Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Atlanta Dream (Phụ nữ) vs Phoenix Mercury (Phụ nữ) 21/08/2024

1
2
3
4
T
Atlanta Dream (Phụ nữ)
19
15
14
24
72
Phoenix Mercury (Phụ nữ)
6
20
22
15
63
Atlanta Dream (Phụ nữ) ATL

Chi tiết trận đấu

Phoenix Mercury (Phụ nữ) PHX
Quý 1
19 : 6
1
1 - 0
Canada, Jordin
1:03
1
2 - 0
Canada, Jordin
1:03
2
4 - 0
Hillmon, Naz
1:40
2
6 - 0
Canada, Jordin
2:09
1
6 - 1
Copper, Kahleah
2:20
1
6 - 2
Copper, Kahleah
2:20
2
6 - 4
Griner, Brittney
2:51
3
9 - 4
Howard, Rhyne
4:24
1
10 - 4
Gray, Allisha
4:44
1
11 - 4
Gray, Allisha
4:44
2
13 - 4
Howard, Rhyne
5:49
1
14 - 4
Howard, Rhyne
5:49
2
16 - 4
Charles, Tina
6:43
2
18 - 4
Charles, Tina
7:15
2
18 - 6
Mack, Natasha
8:07
1
19 - 6
Charles, Tina
8:28
Quý 2
15 : 20
2
19 - 8
Billings, Monique
12:05
2
19 - 10
Copper, Kahleah
12:46
1
20 - 10
Howard, Rhyne
13:05
1
21 - 10
Howard, Rhyne
13:05
1
21 - 11
Griner, Brittney
13:19
1
21 - 12
Griner, Brittney
13:19
2
21 - 14
Griner, Brittney
13:50
1
21 - 15
Copper, Kahleah
14:18
2
21 - 17
Harrigan, Mikiah
14:59
2
21 - 19
Griner, Brittney
15:21
2
21 - 21
Mack, Natasha
16:41
3
24 - 21
Howard, Rhyne
16:51
2
24 - 23
Copper, Kahleah
17:03
2
24 - 25
Copper, Kahleah
17:57
3
27 - 25
Gray, Allisha
18:17
3
30 - 25
Gray, Allisha
18:43
1
31 - 25
Charles, Tina
18:57
3
34 - 25
Howard, Rhyne
19:42
1
34 - 26
Copper, Kahleah
19:58
Quý 3
14 : 22
2
34 - 28
Copper, Kahleah
20:29
3
34 - 31
Copper, Kahleah
21:16
3
37 - 31
Charles, Tina
21:38
2
37 - 33
Copper, Kahleah
21:58
2
39 - 33
Hillmon, Naz
22:19
3
42 - 33
Gray, Allisha
22:51
2
42 - 35
Copper, Kahleah
23:38
3
42 - 38
Billings, Monique
25:05
2
44 - 38
Gray, Allisha
25:31
2
44 - 40
Billings, Monique
26:06
2
44 - 42
Cloud, Natasha
27:24
1
44 - 43
Cloud, Natasha
27:24
2
46 - 43
Howard, Rhyne
28:09
3
46 - 46
Cloud, Natasha
28:17
1
46 - 47
Billings, Monique
29:16
1
46 - 48
Billings, Monique
29:16
2
48 - 48
Jones, Haley
29:39
Quý 4
24 : 15
2
53 - 48
Caldwell, Maya
30:49
2
52 - 48
Caldwell, Maya
31:29
2
57 - 48
Caldwell, Maya
31:44
3
51 - 48
Charles, Tina
2
57 - 50
Griner, Brittney
32:07
2
59 - 50
Gray, Allisha
32:19
2
61 - 50
Hillmon, Naz
33:09
2
63 - 50
Gray, Allisha
33:50
1
64 - 50
Gray, Allisha
34:34
1
65 - 50
Gray, Allisha
34:34
2
65 - 52
Griner, Brittney
35:51
1
66 - 52
Gray, Allisha
36:18
1
67 - 52
Gray, Allisha
36:18
3
67 - 55
Taurasi, Diana
36:42
2
69 - 55
Hillmon, Naz
36:58
2
69 - 57
Griner, Brittney
38:03
3
69 - 60
Copper, Kahleah
38:39
3
72 - 60
Howard, Rhyne
39:05
3
72 - 63
Cunningham, Sophie
39:20
Tải thêm

Phỏng đoán

7 / 10 trận đấu cuối cùng Phoenix Mercury (Phụ nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

