica
21:54
2
42 - 43
FMP
22:40
2
44 - 43
Budućnost Podgorica
23:07
1
45 - 43
Budućnost Podgorica
23:38
3
48 - 43
Budućnost Podgorica
24:17
1
49 - 43
Budućnost Podgorica
24:41
1
50 - 43
Budućnost Podgorica
24:41
1
51 - 43
Budućnost Podgorica
25:15
1
52 - 43
Budućnost Podgorica
25:15
2
52 - 45
FMP
25:38
2
54 - 45
Budućnost Podgorica
25:56
2
54 - 47
FMP
26:11
2
54 - 49
FMP
27:16
1
54 - 50
FMP
27:12
2
56 - 50
Budućnost Podgorica
27:24
1
56 - 51
FMP
28:02
1
56 - 52
FMP
28:02
2
58 - 52
Budućnost Podgorica
28:13
2
60 - 52
Budućnost Podgorica
28:32
1
61 - 52
Budućnost Podgorica
29:07
Quý 4
21 : 24
1
62 - 52
Budućnost Podgorica
30:11
1
62 - 53
FMP
30:22
1
62 - 54
FMP
30:22
2
64 - 54
Budućnost Podgorica
30:30
2
64 - 56
FMP
31:22
2
66 - 56
Budućnost Podgorica
31:36
2
66 - 58
FMP
32:12
2
68 - 58
Budućnost Podgorica
32:27
2
68 - 60
FMP
32:52
1
69 - 60
Budućnost Podgorica
32:54
1
70 - 60
Budućnost Podgorica
33:06
1
71 - 60
Budućnost Podgorica
33:06
3
71 - 63
FMP
33:58
3
74 - 63
Budućnost Podgorica
34:17
1
74 - 64
FMP
34:58
1
74 - 65
FMP
34:58
2
74 - 67
FMP
35:37
1
74 - 68
FMP
36:15
1
74 - 69
FMP
36:15
3
74 - 72
FMP
36:46
3
77 - 72
Budućnost Podgorica
37:03
1
78 - 72
Budućnost Podgorica
37:26
2
78 - 74
FMP
38:47
1
79 - 74
Budućnost Podgorica
39:38
1
80 - 74
Budućnost Podgorica
39:38
1
80 - 75
FMP
39:42
1
80 - 76
FMP
39:42
2
82 - 76
Budućnost Podgorica
39:50
Tải thêm

Phỏng đoán

7 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Budućnost Podgorica trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng FMP trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

Cá cược:1x2 - T2
Budućnost Podgorica BUD

Số liệu thống kê

FMP FMP
  • 5/23 (21.7%)
  • 3 con trỏ
  • 4/28 (14.3%)
  • 25/41 (61%)
  • 2 con trỏ
  • 20/36 (55.6%)
  • 17/24 (70%)
  • Ném miễn phí
  • 24/28 (85%)
  • 31
  • Lấy lại quả bóng
  • 34
  • 25
  • Fouls
  • 26

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Budućnost Podgorica
Budućnost Podgorica
FMP
FMP
Budućnost Podgorica BUD

Bắt đầu

FMP FMP
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 157
  • GP
  • 157
  • 82
  • SP
  • 75
TTG 28/04/25 11:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 29
  • 13
  • 18
  • 18
78
FMP FMP
  • 23
  • 21
  • 13
  • 12
69
TTG 28/12/24 13:00
FMP FMP
  • 22
  • 18
  • 22
  • 26
88
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 18
  • 27
  • 12
  • 34
91
TTG 21/03/24 13:00
FMP FMP
  • 21
  • 17
  • 26
  • 20
84
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 14
  • 24
  • 14
  • 24
76
TTG 09/12/23 13:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 16
  • 23
  • 22
  • 21
82
FMP FMP
  • 15
  • 20
  • 17
  • 24
76
TTG 04/02/23 13:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 21
  • 22
  • 22
  • 19
84
FMP FMP
  • 22
  • 14
  • 6
  • 16
58
Budućnost Podgorica BUD

Bảng xếp hạng

FMP FMP
# Đội TCDC T Đ TD K
1 26 22 4 2310:1877 48
2 26 20 6 2423:1966 46
3 26 19 7 2206:2002 45
4 26 16 10 2246:2140 42
5 26 16 10 2235:2184 42
6 26 14 12 2050:2008 40
7 26 13 13 2040:2117 39
8 26 11 15 2206:2241 37
9 26 11 15 1986:2091 37
10 26 10 16 2064:2181 36
11 26 10 16 2032:2195 36
12 26 9 17 2033:2189 35
13 26 6 20 2023:2349 32
14 26 5 21 1960:2274 31

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Mười Hai 2023, 13:00
Sân vận động:
Sportski Centar Moraca, Podgorica, Montenegro
Dung tích:
6000