Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Borac Cacak vs Cibona 07/02/2023

1
2
3
4
T
Borac Cacak
27
16
15
25
83
Cibona
21
17
23
23
84
Borac Cacak BCK

Chi tiết trận đấu

Cibona CIB
Quý 1
27 : 21
1
0 - 1
Cibona
0:21
1
0 - 2
Cibona
0:21
2
0 - 4
Cibona
0:48
2
0 - 6
Cibona
1:27
3
3 - 6
Borac Cacak
1:41
2
5 - 6
Borac Cacak
2:05
1
6 - 6
Borac Cacak
2:05
3
6 - 9
Cibona
2:23
2
8 - 9
Borac Cacak
2:33
2
8 - 11
Cibona
2:53
2
8 - 13
Cibona
3:15
2
8 - 15
Cibona
3:49
1
9 - 15
Borac Cacak
4:07
1
10 - 15
Borac Cacak
4:07
3
13 - 15
Borac Cacak
4:29
3
16 - 15
Borac Cacak
5:33
2
18 - 15
Borac Cacak
6:01
2
20 - 15
Borac Cacak
6:24
3
20 - 18
Cibona
7:16
2
22 - 18
Borac Cacak
7:34
2
24 - 18
Borac Cacak
8:05
2
24 - 20
Cibona
9:31
1
24 - 21
Cibona
9:29
3
27 - 21
Borac Cacak
9:45
Quý 2
16 : 17
2
29 - 21
Borac Cacak
12:08
2
31 - 21
Borac Cacak
12:39
2
31 - 23
Cibona
12:56
2
31 - 25
Cibona
13:39
2
33 - 25
Borac Cacak
14:10
2
33 - 27
Cibona
15:17
3
36 - 27
Borac Cacak
15:36
3
39 - 27
Borac Cacak
16:07
3
39 - 30
Cibona
16:57
1
39 - 31
Cibona
17:31
2
41 - 31
Borac Cacak
17:54
2
41 - 33
Cibona
18:10
1
42 - 33
Borac Cacak
18:27
1
43 - 33
Borac Cacak
18:27
3
43 - 36
Cibona
18:47
2
43 - 38
Cibona
19:13
Quý 3
15 : 23
1
44 - 38
Borac Cacak
20:44
2
44 - 40
Cibona
21:06
2
46 - 40
Borac Cacak
21:35
3
46 - 43
Cibona
21:50
2
46 - 45
Cibona
22:13
3
49 - 45
Borac Cacak
22:33
2
49 - 47
Cibona
23:22
3
49 - 50
Cibona
23:53
2
49 - 52
Cibona
24:24
3
52 - 52
Borac Cacak
24:43
3
55 - 52
Borac Cacak
25:12
2
55 - 54
Cibona
25:31
1
55 - 55
Cibona
26:34
1
55 - 56
Cibona
26:34
3
55 - 59
Cibona
27:48
1
56 - 59
Borac Cacak
27:59
2
56 - 61
Cibona
28:11
2
58 - 61
Borac Cacak
29:32
Quý 4
25 : 23
3
61 - 61
Borac Cacak
30:30
3
61 - 64
Cibona
30:49
2
63 - 64
Borac Cacak
31:26
3
63 - 67
Cibona
31:46
2
65 - 67
Borac Cacak
32:33
2
67 - 67
Borac Cacak
33:01
3
67 - 70
Cibona
33:36
3
70 - 70
Borac Cacak
35:09
2
70 - 72
Cibona
35:30
1
70 - 73
Cibona
36:07
2
70 - 75
Cibona
36:49
1
71 - 75
Borac Cacak
37:06
1
72 - 75
Borac Cacak
37:06
1
73 - 75
Borac Cacak
37:31
1
73 - 76
Cibona
37:44
1
74 - 76
Borac Cacak
38:31
1
75 - 76
Borac Cacak
38:31
1
75 - 77
Cibona
38:48
3
78 - 77
Borac Cacak
39:04
1
78 - 78
Cibona
39:11
1
78 - 79
Cibona
39:11
1
78 - 80
Cibona
39:42
1
78 - 81
Cibona
39:42
1
79 - 81
Borac Cacak
39:44
1
80 - 81
Borac Cacak
39:44
1
80 - 82
Cibona
39:44
3
83 - 82
Borac Cacak
39:58
2
83 - 84
Cibona
39:59
Tải thêm
Borac Cacak BCK

