Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ) vs Maccabi Haifa (Nữ) 16/12/2024

1
2
3
4
T
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
13
17
28
17
75
Maccabi Haifa (Nữ)
13
10
20
17
60
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ) HAP

Chi tiết trận đấu

Maccabi Haifa (Nữ) MAC
Quý 1
13 : 13
2
2 - 0
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
0:20
2
4 - 0
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
1:00
2
4 - 2
Maccabi Haifa (Nữ)
1:16
2
4 - 4
Maccabi Haifa (Nữ)
2:23
1
5 - 4
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
2:52
2
5 - 6
Maccabi Haifa (Nữ)
4:00
2
7 - 6
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
4:13
2
9 - 6
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
5:27
1
10 - 6
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
6:53
2
10 - 8
Maccabi Haifa (Nữ)
7:11
3
10 - 11
Maccabi Haifa (Nữ)
7:42
2
10 - 13
Maccabi Haifa (Nữ)
8:11
2
12 - 13
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
9:56
1
13 - 13
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
9:56
Quý 2
17 : 10
2
15 - 13
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
10:21
2
17 - 13
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
12:41
2
19 - 13
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
13:27
1
20 - 13
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
14:18
1
21 - 13
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
14:18
1
22 - 13
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
15:03
2
22 - 15
Maccabi Haifa (Nữ)
15:26
2
24 - 15
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
16:11
2
24 - 17
Maccabi Haifa (Nữ)
17:09
2
26 - 17
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
17:21
2
26 - 19
Maccabi Haifa (Nữ)
18:38
2
28 - 19
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
18:50
2
28 - 21
Maccabi Haifa (Nữ)
19:01
2
30 - 21
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
19:23
2
30 - 23
Maccabi Haifa (Nữ)
19:35
Quý 3
28 : 20
2
30 - 25
Maccabi Haifa (Nữ)
20:18
2
32 - 25
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
20:42
1
33 - 25
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
21:04
1
34 - 25
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
21:04
2
36 - 25
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
21:28
2
36 - 27
Maccabi Haifa (Nữ)
21:45
2
38 - 27
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
22:03
3
38 - 30
Maccabi Haifa (Nữ)
22:27
2
38 - 32
Maccabi Haifa (Nữ)
22:56
1
39 - 32
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
23:46
1
40 - 32
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
23:46
3
43 - 32
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
24:01
3
46 - 32
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
24:43
1
46 - 33
Maccabi Haifa (Nữ)
25:24
1
46 - 34
Maccabi Haifa (Nữ)
25:24
2
46 - 36
Maccabi Haifa (Nữ)
26:06
3
49 - 36
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
26:24
1
49 - 37
Maccabi Haifa (Nữ)
26:59
1
49 - 38
Maccabi Haifa (Nữ)
26:59
1
50 - 38
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
27:15
1
51 - 38
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
27:15
1
51 - 39
Maccabi Haifa (Nữ)
27:31
1
51 - 40
Maccabi Haifa (Nữ)
27:31
3
54 - 40
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
27:45
2
54 - 42
Maccabi Haifa (Nữ)
28:03
2
56 - 42
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
28:57
2
58 - 42
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
29:26
1
58 - 43
Maccabi Haifa (Nữ)
29:50
Quý 4
17 : 17
2
60 - 43
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
30:20
1
61 - 43
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
30:20
3
64 - 43
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
30:45
1
64 - 44
Maccabi Haifa (Nữ)
31:33
2
66 - 44
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
32:10
2
66 - 46
Maccabi Haifa (Nữ)
33:32
2
68 - 46
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
33:40
2
68 - 48
Maccabi Haifa (Nữ)
34:41
1
69 - 48
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
35:02
1
70 - 48
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
35:14
3
70 - 51
Maccabi Haifa (Nữ)
35:30
3
70 - 54
Maccabi Haifa (Nữ)
36:04
2
72 - 54
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
37:22
2
72 - 56
Maccabi Haifa (Nữ)
38:52
2
74 - 56
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
39:02
1
75 - 56
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
39:02
1
75 - 57
Maccabi Haifa (Nữ)
39:22
1
75 - 58
Maccabi Haifa (Nữ)
39:22
2
75 - 60
Maccabi Haifa (Nữ)
39:59
Tải thêm

Phỏng đoán

3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng Maccabi Haifa (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải bóng rổ nữ WBL

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

5.00

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
Maccabi Haifa (Nữ)
Maccabi Haifa (Nữ)
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 144
  • GP
  • 144
  • 74
  • SP
  • 70
TTG 24/03/25 13:00
Maccabi Haifa (Nữ) Maccabi Haifa (Nữ)
  • 12
  • 25
  • 13
  • 13
63
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ) Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
  • 27
  • 15
  • 14
  • 22
78
TTG 17/02/25 14:05
Maccabi Haifa (Nữ) Maccabi Haifa (Nữ)
  • 13
  • 23
  • 17
  • 11
64
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ) Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
  • 30
  • 18
  • 12
  • 13
73
TTG 16/12/24 12:00
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ) Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
  • 13
  • 17
  • 28
  • 17
75
Maccabi Haifa (Nữ) Maccabi Haifa (Nữ)
  • 13
  • 10
  • 20
  • 17
60
TTG 08/10/24 12:00
Maccabi Haifa (Nữ) Maccabi Haifa (Nữ)
  • 24
  • 21
  • 12
  • 21
78
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ) Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
  • 12
  • 18
  • 20
  • 20
70
TTG 15/02/24 12:00
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ) Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ)
  • 20
  • 24
  • 19
  • 13
76
Maccabi Haifa (Nữ) Maccabi Haifa (Nữ)
  • 18
  • 19
  • 31
  • 17
85
Hapoel Rishon Le-Zion (Nữ) HAP

Bảng xếp hạng

Maccabi Haifa (Nữ) MAC
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD K
1 23 19 4 1947:1679 42
2 23 18 5 1843:1578 41
3 23 17 6 1948:1830 40
4 23 14 9 1831:1780 37
5 23 10 13 1694:1731 33
6 23 9 14 1815:1813 32
# Hình thức Relegation Round TCDC T Đ TD K
1 24 11 13 1749:1765 35
2 24 8 16 1638:1828 32
3 24 7 17 1695:1782 31
4 24 4 20 1695:2069 28

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng
6 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Mười Hai 2024, 12:00