New York Liberty (Phụ nữ) vs Atlanta Dream (Phụ nữ) 24/09/2024
-
24/09/24
19:30
|
Vòng 1
-
- 91 : 82
- Hoàn thành
-
2th match. New York Liberty (Phụ nữ) hàng đầu 2-0
1
2
3
4
T

19
24
22
26
91

28
20
16
18
82
Quý 1
19
:
28
3
3 - 0
Ionescu, Sabrina
0:17
2
3 - 2
Hillmon, Naz
0:43
3
3 - 7
Gray, Allisha
1:54
2
3 - 9
Hillmon, Naz
2:26
2
3 - 11
Howard, Rhyne
2:48
2
5 - 11
Laney, Betnijah
3:10
2
7 - 11
Stewart, Breanna
3:39
2
9 - 11
Stewart, Breanna
4:01
3
9 - 14
Gray, Allisha
4:24
2
9 - 16
Charles, Tina
4:43
1
10 - 16
Ionescu, Sabrina
5:00
1
11 - 16
Ionescu, Sabrina
5:00
3
11 - 19
Gray, Allisha
5:51
2
13 - 19
Jones, Jonquel
6:49
3
13 - 22
Gray, Allisha
7:42
1
14 - 22
Jones, Jonquel
8:04
1
15 - 22
Jones, Jonquel
8:04
2
15 - 24
Howard, Rhyne
8:22
2
17 - 24
Ionescu, Sabrina
8:35
2
17 - 26
Jones, Haley
9:24
2
19 - 26
Sabally, Nyara
9:32
2
19 - 28
Howard, Rhyne
9:54
Quý 2
24
:
20
1
19 - 29
Charles, Tina
10:24
1
19 - 30
Charles, Tina
10:24
2
21 - 30
Stewart, Breanna
10:37
2
23 - 30
Stewart, Breanna
11:06
2
23 - 32
Coffey, Nia
11:28
2
25 - 32
Sabally, Nyara
11:42
2
25 - 34
Howard, Rhyne
11:58
2
27 - 34
Laney, Betnijah
12:08
1
28 - 34
Laney, Betnijah
12:08
2
28 - 36
Coffey, Nia
12:29
3
31 - 36
Ionescu, Sabrina
13:11
2
33 - 36
Stewart, Breanna
13:43
1
34 - 36
Stewart, Breanna
13:43
3
37 - 36
Ionescu, Sabrina
14:20
2
39 - 36
Jones, Jonquel
14:53
1
40 - 36
Jones, Jonquel
14:53
2
40 - 38
Howard, Rhyne
15:48
2
40 - 40
Charles, Tina
16:47
2
40 - 42
Charles, Tina
17:27
2
40 - 44
Canada, Jordin
18:56
2
40 - 46
Canada, Jordin
19:22
3
43 - 46
Jones, Jonquel
19:33
2
43 - 48
Charles, Tina
19:57
Quý 3
22
:
16
2
45 - 48
Jones, Jonquel
20:46
2
45 - 50
Canada, Jordin
20:54
2
47 - 50
Jones, Jonquel
21:54
2
47 - 52
Howard, Rhyne
22:55
3
47 - 55
Howard, Rhyne
23:22
2
49 - 55
Ionescu, Sabrina
23:34
3
52 - 55
Fiebich, Leonie
24:18
2
54 - 55
Ionescu, Sabrina
24:56
1
55 - 55
Ionescu, Sabrina
24:56
2
55 - 57
Canada, Jordin
26:06
2
57 - 57
Ionescu, Sabrina
26:24
2
57 - 59
Hillmon, Naz
26:41
2
59 - 59
Ionescu, Sabrina
26:52
2
61 - 59
Ionescu, Sabrina
27:34
2
63 - 59
Jones, Jonquel
28:08
2
63 - 61
Gray, Allisha
28:57
2
65 - 61
Jones, Jonquel
29:23
2
65 - 63
Gray, Allisha
29:43
1
65 - 64
Gray, Allisha
29:43
Quý 4
26
:
18
1
3 - 4
Ionescu, Sabrina
39:23
2
67 - 64
Vandersloot, Courtney
30:30
3
67 - 67
Coffey, Nia
30:59
3
70 - 67
Ionescu, Sabrina
32:43
2
70 - 69
Gray, Allisha
33:04
3
73 - 69
Ionescu, Sabrina
33:29
3
73 - 72
Gray, Allisha
33:57
2
75 - 72
Vandersloot, Courtney
34:19
2
77 - 72
Jones, Jonquel
34:56
2
77 - 74
Howard, Rhyne
35:19
2
79 - 74
Stewart, Breanna
35:30
2
81 - 74
Fiebich, Leonie
35:49
1
80 - 74
Fiebich, Leonie
35:49
3
85 - 74
Fiebich, Leonie
36:23
2
85 - 76
Charles, Tina
36:48
1
2 - 0
Ionescu, Sabrina
39:43
2
2 - 2
Gray, Allisha
38:29
2
2 - 4
Charles, Tina
39:12
1
4 - 4
Ionescu, Sabrina
39:23
1
4 - 5
Howard, Rhyne
39:39
1
4 - 6
Howard, Rhyne
39:39
1
1 - 0
Ionescu, Sabrina
39:43
2
91 - 82
Atlanta Dream (Phụ nữ)
Tải thêm
Phỏng đoán
3 / 10của trận đấu cuối cùng Atlanta Dream (Phụ nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa
- 8/24 (33.3%)
- 3 con trỏ
- 7/19 (36.8%)
- 27/47 (57.4%)
- 2 con trỏ
- 28/46 (60.9%)
- 13/14 (92%)
- Ném miễn phí
- 5/9 (55%)
- 31
- Lấy lại quả bóng
- 30
- 11
- Phản đòn tấn công
- 8
Thống kê người chơi