Số liệu thống kê

Cibona CIB
  • 13/34 (38.2%)
  • 3 con trỏ
  • 10/35 (28.6%)
  • 15/28 (53.6%)
  • 2 con trỏ
  • 20/35 (57.1%)
  • 14/21 (66%)
  • Ném miễn phí
  • 14/20 (70%)
  • 33
  • Lấy lại quả bóng
  • 41
  • 4
  • Phản đòn tấn công
  • 10
Thống kê người chơi
Hale, Hunter
G
DIM 29
REB 9
HT 5
PHT 40:00
Kính 29
Ba con trỏ 4/10 (40%)
Ném miễn phí 11/15 (73%)
Phút 40:00
Hai con trỏ 3/8 (38%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/18 (39%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 9
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Baldwin, Diante
G
DIM 24
REB 7
HT 7
PHT 39:11
Kính 24
Ba con trỏ 3/9 (33%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 39:11
Hai con trỏ 6/7 (86%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/16 (56%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 7
Fouls cá nhân 5
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Kapusta, Borna
G
DIM 22
REB 3
HT 12
PHT 34:19
Kính 22
Ba con trỏ 3/11 (27%)
Ném miễn phí 7/10 (70%)
Phút 34:19
Hai con trỏ 3/6 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/17 (35%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 12
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Aranitovic, Aleksandar
G
DIM 14
REB 4
HT 1
PHT 27:17
Kính 14
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 27:17
Hai con trỏ 3/5 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/9 (56%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Curicic, Dorde
G
DIM 14
REB 5
HT 1
PHT 34:34
Kính 14
Ba con trỏ 4/9 (44%)
Ném miễn phí -
Phút 34:34
Hai con trỏ 1/3 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/12 (42%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Borac Cacak
Borac Cacak
Cibona
Cibona
Borac Cacak BCK

Bắt đầu

Cibona CIB
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 170
  • GP
  • 170
  • 88
  • SP
  • 81
TTG 27/12/24 14:00
Cibona Cibona
  • 16
  • 13
  • 19
  • 14
62
Borac Cacak Borac Cacak
  • 29
  • 18
  • 21
  • 21
89
TC 28/12/23 12:00
Cibona Cibona
  • 20
  • 23
  • 19
  • 24
97
Borac Cacak Borac Cacak
  • 20
  • 20
  • 22
  • 24
101
TTG 01/10/23 11:00
Borac Cacak Borac Cacak
  • 22
  • 20
  • 17
  • 27
86
Cibona Cibona
  • 19
  • 16
  • 21
  • 23
79
TTG 07/02/23 11:00
Borac Cacak Borac Cacak
  • 27
  • 16
  • 15
  • 25
83
Cibona Cibona
  • 21
  • 17
  • 23
  • 23
84
TTG 28/10/22 11:00
Cibona Cibona
  • 15
  • 21
  • 27
  • 24
87
Borac Cacak Borac Cacak
  • 17
  • 15
  • 18
  • 35
85
Borac Cacak BCK

Bảng xếp hạng

Cibona CIB
# Đội TCDC T Đ TD K
1 26 24 2 2424:2025 50
2 26 23 3 2262:1890 49
3 26 18 8 2263:2027 44
4 26 17 9 2205:2068 43
5 26 14 12 2339:2245 40
6 26 12 14 2203:2234 38
7 26 11 15 2230:2234 37
8 26 11 15 2189:2300 37
9 26 11 15 2093:2189 37
10 26 10 16 2144:2247 36
11 26 9 17 2071:2337 35
12 26 8 18 2165:2375 34
13 26 7 19 2147:2336 33
14 26 7 19 2088:2316 33

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
7 Tháng Hai 2023, 11:00