Los Angeles Sparks (Nữ) vs Chicago Sky (Phụ nữ) 29/08/2023
- 29/08/23 22:30
-
- 75 : 76
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

28
15
13
19
75

21
22
21
12
76
Quý 1
28
:
21
2
2 - 0
Canada, Jordin
0:14
2
4 - 0
Ogwumike, Nneka
0:52
2
4 - 2
Bertsch, Morgan
1:15
2
4 - 4
Mabrey, Marina
1:56
3
7 - 4
Canada, Jordin
2:10
2
7 - 6
Williams, Courtney
2:26
2
9 - 6
Ogwumike, Nneka
3:24
3
9 - 9
Mabrey, Marina
4:12
3
12 - 9
Samuelson, Karlie
4:26
3
15 - 9
Canada, Jordin
5:16
2
15 - 11
Williams, Courtney
5:32
2
17 - 11
Ogwumike, Nneka
5:52
3
17 - 14
Bertsch, Morgan
6:06
2
19 - 14
Stevens, Azura
6:19
2
19 - 16
Copper, Kahleah
7:20
2
21 - 16
Hamby, Dearica
7:58
1
22 - 16
Hamby, Dearica
7:58
2
24 - 16
Ogwumike, Nneka
8:12
2
24 - 18
Evans, Dana
8:22
2
26 - 18
Ogwumike, Nneka
8:48
2
28 - 18
Hamby, Dearica
9:41
3
28 - 21
Bertsch, Morgan
9:58
Quý 2
15
:
22
3
28 - 24
Mabrey, Marina
10:39
2
30 - 24
Samuelson, Karlie
11:30
2
32 - 24
Cooke, Zia
11:56
2
34 - 24
Hamby, Dearica
13:09
1
35 - 24
Canada, Jordin
13:10
3
35 - 27
Williams, Courtney
13:35
2
37 - 27
Stevens, Azura
14:10
2
37 - 29
Bertsch, Morgan
14:38
2
37 - 31
Williams, Elizabeth
15:30
2
37 - 33
Copper, Kahleah
16:13
3
40 - 33
Thomas, Jasmine
16:49
2
40 - 35
Williams, Elizabeth
17:55
2
42 - 35
Stevens, Azura
18:08
1
43 - 35
Stevens, Azura
18:08
3
43 - 38
Mabrey, Marina
18:41
1
43 - 39
Williams, Elizabeth
19:11
1
43 - 40
Williams, Elizabeth
19:11
3
43 - 43
Copper, Kahleah
19:33
Quý 3
13
:
21
2
43 - 45
Copper, Kahleah
20:33
2
45 - 45
Ogwumike, Nneka
21:03
2
47 - 45
Canada, Jordin
21:36
2
47 - 47
Bertsch, Morgan
23:10
2
49 - 47
Stevens, Azura
23:30
1
50 - 47
Canada, Jordin
23:44
1
50 - 48
Copper, Kahleah
23:55
1
51 - 48
Hamby, Dearica
25:03
1
52 - 48
Hamby, Dearica
25:03
2
52 - 50
Copper, Kahleah
25:20
2
52 - 52
Copper, Kahleah
26:51
1
52 - 53
Kone, Sika
27:12
1
52 - 54
Kone, Sika
27:12
1
52 - 55
Evans, Dana
27:45
1
52 - 56
Evans, Dana
27:45
3
52 - 59
Mabrey, Marina
28:03
2
52 - 61
Kone, Sika
29:00
2
54 - 61
Ogwumike, Nneka
29:25
1
55 - 61
Canada, Jordin
29:42
1
56 - 61
Canada, Jordin
29:42
3
56 - 64
Evans, Dana
29:59
Quý 4
19
:
12
2
56 - 66
Williams, Elizabeth
30:16
3
59 - 66
Cooke, Zia
31:20
2
59 - 68
Parks, Robyn
33:00
2
61 - 68
Cooke, Zia
33:40
2
61 - 70
Copper, Kahleah
33:56
1
62 - 70
Cooke, Zia
35:10
1
63 - 70
Cooke, Zia
35:10
2
63 - 72
Copper, Kahleah
35:37
2
65 - 72
Ogwumike, Nneka
36:27
2
67 - 72
Ogwumike, Nneka
37:02
3
70 - 72
Samuelson, Karlie
37:43
2
72 - 72
Canada, Jordin
38:58
2
72 - 74
Copper, Kahleah
39:15
3
75 - 74
Samuelson, Karlie
39:21
2
75 - 76
Copper, Kahleah
39:37
Tải thêm
Phỏng đoán
2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
- 7/23 (30.4%)
- 3 con trỏ
- 9/22 (40.9%)
- 22/56 (39.3%)
- 2 con trỏ
- 21/43 (48.8%)
- 10/12 (83%)
- Ném miễn phí
- 7/13 (53%)
- 41
- Lấy lại quả bóng
- 39
- 14
- Phản đòn tấn công
- 8
Thống kê người chơi

