Cibona vs Borac Cacak 28/10/2022
- 28/10/22 12:00
-
- 87 : 85
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

15
21
27
24
87

17
15
18
35
85
Quý 1
15
:
17
1
1 - 0
Cibona
0:32
1
2 - 0
Cibona
0:32
2
2 - 2
Borac Cacak
0:46
3
2 - 5
Borac Cacak
1:26
2
2 - 7
Borac Cacak
1:49
3
2 - 10
Borac Cacak
2:52
1
3 - 10
Cibona
4:01
3
3 - 13
Borac Cacak
4:09
2
5 - 13
Cibona
4:49
2
5 - 15
Borac Cacak
5:10
3
8 - 15
Cibona
7:03
2
8 - 17
Borac Cacak
7:22
2
10 - 17
Cibona
8:34
3
13 - 17
Cibona
9:06
1
14 - 17
Cibona
9:30
1
15 - 17
Cibona
9:30
Quý 2
21
:
15
3
15 - 20
Borac Cacak
10:46
1
15 - 21
Borac Cacak
11:16
1
15 - 22
Borac Cacak
11:16
1
15 - 23
Borac Cacak
11:16
2
17 - 23
Cibona
14:29
3
20 - 23
Cibona
14:55
2
20 - 25
Borac Cacak
15:18
2
22 - 25
Cibona
15:36
1
23 - 25
Cibona
16:08
1
24 - 25
Cibona
16:08
1
25 - 25
Cibona
16:08
3
28 - 25
Cibona
16:44
3
31 - 25
Cibona
17:01
1
31 - 26
Borac Cacak
18:06
1
31 - 27
Borac Cacak
18:06
2
33 - 27
Cibona
18:45
2
35 - 27
Cibona
19:03
1
36 - 27
Cibona
19:05
1
36 - 28
Borac Cacak
19:25
1
36 - 29
Borac Cacak
19:25
2
36 - 31
Borac Cacak
19:57
1
36 - 32
Borac Cacak
19:56
Quý 3
27
:
18
2
38 - 32
Cibona
20:16
2
38 - 34
Borac Cacak
20:51
2
40 - 34
Cibona
21:07
2
40 - 36
Borac Cacak
21:36
2
42 - 36
Cibona
21:47
2
44 - 36
Cibona
22:26
3
44 - 39
Borac Cacak
22:39
2
46 - 39
Cibona
22:56
1
46 - 40
Borac Cacak
23:09
3
49 - 40
Cibona
23:24
2
51 - 40
Cibona
23:54
3
54 - 40
Cibona
25:05
1
55 - 40
Cibona
25:59
3
55 - 43
Borac Cacak
26:08
3
58 - 43
Cibona
26:25
2
58 - 45
Borac Cacak
26:47
3
61 - 45
Cibona
27:06
3
61 - 48
Borac Cacak
27:25
2
63 - 48
Cibona
28:29
2
63 - 50
Borac Cacak
29:11
Quý 4
24
:
35
2
63 - 52
Borac Cacak
30:12
3
63 - 55
Borac Cacak
31:38
2
65 - 55
Cibona
32:02
1
66 - 55
Cibona
32:02
3
66 - 58
Borac Cacak
32:07
2
66 - 60
Borac Cacak
32:39
3
66 - 63
Borac Cacak
33:19
1
67 - 63
Cibona
33:38
1
68 - 63
Cibona
33:38
3
68 - 66
Borac Cacak
33:46
2
70 - 66
Cibona
34:14
3
70 - 69
Borac Cacak
34:34
1
71 - 69
Cibona
34:51
2
71 - 71
Borac Cacak
35:24
3
74 - 71
Cibona
36:18
1
74 - 72
Borac Cacak
37:04
3
77 - 72
Cibona
37:28
1
77 - 73
Borac Cacak
37:47
1
77 - 74
Borac Cacak
37:47
2
79 - 74
Cibona
38:02
2
79 - 76
Borac Cacak
38:12
2
81 - 76
Cibona
38:34
1
82 - 76
Cibona
38:57
1
83 - 76
Cibona
38:58
1
83 - 77
Borac Cacak
39:07
1
83 - 78
Borac Cacak
39:07
1
83 - 79
Borac Cacak
39:07
2
83 - 81
Borac Cacak
39:30
1
84 - 81
Cibona
39:36
2
84 - 83
Borac Cacak
39:49
1
85 - 83
Cibona
39:49
1
86 - 83
Cibona
39:49
1
86 - 84
Borac Cacak
39:52
1
86 - 85
Borac Cacak
39:52
1
87 - 85
Cibona
39:52
Tải thêm
- 11/33 (33.3%)
- 3 con trỏ
- 12/30 (40%)
- 17/24 (70.8%)
- 2 con trỏ
- 16/32 (50%)
- 20/27 (74%)
- Ném miễn phí
- 17/22 (77%)
- 28
- Lấy lại quả bóng
- 28
- 3
- Phản đòn tấn công
- 6
Thống kê người chơi