Cá cược:1x2 - Quý 1 - N2

Tỷ lệ cược

1.90
Atlanta Dream (Phụ nữ) ATL

Số liệu thống kê

Phoenix Mercury (Phụ nữ) PHX
  • 9/31 (29%)
  • 3 con trỏ
  • 6/19 (31.6%)
  • 16/42 (38.1%)
  • 2 con trỏ
  • 18/42 (42.9%)
  • 13/16 (81%)
  • Ném miễn phí
  • 9/10 (90%)
  • 47
  • Lấy lại quả bóng
  • 33
  • 16
  • Phản đòn tấn công
  • 3
Thống kê người chơi
Copper, Kahleah
F
DIM 22
REB 6
HT 2
PHT 33:46
Kính 22
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí 4/5 (80%)
Phút 33:46
Hai con trỏ 6/12 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/17 (47%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Gray, Allisha
G
DIM 21
REB 3
HT 2
PHT 33:06
Kính 21
Ba con trỏ 3/8 (38%)
Ném miễn phí 6/6 (100%)
Phút 33:06
Hai con trỏ 3/6 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/14 (43%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Howard, Rhyne
G
DIM 19
REB 2
HT 3
PHT 34:04
Kính 19
Ba con trỏ 4/13 (31%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 34:04
Hai con trỏ 2/6 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/19 (32%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Griner, Brittney
C
DIM 14
REB 8
HT 3
PHT 33:48
Kính 14
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 33:48
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/14 (43%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Charles, Tina
C
DIM 12
REB 17
HT 3
PHT 33:07
Kính 12
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí 2/3 (67%)
Phút 33:07
Hai con trỏ 2/8 (25%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/12 (33%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 15
Lấy lại quả bóng 17
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Atlanta Dream (Phụ nữ)
Atlanta Dream (Phụ nữ)
Phoenix Mercury (Phụ nữ)
Phoenix Mercury (Phụ nữ)
Atlanta Dream (Phụ nữ) ATL

Bắt đầu

Phoenix Mercury (Phụ nữ) PHX
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 155
  • GP
  • 155
  • 78
  • SP
  • 77
TTG 23/07/25 22:00
Phoenix Mercury (Phụ nữ) Phoenix Mercury (Phụ nữ)
  • 17
  • 17
  • 22
  • 23
79
Atlanta Dream (Phụ nữ) Atlanta Dream (Phụ nữ)
  • 26
  • 13
  • 26
  • 25
90
TTG 03/09/24 22:00
Phoenix Mercury (Phụ nữ) Phoenix Mercury (Phụ nữ)
  • 16
  • 24
  • 16
  • 18
74
Atlanta Dream (Phụ nữ) Atlanta Dream (Phụ nữ)
  • 12
  • 13
  • 24
  • 17
66
TTG 23/08/24 19:30
Atlanta Dream (Phụ nữ) Atlanta Dream (Phụ nữ)
  • 17
  • 24
  • 18
  • 21
80
Phoenix Mercury (Phụ nữ) Phoenix Mercury (Phụ nữ)
  • 24
  • 24
  • 17
  • 17
82
TTG 21/08/24 19:30
Atlanta Dream (Phụ nữ) Atlanta Dream (Phụ nữ)
  • 19
  • 15
  • 14
  • 24
72
Phoenix Mercury (Phụ nữ) Phoenix Mercury (Phụ nữ)
  • 6
  • 20
  • 22
  • 15
63
TTG 18/05/24 22:00
Phoenix Mercury (Phụ nữ) Phoenix Mercury (Phụ nữ)
  • 24
  • 19
  • 22
  • 23
88
Atlanta Dream (Phụ nữ) Atlanta Dream (Phụ nữ)
  • 15
  • 22
  • 23
  • 25
85
Atlanta Dream (Phụ nữ) ATL

Bảng xếp hạng

Phoenix Mercury (Phụ nữ) PHX
# Hình thức WNBA 2024 TCDC T Đ TD
1 40 32 8 3424:3058
2 40 30 10 3279:3024
3 40 28 12 3204:2944
4 40 27 13 3455:3236
5 40 25 15 3329:3150
6 40 20 20 3399:3506
7 40 19 21 3258:3390
8 40 15 25 3080:3190
9 40 14 26 3172:3291
10 40 13 27 3096:3301
11 40 9 31 3368:3685
12 40 8 32 3136:3425
# Hình thức WNBA 2024, Eastern Conference TCDC T Đ TD
1 40 32 8 3424:3058
2 40 28 12 3204:2944
3 40 20 20 3399:3506
4 40 15 25 3080:3190
5 40 14 26 3172:3291
6 40 13 27 3096:3301

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Tám 2024, 19:30
Sân vận động:
Gateway Center Arena, Atlanta, GA, Mỹ
Dung tích:
3500