Copper, Kahleah
F

DIM
22
REB
7
HT
3
PHT
33:37
Kính
22
Ba con trỏ
1/5
(20%)
Ném miễn phí
1/3
(33%)
Phút
33:37
Hai con trỏ
9/17
(53%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/22
(45%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Ogwumike, Nneka
F

DIM
18
REB
11
HT
2
PHT
35:58
Kính
18
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
-
Phút
35:58
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
9/20
(45%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
8
Lấy lại quả bóng
11
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
4
Fouls kỹ thuật
-

Canada, Jordin
G

DIM
16
REB
4
HT
9
PHT
38:30
Kính
16
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
4/5
(80%)
Phút
38:30
Hai con trỏ
3/11
(27%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/15
(33%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
9
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
4
Fouls kỹ thuật
-

Mabrey, Marina
G

DIM
14
REB
2
HT
6
PHT
37:21
Kính
14
Ba con trỏ
4/10
(40%)
Ném miễn phí
-
Phút
37:21
Hai con trỏ
1/1
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/11
(45%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
1

Bertsch, Morgan
F

DIM
12
REB
3
HT
1
PHT
26:30
Kính
12
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
-
Phút
26:30
Hai con trỏ
3/6
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 163
- GP
- 163
- 78
- SP
- 85
Đối đầu
TTG
06/09/24
21:30
Chicago Sky (Phụ nữ)
Los Angeles Sparks (Nữ)

- 19
- 29
- 27
- 17

- 20
- 22
- 19
- 17
TTG
17/08/24
17:00
Los Angeles Sparks (Nữ)
Chicago Sky (Phụ nữ)

- 25
- 21
- 28
- 12

- 26
- 16
- 22
- 26
TTG
30/05/24
20:00
Chicago Sky (Phụ nữ)
Los Angeles Sparks (Nữ)

- 26
- 23
- 18
- 16

- 15
- 16
- 27
- 15
TTG
29/08/23
22:30
Los Angeles Sparks (Nữ)
Chicago Sky (Phụ nữ)

- 28
- 15
- 13
- 19

- 21
- 22
- 21
- 12
TTG
30/06/23
20:00
Chicago Sky (Phụ nữ)
Los Angeles Sparks (Nữ)

- 23
- 20
- 19
- 24

- 21
- 17
- 19
- 21
# | Hình thức Eastern Conference | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 40 | 32 | 8 | 3569:3222 | |
2 | 40 | 27 | 13 | 3307:3159 | |
3 | 40 | 19 | 21 | 3301:3360 | |
3 | 40 | 19 | 21 | 3221:3235 | |
5 | 40 | 18 | 22 | 3269:3334 | |
6 | 40 | 13 | 27 | 3240:3402 |
# | Hình thức WNBA | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 40 | 34 | 6 | 3713:3211 | |
2 | 40 | 32 | 8 | 3569:3222 | |
3 | 40 | 27 | 13 | 3307:3159 | |
4 | 40 | 22 | 18 | 3514:3396 | |
5 | 40 | 19 | 21 | 3301:3360 | |
6 | 40 | 19 | 21 | 3206:3399 | |
7 | 40 | 19 | 21 | 3221:3235 | |
8 | 40 | 18 | 22 | 3269:3334 | |
9 | 40 | 17 | 23 | 3156:3221 | |
10 | 40 | 13 | 27 | 3240:3402 | |
11 | 40 | 11 | 29 | 3153:3378 | |
12 | 40 | 9 | 31 | 3064:3396 |