Đội bóng rổ Büyükçekmece vs Turk Telekom 07/10/2023
-
07/10/23
08:30
|
Vòng 2
-
- 84 : 83
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

16
19
17
32
84

16
20
20
27
83
Quý 1
16
:
16
3
0 - 3
Turk Telekom
0:24
2
0 - 5
Turk Telekom
0:49
2
2 - 5
Đội bóng rổ Büyükçekmece
1:12
2
4 - 5
Đội bóng rổ Büyükçekmece
2:03
1
4 - 6
Turk Telekom
2:22
1
4 - 7
Turk Telekom
2:22
2
6 - 7
Đội bóng rổ Büyükçekmece
4:13
2
8 - 7
Đội bóng rổ Büyükçekmece
4:50
1
9 - 7
Đội bóng rổ Büyükçekmece
4:50
2
11 - 7
Đội bóng rổ Büyükçekmece
6:11
1
12 - 7
Đội bóng rổ Büyükçekmece
6:11
3
12 - 10
Turk Telekom
6:59
2
12 - 12
Turk Telekom
7:54
2
12 - 14
Turk Telekom
8:47
2
12 - 16
Turk Telekom
9:10
2
14 - 16
Đội bóng rổ Büyükçekmece
9:26
1
15 - 16
Đội bóng rổ Büyükçekmece
9:50
1
16 - 16
Đội bóng rổ Büyükçekmece
9:50
Quý 2
19
:
20
3
19 - 16
Đội bóng rổ Büyükçekmece
10:17
2
19 - 18
Turk Telekom
11:57
3
19 - 21
Turk Telekom
12:35
3
22 - 21
Đội bóng rổ Büyükçekmece
12:57
2
22 - 23
Turk Telekom
13:20
2
22 - 25
Turk Telekom
14:38
3
25 - 25
Đội bóng rổ Büyükçekmece
16:18
1
25 - 26
Turk Telekom
16:38
1
25 - 27
Turk Telekom
16:38
2
25 - 29
Turk Telekom
17:02
1
26 - 29
Đội bóng rổ Büyükçekmece
17:21
1
27 - 29
Đội bóng rổ Büyükçekmece
17:21
3
30 - 29
Đội bóng rổ Büyükçekmece
17:48
2
30 - 31
Turk Telekom
18:40
3
33 - 31
Đội bóng rổ Büyükçekmece
19:02
3
33 - 34
Turk Telekom
19:23
2
35 - 34
Đội bóng rổ Büyükçekmece
19:45
1
35 - 35
Turk Telekom
19:57
1
35 - 36
Turk Telekom
19:57
Quý 3
17
:
20
3
35 - 39
Turk Telekom
21:00
2
37 - 39
Đội bóng rổ Büyükçekmece
21:23
1
38 - 39
Đội bóng rổ Büyükçekmece
21:23
2
40 - 39
Đội bóng rổ Büyükçekmece
22:22
2
42 - 39
Đội bóng rổ Büyükçekmece
23:04
2
42 - 41
Turk Telekom
23:25
1
42 - 42
Turk Telekom
23:25
3
42 - 45
Turk Telekom
23:41
3
45 - 45
Đội bóng rổ Büyükçekmece
24:42
2
47 - 45
Đội bóng rổ Büyükçekmece
25:11
2
49 - 45
Đội bóng rổ Büyükçekmece
25:40
1
50 - 45
Đội bóng rổ Büyükçekmece
25:40
1
50 - 46
Turk Telekom
26:33
1
50 - 47
Turk Telekom
26:33
1
50 - 48
Turk Telekom
27:00
2
52 - 48
Đội bóng rổ Büyükçekmece
27:19
1
52 - 49
Turk Telekom
27:28
1
52 - 50
Turk Telekom
27:28
3
52 - 53
Turk Telekom
28:09
1
52 - 54
Turk Telekom
28:58
1
52 - 55
Turk Telekom
29:35
1
52 - 56
Turk Telekom
29:35
Quý 4
32
:
27
2
52 - 58
Turk Telekom
30:22
2
52 - 60
Turk Telekom
30:50
2
56 - 65
Đội bóng rổ Büyükçekmece
33:43
2
58 - 65
Đội bóng rổ Büyükçekmece
33:43
2
58 - 67
Turk Telekom
33:43
2
60 - 67
Đội bóng rổ Büyükçekmece
33:43
2
62 - 67
Đội bóng rổ Büyükçekmece
33:43
2
62 - 69
Turk Telekom
33:43
1
62 - 70
Turk Telekom
33:43
3
65 - 70
Đội bóng rổ Büyükçekmece
33:43
1
65 - 71
Turk Telekom
33:43
2
65 - 73
Turk Telekom
33:43
1
66 - 73
Đội bóng rổ Büyükçekmece
33:43
1
67 - 73
Đội bóng rổ Büyükçekmece
33:43
3
70 - 73
Đội bóng rổ Büyükçekmece
33:43
3
73 - 73
Đội bóng rổ Büyükçekmece
37:15
1
73 - 74
Turk Telekom
37:33
1
73 - 75
Turk Telekom
37:33
2
75 - 75
Đội bóng rổ Büyükçekmece
37:46
2
75 - 77
Turk Telekom
38:01
1
76 - 77
Đội bóng rổ Büyükçekmece
38:17
1
76 - 78
Turk Telekom
38:39
1
76 - 79
Turk Telekom
38:39
2
78 - 79
Đội bóng rổ Büyükçekmece
38:57
1
79 - 79
Đội bóng rổ Büyükçekmece
39:24
1
80 - 79
Đội bóng rổ Büyükçekmece
39:34
1
81 - 79
Đội bóng rổ Büyükçekmece
39:34
3
81 - 82
Turk Telekom
39:46
1
81 - 83
Turk Telekom
39:56
3
84 - 83
Đội bóng rổ Büyükçekmece
39:59
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng Đội bóng rổ Büyükçekmece trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
4 / 8 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 10/28 (35.7%)
- 3 con trỏ
- 9/24 (37.5%)
- 18/38 (47.4%)
- 2 con trỏ
- 17/33 (51.5%)
- 18/24 (75%)
- Ném miễn phí
- 22/30 (73%)
- 39
- Lấy lại quả bóng
- 36
- 9
- Phản đòn tấn công
- 6
Thống kê người chơi