Hale, Hunter
G

DIM
44
REB
4
HT
5
PHT
35:15
Kính
44
Ba con trỏ
7/12
(58%)
Ném miễn phí
9/11
(82%)
Phút
35:15
Hai con trỏ
7/12
(58%)
Mục tiêu lĩnh vực
14/24
(58%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Smajlgic, Sven
G

DIM
25
REB
5
HT
-
PHT
25:52
Kính
25
Ba con trỏ
6/8
(75%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
25:52
Hai con trỏ
2/2
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/10
(80%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Mazalin, Lovro
G

DIM
17
REB
9
HT
8
PHT
39:08
Kính
17
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
39:08
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/12
(58%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
8
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
8
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Radovcic, Kresimir
G

DIM
15
REB
2
HT
2
PHT
26:20
Kính
15
Ba con trỏ
2/6
(33%)
Ném miễn phí
3/6
(50%)
Phút
26:20
Hai con trỏ
3/3
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Novakovic, Aleksa
F

DIM
15
REB
8
HT
1
PHT
35:28
Kính
15
Ba con trỏ
2/6
(33%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
35:28
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/10
(50%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 163
- GP
- 163
- 77
- SP
- 86
Đối đầu
TTG
25/04/25
13:00
Borac Cacak
Cibona

- 16
- 17
- 18
- 21

- 17
- 15
- 15
- 19
TTG
27/12/24
15:00
Cibona
Borac Cacak

- 16
- 13
- 19
- 14

- 29
- 18
- 21
- 21
TC
28/12/23
13:00
Cibona
Borac Cacak

- 20
- 23
- 19
- 24

- 20
- 20
- 22
- 24
TTG
01/10/23
12:00
Borac Cacak
Cibona

- 22
- 20
- 17
- 27

- 19
- 16
- 21
- 23
TTG
07/02/23
12:00
Borac Cacak
Cibona

- 27
- 16
- 15
- 25

- 21
- 17
- 23
- 23
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 24 | 2 | 2424:2025 | 50 | |
2 | 26 | 23 | 3 | 2262:1890 | 49 | |
3 | 26 | 18 | 8 | 2263:2027 | 44 | |
4 | 26 | 17 | 9 | 2205:2068 | 43 | |
5 | 26 | 14 | 12 | 2339:2245 | 40 | |
6 | 26 | 12 | 14 | 2203:2234 | 38 | |
7 | 26 | 11 | 15 | 2230:2234 | 37 | |
8 | 26 | 11 | 15 | 2189:2300 | 37 | |
9 | 26 | 11 | 15 | 2093:2189 | 37 | |
10 | 26 | 10 | 16 | 2144:2247 | 36 | |
11 | 26 | 9 | 17 | 2071:2337 | 35 | |
12 | 26 | 8 | 18 | 2165:2375 | 34 | |
13 | 26 | 7 | 19 | 2147:2336 | 33 | |
14 | 26 | 7 | 19 | 2088:2316 | 33 |