Turk Telekom vs Đội bóng rổ Büyükçekmece 21/01/2024
-
21/01/24
10:00
|
Vòng 17
-
- 71 : 74
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

21
14
20
16
71

22
16
23
13
74
Quý 1
21
:
22
2
0 - 2
Đội bóng rổ Büyükçekmece
0:57
3
0 - 5
Đội bóng rổ Büyükçekmece
1:34
2
2 - 5
Turk Telekom
2:04
2
4 - 5
Turk Telekom
2:29
1
4 - 6
Đội bóng rổ Büyükçekmece
2:49
2
6 - 6
Turk Telekom
3:38
3
6 - 9
Đội bóng rổ Büyükçekmece
4:22
2
8 - 9
Turk Telekom
4:43
2
10 - 9
Turk Telekom
5:21
3
13 - 9
Turk Telekom
5:52
2
13 - 11
Đội bóng rổ Büyükçekmece
6:19
2
13 - 13
Đội bóng rổ Büyükçekmece
6:42
3
16 - 13
Turk Telekom
6:58
3
16 - 16
Đội bóng rổ Büyükçekmece
7:21
2
18 - 16
Turk Telekom
7:37
2
18 - 18
Đội bóng rổ Büyükçekmece
7:59
3
21 - 18
Turk Telekom
8:22
2
21 - 20
Đội bóng rổ Büyükçekmece
8:45
2
21 - 22
Đội bóng rổ Büyükçekmece
9:16
Quý 2
14
:
16
3
24 - 22
Turk Telekom
10:37
3
24 - 25
Đội bóng rổ Büyükçekmece
11:33
2
24 - 27
Đội bóng rổ Büyükçekmece
12:17
2
24 - 29
Đội bóng rổ Büyükçekmece
13:27
2
26 - 29
Turk Telekom
13:40
1
27 - 29
Turk Telekom
13:58
1
28 - 29
Turk Telekom
13:58
1
28 - 30
Đội bóng rổ Büyükçekmece
14:35
3
31 - 30
Turk Telekom
14:58
1
31 - 31
Đội bóng rổ Büyükçekmece
15:31
1
31 - 32
Đội bóng rổ Büyükçekmece
15:31
1
32 - 32
Turk Telekom
16:08
1
33 - 32
Turk Telekom
16:08
2
33 - 34
Đội bóng rổ Büyükçekmece
16:25
2
35 - 34
Turk Telekom
17:47
2
35 - 36
Đội bóng rổ Büyükçekmece
19:03
2
35 - 38
Đội bóng rổ Büyükçekmece
19:42
Quý 3
20
:
23
2
35 - 40
Đội bóng rổ Büyükçekmece
20:27
2
37 - 40
Turk Telekom
20:55
2
37 - 42
Đội bóng rổ Büyükçekmece
21:20
2
37 - 44
Đội bóng rổ Büyükçekmece
22:04
2
37 - 46
Đội bóng rổ Büyükçekmece
22:40
1
37 - 47
Đội bóng rổ Büyükçekmece
22:40
3
40 - 47
Turk Telekom
22:53
3
40 - 50
Đội bóng rổ Büyükçekmece
23:13
2
42 - 50
Turk Telekom
24:12
2
42 - 52
Đội bóng rổ Büyükçekmece
25:38
3
45 - 52
Turk Telekom
25:58
2
47 - 52
Turk Telekom
26:42
2
49 - 52
Turk Telekom
27:09
1
50 - 52
Turk Telekom
27:09
2
50 - 54
Đội bóng rổ Büyükçekmece
27:29
1
50 - 55
Đội bóng rổ Büyükçekmece
27:29
2
50 - 57
Đội bóng rổ Büyükçekmece
27:49
2
52 - 57
Turk Telekom
28:25
1
52 - 58
Đội bóng rổ Büyükçekmece
28:42
3
55 - 58
Turk Telekom
28:53
1
55 - 59
Đội bóng rổ Büyükçekmece
29:14
1
55 - 60
Đội bóng rổ Büyükçekmece
29:14
1
55 - 61
Đội bóng rổ Büyükçekmece
29:38
Quý 4
16
:
13
1
55 - 62
Đội bóng rổ Büyükçekmece
31:05
1
55 - 63
Đội bóng rổ Büyükçekmece
32:44
3
58 - 63
Turk Telekom
33:24
1
59 - 63
Turk Telekom
34:41
1
60 - 63
Turk Telekom
34:41
2
62 - 63
Turk Telekom
35:03
3
62 - 66
Đội bóng rổ Büyükçekmece
35:24
2
62 - 68
Đội bóng rổ Büyükçekmece
37:16
2
64 - 68
Turk Telekom
37:30
1
64 - 69
Đội bóng rổ Büyükçekmece
37:50
3
67 - 71
Turk Telekom
38:40
2
69 - 71
Turk Telekom
39:15
1
69 - 72
Đội bóng rổ Büyükçekmece
39:34
1
70 - 72
Turk Telekom
39:49
1
71 - 72
Turk Telekom
39:49
1
71 - 73
Đội bóng rổ Büyükçekmece
39:51
1
71 - 74
Đội bóng rổ Büyükçekmece
39:51
Tải thêm
Phỏng đoán
4 / 10 trận đấu cuối cùng Đội bóng rổ Büyükçekmece trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
4 / 9 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 10/33 (30.3%)
- 3 con trỏ
- 6/15 (40%)
- 16/37 (43.2%)
- 2 con trỏ
- 20/42 (47.6%)
- 9/11 (81%)
- Ném miễn phí
- 16/28 (57%)
- 41
- Lấy lại quả bóng
- 39
- 12
- Phản đòn tấn công
- 7
Thống kê người chơi