Perez, Alex
G

DIM
22
REB
4
HT
8
PHT
34:43
Kính
22
Ba con trỏ
4/9
(44%)
Ném miễn phí
4/6
(67%)
Phút
34:43
Hai con trỏ
3/7
(43%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/16
(44%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
8
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-

Reed, Marcquise
G

DIM
19
REB
6
HT
4
PHT
29:46
Kính
19
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
29:46
Hai con trỏ
5/10
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/15
(47%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Adams, Jalen
G

DIM
16
REB
5
HT
5
PHT
26:29
Kính
16
Ba con trỏ
1/4
(25%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
26:29
Hai con trỏ
5/7
(71%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/11
(55%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Wallace, Tyrone
G

DIM
14
REB
6
HT
4
PHT
26:19
Kính
14
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
9/12
(75%)
Phút
26:19
Hai con trỏ
1/4
(25%)
Mục tiêu lĩnh vực
2/7
(29%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Upson, DeVonte
C

DIM
14
REB
7
HT
1
PHT
25:36
Kính
14
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
6/7
(86%)
Phút
25:36
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
4/6
(67%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 172
- GP
- 172
- 87
- SP
- 85
Đối đầu
TTG
26/05/25
12:00
Đội bóng rổ Büyükçekmece
Turk Telekom

- 15
- 23
- 17
- 18

- 26
- 19
- 20
- 19
TC
01/02/25
07:30
Turk Telekom
Đội bóng rổ Büyükçekmece

- 24
- 16
- 22
- 30

- 23
- 19
- 28
- 22
TC
12/10/24
08:30
Đội bóng rổ Büyükçekmece
Turk Telekom

- 11
- 16
- 26
- 15

- 22
- 17
- 12
- 17
TTG
21/01/24
10:00
Turk Telekom
Đội bóng rổ Büyükçekmece

- 21
- 14
- 20
- 16

- 22
- 16
- 23
- 13
TTG
07/10/23
08:30
Đội bóng rổ Büyükçekmece
Turk Telekom

- 16
- 19
- 17
- 32

- 16
- 20
- 20
- 27
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 25 | 5 | 2773:2308 | 55 | |
2 | 30 | 25 | 5 | 2613:2417 | 55 | |
3 | 30 | 21 | 9 | 2462:2236 | 51 | |
4 | 30 | 21 | 9 | 2691:2531 | 51 | |
5 | 30 | 16 | 14 | 2544:2479 | 46 | |
6 | 30 | 16 | 14 | 2468:2514 | 46 | |
7 | 30 | 15 | 15 | 2531:2471 | 45 | |
8 | 30 | 14 | 16 | 2457:2441 | 44 | |
9 | 30 | 14 | 16 | 2518:2574 | 44 | |
10 | 30 | 13 | 17 | 2474:2467 | 43 | |
11 | 30 | 13 | 17 | 2589:2633 | 43 | |
12 | 30 | 12 | 18 | 2590:2611 | 42 | |
13 | 30 | 12 | 18 | 2411:2557 | 42 | |
14 | 30 | 12 | 18 | 2401:2556 | 42 | |
15 | 30 | 8 | 22 | 2391:2585 | 38 | |
16 | 30 | 3 | 27 | 2183:2716 | 33 |