Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Maccabi Haifa (Nữ) vs Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ) 17/02/2025

1
2
3
4
T
Maccabi Haifa (Nữ)
13
23
17
11
64
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
30
18
12
13
73
Maccabi Haifa (Nữ) MAC

Chi tiết trận đấu

Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ) HAP
Quý 1
13 : 30
2
0 - 2
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
0:12
2
0 - 4
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
0:53
2
2 - 4
Maccabi Haifa (Nữ)
1:39
1
3 - 4
Maccabi Haifa (Nữ)
2:15
1
4 - 4
Maccabi Haifa (Nữ)
2:15
3
4 - 7
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
3:01
3
4 - 10
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
3:39
2
4 - 12
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
4:14
2
6 - 12
Maccabi Haifa (Nữ)
4:43
3
6 - 15
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
4:59
2
8 - 15
Maccabi Haifa (Nữ)
5:17
2
8 - 17
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
5:29
2
10 - 17
Maccabi Haifa (Nữ)
6:27
3
10 - 20
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
6:40
2
10 - 22
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
7:57
3
13 - 22
Maccabi Haifa (Nữ)
8:05
2
13 - 24
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
8:57
3
13 - 27
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
9:22
1
13 - 28
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
9:59
1
13 - 29
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
9:59
1
13 - 30
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
9:59
Quý 2
23 : 18
2
15 - 30
Maccabi Haifa (Nữ)
10:19
2
15 - 32
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
10:54
1
16 - 32
Maccabi Haifa (Nữ)
11:17
1
17 - 32
Maccabi Haifa (Nữ)
11:17
2
17 - 34
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
12:19
2
19 - 34
Maccabi Haifa (Nữ)
12:38
3
19 - 37
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
12:52
3
22 - 37
Maccabi Haifa (Nữ)
13:11
1
23 - 37
Maccabi Haifa (Nữ)
13:48
1
24 - 37
Maccabi Haifa (Nữ)
13:48
1
25 - 37
Maccabi Haifa (Nữ)
14:43
1
26 - 37
Maccabi Haifa (Nữ)
14:43
2
28 - 37
Maccabi Haifa (Nữ)
15:50
1
28 - 38
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
16:57
2
30 - 38
Maccabi Haifa (Nữ)
17:08
1
31 - 38
Maccabi Haifa (Nữ)
17:08
3
31 - 41
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
17:19
1
31 - 42
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
17:44
2
31 - 44
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
18:16
2
33 - 44
Maccabi Haifa (Nữ)
18:41
2
33 - 46
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
19:01
1
34 - 46
Maccabi Haifa (Nữ)
19:16
1
35 - 46
Maccabi Haifa (Nữ)
19:16
1
36 - 46
Maccabi Haifa (Nữ)
19:16
2
36 - 48
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
19:34
Quý 3
17 : 12
2
36 - 50
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
20:11
2
36 - 52
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
20:58
2
38 - 52
Maccabi Haifa (Nữ)
22:38
2
40 - 52
Maccabi Haifa (Nữ)
22:45
3
43 - 52
Maccabi Haifa (Nữ)
24:01
1
44 - 52
Maccabi Haifa (Nữ)
24:50
1
44 - 53
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
25:30
1
44 - 54
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
25:30
2
46 - 54
Maccabi Haifa (Nữ)
25:45
2
48 - 54
Maccabi Haifa (Nữ)
26:05
2
50 - 54
Maccabi Haifa (Nữ)
26:50
1
50 - 55
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
27:40
1
50 - 56
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
27:40
2
52 - 56
Maccabi Haifa (Nữ)
27:54
2
52 - 58
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
28:33
2
52 - 60
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
29:34
1
53 - 60
Maccabi Haifa (Nữ)
29:59
Quý 4
11 : 13
2
53 - 62
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
30:16
1
53 - 63
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
30:16
2
55 - 63
Maccabi Haifa (Nữ)
31:32
2
57 - 63
Maccabi Haifa (Nữ)
32:40
2
57 - 65
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
32:58
2
57 - 67
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
33:27
2
59 - 67
Maccabi Haifa (Nữ)
34:17
2
59 - 69
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
35:00
3
62 - 69
Maccabi Haifa (Nữ)
37:49
2
64 - 69
Maccabi Haifa (Nữ)
38:18
2
64 - 71
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
38:38
2
64 - 73
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
39:08
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Maccabi Haifa (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

8 / 10 của trận đấu cuối cùng Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải bóng rổ nữ WBL

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Maccabi Haifa (Nữ)
Maccabi Haifa (Nữ)
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 144
  • GP
  • 144
  • 70
  • SP
  • 74
TTG 24/03/25 13:00
Maccabi Haifa (Nữ) Maccabi Haifa (Nữ)
  • 12
  • 25
  • 13
  • 13
63
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ) Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
  • 27
  • 15
  • 14
  • 22
78
TTG 17/02/25 14:05
Maccabi Haifa (Nữ) Maccabi Haifa (Nữ)
  • 13
  • 23
  • 17
  • 11
64
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ) Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
  • 30
  • 18
  • 12
  • 13
73
TTG 16/12/24 12:00
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ) Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
  • 13
  • 17
  • 28
  • 17
75
Maccabi Haifa (Nữ) Maccabi Haifa (Nữ)
  • 13
  • 10
  • 20
  • 17
60
TTG 08/10/24 12:00
Maccabi Haifa (Nữ) Maccabi Haifa (Nữ)
  • 24
  • 21
  • 12
  • 21
78
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ) Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
  • 12
  • 18
  • 20
  • 20
70
TTG 15/02/24 12:00
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ) Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
  • 20
  • 24
  • 19
  • 13
76
Maccabi Haifa (Nữ) Maccabi Haifa (Nữ)
  • 18
  • 19
  • 31
  • 17
85
Maccabi Haifa (Nữ) MAC

Bảng xếp hạng

Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ) HAP
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD K
1 23 19 4 1947:1679 42
2 23 18 5 1843:1578 41
3 23 17 6 1948:1830 40
4 23 14 9 1831:1780 37
5 23 10 13 1694:1731 33
6 23 9 14 1815:1813 32
# Hình thức Relegation Round TCDC T Đ TD K
1 24 11 13 1749:1765 35
2 24 8 16 1638:1828 32
3 24 7 17 1695:1782 31
4 24 4 20 1695:2069 28

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng
6 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
17 Tháng Hai 2025, 14:05