Wallace, Tyrone
G

DIM
21
REB
8
HT
5
PHT
34:54
Kính
21
Ba con trỏ
3/9
(33%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
34:54
Hai con trỏ
5/8
(63%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/17
(47%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Palmer, James
G

DIM
20
REB
3
HT
3
PHT
30:18
Kính
20
Ba con trỏ
1/5
(20%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
30:18
Hai con trỏ
7/9
(78%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/14
(57%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Thomas, Malcolm
C

DIM
17
REB
13
HT
4
PHT
31:51
Kính
17
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/6
(50%)
Phút
31:51
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/9
(78%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
11
Lấy lại quả bóng
13
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Reed, Marcquise
G

DIM
17
REB
3
HT
5
PHT
30:09
Kính
17
Ba con trỏ
1/5
(20%)
Ném miễn phí
4/8
(50%)
Phút
30:09
Hai con trỏ
5/12
(42%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/17
(35%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-

Perez, Alex
G

DIM
16
REB
1
HT
11
PHT
35:50
Kính
16
Ba con trỏ
3/4
(75%)
Ném miễn phí
5/5
(100%)
Phút
35:50
Hai con trỏ
1/4
(25%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/8
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
11
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 172
- GP
- 172
- 85
- SP
- 87
Đối đầu
TTG
26/05/25
12:00
Đội bóng rổ Büyükçekmece
Turk Telekom

- 15
- 23
- 17
- 18

- 26
- 19
- 20
- 19
TC
01/02/25
07:30
Turk Telekom
Đội bóng rổ Büyükçekmece

- 24
- 16
- 22
- 30

- 23
- 19
- 28
- 22
TC
12/10/24
08:30
Đội bóng rổ Büyükçekmece
Turk Telekom

- 11
- 16
- 26
- 15

- 22
- 17
- 12
- 17
TTG
21/01/24
10:00
Turk Telekom
Đội bóng rổ Büyükçekmece

- 21
- 14
- 20
- 16

- 22
- 16
- 23
- 13
TTG
07/10/23
08:30
Đội bóng rổ Büyükçekmece
Turk Telekom

- 16
- 19
- 17
- 32

- 16
- 20
- 20
- 27
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 25 | 5 | 2773:2308 | 55 | |
2 | 30 | 25 | 5 | 2613:2417 | 55 | |
3 | 30 | 21 | 9 | 2462:2236 | 51 | |
4 | 30 | 21 | 9 | 2691:2531 | 51 | |
5 | 30 | 16 | 14 | 2544:2479 | 46 | |
6 | 30 | 16 | 14 | 2468:2514 | 46 | |
7 | 30 | 15 | 15 | 2531:2471 | 45 | |
8 | 30 | 14 | 16 | 2457:2441 | 44 | |
9 | 30 | 14 | 16 | 2518:2574 | 44 | |
10 | 30 | 13 | 17 | 2474:2467 | 43 | |
11 | 30 | 13 | 17 | 2589:2633 | 43 | |
12 | 30 | 12 | 18 | 2590:2611 | 42 | |
13 | 30 | 12 | 18 | 2411:2557 | 42 | |
14 | 30 | 12 | 18 | 2401:2556 | 42 | |
15 | 30 | 8 | 22 | 2391:2585 | 38 | |
16 | 30 | 3 | 27 | 2183:2716 | 33 |