Ý (Nữ) vs Cộng hòa Séc (Nữ) 07/11/2024
-
07/11/24
12:15
|
Vòng 3
-
- 68 : 47
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

25
8
17
18
68

17
9
6
15
47
Quý 1
25
:
17
3
0 - 3
Cộng hòa Séc (Nữ)
0:23
2
0 - 5
Cộng hòa Séc (Nữ)
0:54
2
2 - 5
Ý (Nữ)
1:36
3
5 - 5
Ý (Nữ)
1:47
2
5 - 7
Cộng hòa Séc (Nữ)
2:05
3
8 - 7
Ý (Nữ)
2:32
2
8 - 9
Cộng hòa Séc (Nữ)
3:00
2
10 - 9
Ý (Nữ)
3:16
3
13 - 9
Ý (Nữ)
4:06
2
15 - 9
Ý (Nữ)
4:33
1
16 - 9
Ý (Nữ)
6:24
2
16 - 11
Cộng hòa Séc (Nữ)
6:42
2
18 - 11
Ý (Nữ)
6:58
1
18 - 12
Cộng hòa Séc (Nữ)
7:12
3
18 - 15
Cộng hòa Séc (Nữ)
7:22
3
21 - 15
Ý (Nữ)
7:22
2
21 - 17
Cộng hòa Séc (Nữ)
7:37
2
23 - 17
Ý (Nữ)
7:54
2
25 - 17
Ý (Nữ)
9:21
Quý 2
8
:
9
2
25 - 19
Cộng hòa Séc (Nữ)
11:13
2
27 - 19
Ý (Nữ)
12:41
2
29 - 19
Ý (Nữ)
13:21
2
31 - 19
Ý (Nữ)
15:11
2
31 - 21
Cộng hòa Séc (Nữ)
16:48
2
31 - 23
Cộng hòa Séc (Nữ)
17:42
2
31 - 25
Cộng hòa Séc (Nữ)
18:20
1
33 - 26
Cộng hòa Séc (Nữ)
19:16
2
33 - 25
Ý (Nữ)
19:13
Quý 3
17
:
6
2
35 - 26
Ý (Nữ)
20:15
2
37 - 26
Ý (Nữ)
21:03
2
37 - 28
Cộng hòa Séc (Nữ)
22:16
2
39 - 28
Ý (Nữ)
23:28
2
39 - 30
Cộng hòa Séc (Nữ)
23:31
2
41 - 30
Ý (Nữ)
23:51
1
42 - 30
Ý (Nữ)
24:33
1
43 - 30
Ý (Nữ)
24:33
2
43 - 32
Cộng hòa Séc (Nữ)
25:32
1
44 - 32
Ý (Nữ)
26:35
2
46 - 32
Ý (Nữ)
28:04
1
47 - 32
Ý (Nữ)
28:33
1
48 - 32
Ý (Nữ)
29:33
2
50 - 32
Ý (Nữ)
29:59
Quý 4
18
:
15
2
50 - 34
Cộng hòa Séc (Nữ)
30:13
2
52 - 34
Ý (Nữ)
30:39
2
54 - 34
Ý (Nữ)
31:51
2
56 - 34
Ý (Nữ)
32:40
2
56 - 36
Cộng hòa Séc (Nữ)
32:57
1
56 - 37
Cộng hòa Séc (Nữ)
32:57
2
58 - 37
Ý (Nữ)
34:15
2
58 - 39
Cộng hòa Séc (Nữ)
34:40
3
61 - 39
Ý (Nữ)
36:42
2
63 - 39
Ý (Nữ)
37:26
2
63 - 41
Cộng hòa Séc (Nữ)
38:00
2
65 - 41
Ý (Nữ)
38:20
3
65 - 44
Cộng hòa Séc (Nữ)
38:40
3
65 - 47
Cộng hòa Séc (Nữ)
39:15
3
68 - 47
Ý (Nữ)
39:39
Tải thêm
Phỏng đoán
9 / 10 của trận đấu cuối cùng Cộng hòa Séc (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
2 / 3 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải bóng rổ châu Âu, Phụ nữ, Vòng loại
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 124
- GP
- 124
- 63
- SP
- 61
Đối đầu
TTG
09/02/25
10:00
Cộng hòa Séc (Nữ)
Ý (Nữ)

- 23
- 18
- 13
- 20

- 27
- 12
- 15
- 15
TTG
07/11/24
12:15
Ý (Nữ)
Cộng hòa Séc (Nữ)

- 25
- 8
- 17
- 18

- 17
- 9
- 6
- 15
TTG
15/06/23
08:00
Ý (Nữ)
Cộng hòa Séc (Nữ)

- 17
- 16
- 17
- 8

- 17
- 15
- 11
- 18
TTG
15/11/20
12:45
Cộng hòa Séc (Nữ)
Ý (Nữ)

- 19
- 13
- 15
- 16

- 16
- 19
- 15
- 19
TTG
14/11/19
14:30
Ý (Nữ)
Cộng hòa Séc (Nữ)

- 19
- 10
- 12
- 11

- 16
- 17
- 11
- 18
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 6 | 0 | 446:329 | 12 | |
2 | 6 | 4 | 2 | 456:407 | 10 | |
3 | 6 | 2 | 4 | 382:422 | 8 | |
4 | 6 | 0 | 6 | 318:444 | 6 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 477:392 | 11 | |
2 | 6 | 3 | 3 | 441:406 | 9 | |
3 | 6 | 2 | 4 | 375:464 | 8 | |
4 | 6 | 2 | 4 | 458:489 | 8 |