Budućnost Podgorica vs Crvena zvezda 26/05/2025
-
26/05/25
15:00
|
Bán kết
-
- 104 : 70
- Hoàn thành
-
Trận đấu đầu tiên
1
2
3
4
T

27
29
25
23
104

18
22
13
17
70
Quý 1
27
:
18
2
2 - 0
Budućnost Podgorica
0:44
2
4 - 0
Budućnost Podgorica
1:17
3
4 - 3
Crvena zvezda
1:33
3
7 - 3
Budućnost Podgorica
1:52
1
7 - 4
Crvena zvezda
2:14
2
9 - 4
Budućnost Podgorica
3:17
3
9 - 7
Crvena zvezda
3:53
1
10 - 7
Budućnost Podgorica
4:19
1
11 - 7
Budućnost Podgorica
4:19
2
11 - 9
Crvena zvezda
4:43
2
13 - 9
Budućnost Podgorica
4:57
1
13 - 10
Crvena zvezda
5:48
2
15 - 10
Budućnost Podgorica
7:06
3
15 - 13
Crvena zvezda
7:27
3
15 - 16
Crvena zvezda
8:00
1
16 - 16
Budućnost Podgorica
8:21
1
17 - 16
Budućnost Podgorica
8:21
2
17 - 18
Crvena zvezda
8:48
3
20 - 18
Budućnost Podgorica
9:06
3
23 - 18
Budućnost Podgorica
9:38
3
26 - 18
Budućnost Podgorica
9:59
1
27 - 18
Budućnost Podgorica
9:59
Quý 2
29
:
22
2
29 - 18
Budućnost Podgorica
10:32
3
32 - 18
Budućnost Podgorica
11:30
2
32 - 20
Crvena zvezda
11:52
2
34 - 20
Budućnost Podgorica
12:12
1
37 - 20
Budućnost Podgorica
12:39
2
36 - 20
Budućnost Podgorica
12:41
3
37 - 23
Crvena zvezda
12:54
2
39 - 23
Budućnost Podgorica
13:49
1
39 - 24
Crvena zvezda
14:02
3
39 - 27
Crvena zvezda
14:31
3
42 - 27
Budućnost Podgorica
14:54
1
43 - 27
Budućnost Podgorica
15:32
1
44 - 27
Budućnost Podgorica
15:32
2
44 - 29
Crvena zvezda
15:48
3
47 - 29
Budućnost Podgorica
16:00
3
50 - 29
Budućnost Podgorica
16:31
1
50 - 32
Crvena zvezda
17:28
2
50 - 31
Crvena zvezda
17:29
1
51 - 32
Budućnost Podgorica
17:41
1
52 - 32
Budućnost Podgorica
17:41
1
53 - 32
Budućnost Podgorica
17:41
1
54 - 32
Budućnost Podgorica
17:41
1
54 - 33
Crvena zvezda
17:54
2
56 - 33
Budućnost Podgorica
18:20
2
56 - 35
Crvena zvezda
18:44
2
56 - 37
Crvena zvezda
19:17
3
56 - 40
Crvena zvezda
19:57
Quý 4
23
:
17
3
59 - 40
Budućnost Podgorica
20:54
1
59 - 41
Crvena zvezda
21:42
1
59 - 42
Crvena zvezda
21:42
2
61 - 42
Budućnost Podgorica
21:59
1
62 - 42
Budućnost Podgorica
22:30
1
62 - 43
Crvena zvezda
23:01
1
62 - 44
Crvena zvezda
23:01
2
64 - 44
Budućnost Podgorica
23:15
3
67 - 44
Budućnost Podgorica
23:42
2
67 - 46
Crvena zvezda
24:12
2
67 - 48
Crvena zvezda
24:59
2
69 - 48
Budućnost Podgorica
26:11
1
69 - 49
Crvena zvezda
26:21
1
69 - 50
Crvena zvezda
26:21
3
72 - 50
Budućnost Podgorica
26:35
1
73 - 50
Budućnost Podgorica
26:56
1
74 - 50
Budućnost Podgorica
26:56
1
76 - 51
Crvena zvezda
27:14
2
76 - 50
Budućnost Podgorica
27:15
1
76 - 52
Crvena zvezda
27:19
1
76 - 53
Crvena zvezda
27:19
1
77 - 53
Budućnost Podgorica
27:45
1
78 - 53
Budućnost Podgorica
27:45
3
81 - 53
Budućnost Podgorica
29:12
basketball.regular_period_5
-
:
-
2
81 - 55
Crvena zvezda
30:45
2
83 - 55
Budućnost Podgorica
31:03
2
85 - 55
Budućnost Podgorica
31:43
2
87 - 55
Budućnost Podgorica
32:36
3
87 - 58
Crvena zvezda
32:48
3
90 - 58
Budućnost Podgorica
33:32
2
90 - 60
Crvena zvezda
34:23
1
91 - 60
Budućnost Podgorica
34:27
1
91 - 61
Crvena zvezda
36:08
1
91 - 62
Crvena zvezda
36:08
3
94 - 62
Budućnost Podgorica
36:27
3
97 - 62
Budućnost Podgorica
37:21
1
98 - 62
Budućnost Podgorica
37:40
1
99 - 62
Budućnost Podgorica
37:40
1
99 - 63
Crvena zvezda
38:02
1
99 - 64
Crvena zvezda
38:02
2
99 - 66
Crvena zvezda
38:27
1
99 - 67
Crvena zvezda
38:47
1
99 - 68
Crvena zvezda
38:47
1
102 - 68
Budućnost Podgorica
38:59
2
101 - 68
Budućnost Podgorica
39:00
2
102 - 70
Crvena zvezda
39:16
2
104 - 70
Budućnost Podgorica
39:38
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Budućnost Podgorica
- Crvena zvezda
Phỏng đoán
7 / 10 trận đấu cuối cùng Budućnost Podgorica trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 15/30 (50%)
- 3 con trỏ
- 8/29 (27.6%)
- 19/29 (65.5%)
- 2 con trỏ
- 13/27 (48.1%)
- 21/24 (87%)
- Ném miễn phí
- 20/26 (76%)
- 32
- Lấy lại quả bóng
- 26
- 5
- Phản đòn tấn công
- 6
Thống kê người chơi

