Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

CSM Constanta (Nữ) vs Agronomia Bucuresti (Nữ) 19/10/2024

1
2
3
4
T
CSM Constanta (Nữ)
21
27
22
16
86
Agronomia Bucuresti (Nữ)
12
11
9
10
42
CSM Constanta (Nữ) PHO

Chi tiết trận đấu

Agronomia Bucuresti (Nữ) AGR
Quý 1
21 : 12
2
2 - 0
CSM Constanta (Nữ)
0:12
3
2 - 3
Agronomia Bucuresti (Nữ)
2:27
3
5 - 3
CSM Constanta (Nữ)
2:53
2
7 - 3
CSM Constanta (Nữ)
3:29
2
7 - 5
Agronomia Bucuresti (Nữ)
3:44
2
9 - 5
CSM Constanta (Nữ)
3:57
2
9 - 7
Agronomia Bucuresti (Nữ)
4:18
1
10 - 7
CSM Constanta (Nữ)
4:24
1
11 - 7
CSM Constanta (Nữ)
4:24
1
12 - 7
CSM Constanta (Nữ)
6:32
2
14 - 7
CSM Constanta (Nữ)
6:55
2
16 - 7
CSM Constanta (Nữ)
7:13
2
16 - 9
Agronomia Bucuresti (Nữ)
7:30
3
19 - 9
CSM Constanta (Nữ)
8:26
2
21 - 9
CSM Constanta (Nữ)
9:01
3
21 - 12
Agronomia Bucuresti (Nữ)
9:29
Quý 2
27 : 11
2
23 - 12
CSM Constanta (Nữ)
10:28
3
26 - 12
CSM Constanta (Nữ)
11:07
2
28 - 12
CSM Constanta (Nữ)
11:34
2
28 - 14
Agronomia Bucuresti (Nữ)
12:01
2
30 - 14
CSM Constanta (Nữ)
12:42
3
33 - 14
CSM Constanta (Nữ)
13:06
2
35 - 14
CSM Constanta (Nữ)
13:43
1
36 - 14
CSM Constanta (Nữ)
14:37
1
36 - 15
Agronomia Bucuresti (Nữ)
15:52
2
38 - 15
CSM Constanta (Nữ)
15:52
2
38 - 17
Agronomia Bucuresti (Nữ)
15:52
2
40 - 17
CSM Constanta (Nữ)
15:52
2
42 - 17
CSM Constanta (Nữ)
15:52
2
44 - 17
CSM Constanta (Nữ)
18:15
3
44 - 20
Agronomia Bucuresti (Nữ)
18:19
2
46 - 20
CSM Constanta (Nữ)
18:29
1
46 - 21
Agronomia Bucuresti (Nữ)
18:33
1
46 - 22
Agronomia Bucuresti (Nữ)
18:33
1
46 - 23
Agronomia Bucuresti (Nữ)
19:11
1
47 - 23
CSM Constanta (Nữ)
19:29
1
48 - 23
CSM Constanta (Nữ)
19:29
Quý 3
22 : 9
2
50 - 23
CSM Constanta (Nữ)
21:11
1
51 - 23
CSM Constanta (Nữ)
21:11
1
51 - 24
Agronomia Bucuresti (Nữ)
21:34
3
54 - 24
CSM Constanta (Nữ)
21:53
2
56 - 24
CSM Constanta (Nữ)
22:39
3
59 - 24
CSM Constanta (Nữ)
23:01
2
59 - 26
Agronomia Bucuresti (Nữ)
23:15
2
61 - 26
CSM Constanta (Nữ)
23:23
2
61 - 28
Agronomia Bucuresti (Nữ)
24:17
2
63 - 28
CSM Constanta (Nữ)
24:29
2
65 - 28
CSM Constanta (Nữ)
25:06
3
68 - 28
CSM Constanta (Nữ)
26:03
2
70 - 28
CSM Constanta (Nữ)
28:05
1
70 - 29
Agronomia Bucuresti (Nữ)
28:30
3
70 - 32
Agronomia Bucuresti (Nữ)
29:59
Quý 4
16 : 10
1
71 - 33
CSM Constanta (Nữ)
30:47
1
72 - 33
CSM Constanta (Nữ)
30:47
1
70 - 33
Agronomia Bucuresti (Nữ)
30:58
2
74 - 33
CSM Constanta (Nữ)
32:39
2
76 - 33
CSM Constanta (Nữ)
33:04
3
79 - 33
CSM Constanta (Nữ)
33:49
3
79 - 36
Agronomia Bucuresti (Nữ)
34:02
1
80 - 36
CSM Constanta (Nữ)
34:26
2
82 - 36
CSM Constanta (Nữ)
35:51
1
82 - 37
Agronomia Bucuresti (Nữ)
36:26
2
84 - 37
CSM Constanta (Nữ)
36:40
1
85 - 37
CSM Constanta (Nữ)
36:40
Tải thêm

Phỏng đoán

7 / 10 của trận đấu cuối cùng CSM Constanta (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 9 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng România. Liga Nationala. Nữ

4 / 4 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Agronomia Bucuresti (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
CSM Constanta (Nữ)
CSM Constanta (Nữ)
Agronomia Bucuresti (Nữ)
Agronomia Bucuresti (Nữ)
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 128
  • GP
  • 128
  • 80
  • SP
  • 48
TTG 06/01/25 06:00
Agronomia Bucuresti (Nữ) Agronomia Bucuresti (Nữ)
  • 21
  • 18
  • 10
  • 14
63
CSM Constanta (Nữ) CSM Constanta (Nữ)
  • 15
  • 12
  • 15
  • 16
58
TTG 03/12/24 10:00
Agronomia Bucuresti (Nữ) Agronomia Bucuresti (Nữ)
  • 7
  • 19
  • 10
  • 16
52
CSM Constanta (Nữ) CSM Constanta (Nữ)
  • 27
  • 24
  • 24
  • 25
100
TTG 29/11/24 08:00
CSM Constanta (Nữ) CSM Constanta (Nữ)
  • 18
  • 30
  • 10
  • 18
76
Agronomia Bucuresti (Nữ) Agronomia Bucuresti (Nữ)
  • 9
  • 12
  • 15
  • 7
43
TTG 19/10/24 07:00
CSM Constanta (Nữ) CSM Constanta (Nữ)
  • 21
  • 27
  • 22
  • 16
86
Agronomia Bucuresti (Nữ) Agronomia Bucuresti (Nữ)
  • 12
  • 11
  • 9
  • 10
42
TTG 19/02/23 11:00
Agronomia Bucuresti (Nữ) Agronomia Bucuresti (Nữ)
  • 7
  • 11
  • 12
  • 10
40
CSM Constanta (Nữ) CSM Constanta (Nữ)
  • 20
  • 27
  • 18
  • 15
80
CSM Constanta (Nữ) PHO

Bảng xếp hạng

Agronomia Bucuresti (Nữ) AGR
# Đội TCDC T Đ TD K
1 14 11 3 1139:764 25
2 14 11 3 1256:768 25
3 14 10 4 1106:821 24
4 14 8 6 1121:976 22
5 14 8 6 1008:969 22
6 14 5 9 884:1079 19
7 14 3 11 734:1092 17
8 14 0 14 613:1392 14

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
19 Tháng Mười 2024, 07:00