Sulaimon, Rasheed
F

DIM
24
REB
3
HT
1
PHT
18:35
Kính
24
Ba con trỏ
5/8
(63%)
Ném miễn phí
7/8
(88%)
Phút
18:35
Hai con trỏ
1/2
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/10
(60%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Ferrell, Yogi
G

DIM
15
REB
2
HT
6
PHT
22:00
Kính
15
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
22:00
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/8
(63%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Morgan, Juwan
F

DIM
12
REB
4
HT
1
PHT
19:05
Kính
12
Ba con trỏ
2/2
(100%)
Ném miễn phí
-
Phút
19:05
Hai con trỏ
3/3
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/5
(100%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Petrusev, Filip
C

DIM
11
REB
7
HT
1
PHT
23:19
Kính
11
Ba con trỏ
1/4
(25%)
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
23:19
Hai con trỏ
3/8
(38%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/12
(33%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Dos Santos, Yago
G

DIM
11
REB
4
HT
7
PHT
27:04
Kính
11
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
27:04
Hai con trỏ
1/3
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/8
(38%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 166
- GP
- 166
- 87
- SP
- 79
Đối đầu
TTG
29/05/25
14:00
Crvena zvezda
Budućnost Podgorica

- 25
- 25
- 21
- 29

- 17
- 23
- 14
- 27
TTG
26/05/25
15:00
Budućnost Podgorica
Crvena zvezda

- 27
- 29
- 25
- 23

- 18
- 22
- 13
- 17
TC
10/02/25
14:00
Crvena zvezda
Budućnost Podgorica

- 11
- 25
- 21
- 23

- 19
- 23
- 21
- 17
TTG
21/10/24
13:00
Budućnost Podgorica
Crvena zvezda

- 17
- 20
- 21
- 15

- 16
- 17
- 19
- 23
TTG
05/02/24
11:00
Budućnost Podgorica
Crvena zvezda

- 22
- 24
- 13
- 25

- 18
- 18
- 15
- 11
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 26 | 4 | 2699:2320 | 56 | |
2 | 30 | 26 | 4 | 2719:2246 | 56 | |
3 | 30 | 25 | 5 | 2633:2324 | 55 | |
4 | 30 | 23 | 7 | 2672:2365 | 53 | |
5 | 30 | 19 | 11 | 2628:2599 | 49 | |
6 | 30 | 19 | 11 | 2545:2400 | 49 | |
7 | 30 | 17 | 13 | 2563:2467 | 47 | |
8 | 30 | 16 | 14 | 2479:2454 | 46 | |
9 | 30 | 14 | 16 | 2300:2282 | 44 | |
10 | 30 | 14 | 16 | 2389:2551 | 44 | |
11 | 30 | 11 | 19 | 2551:2642 | 41 | |
12 | 30 | 10 | 20 | 2261:2482 | 40 | |
13 | 30 | 9 | 21 | 2308:2483 | 39 | |
14 | 30 | 5 | 25 | 2457:2645 | 35 | |
15 | 30 | 4 | 26 | 2291:2666 | 34 | |
16 | 30 | 2 | 28 | 2243:2812 | 32 |