Ionescu, Sabrina
G

DIM
36
REB
1
HT
9
PHT
39:03
Kính
36
Ba con trỏ
5/11
(45%)
Ném miễn phí
7/7
(100%)
Phút
39:03
Hai con trỏ
7/12
(58%)
Mục tiêu lĩnh vực
12/23
(52%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
9
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-

Gray, Allisha
G

DIM
26
REB
3
HT
2
PHT
40:00
Kính
26
Ba con trỏ
5/8
(63%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
40:00
Hai con trỏ
5/8
(63%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/16
(63%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Jones, Jonquel
C

DIM
20
REB
13
HT
3
PHT
34:41
Kính
20
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
34:41
Hai con trỏ
7/9
(78%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/12
(67%)
Phản đòn tấn công
6
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
13
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Howard, Rhyne
G

DIM
19
REB
5
HT
3
PHT
40:00
Kính
19
Ba con trỏ
1/6
(17%)
Ném miễn phí
2/4
(50%)
Phút
40:00
Hai con trỏ
7/9
(78%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/15
(53%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Charles, Tina
C

DIM
14
REB
6
HT
3
PHT
34:23
Kính
14
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
34:23
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/11
(55%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 159
- GP
- 159
- 83
- SP
- 75
Đối đầu
TTG
24/09/24
19:30
New York Liberty (Phụ nữ)
Atlanta Dream (Phụ nữ)

- 19
- 24
- 22
- 26

- 28
- 20
- 16
- 18
TTG
22/09/24
13:00
New York Liberty (Phụ nữ)
Atlanta Dream (Phụ nữ)

- 29
- 19
- 21
- 14

- 16
- 14
- 19
- 20
TTG
19/09/24
19:00
New York Liberty (Phụ nữ)
Atlanta Dream (Phụ nữ)

- 15
- 15
- 19
- 18

- 21
- 22
- 23
- 12
TTG
30/06/24
13:00
New York Liberty (Phụ nữ)
Atlanta Dream (Phụ nữ)

- 13
- 23
- 24
- 21

- 24
- 17
- 18
- 16
TTG
23/06/24
15:00
Atlanta Dream (Phụ nữ)
New York Liberty (Phụ nữ)

- 18
- 20
- 19
- 18

- 29
- 33
- 18
- 16
# | Hình thức WNBA 2024 | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 40 | 32 | 8 | 3424:3058 | |
2 | 40 | 30 | 10 | 3279:3024 | |
3 | 40 | 28 | 12 | 3204:2944 | |
4 | 40 | 27 | 13 | 3455:3236 | |
5 | 40 | 25 | 15 | 3329:3150 | |
6 | 40 | 20 | 20 | 3399:3506 | |
7 | 40 | 19 | 21 | 3258:3390 | |
8 | 40 | 15 | 25 | 3080:3190 | |
9 | 40 | 14 | 26 | 3172:3291 | |
10 | 40 | 13 | 27 | 3096:3301 | |
11 | 40 | 9 | 31 | 3368:3685 | |
12 | 40 | 8 | 32 | 3136:3425 |
# | Hình thức WNBA 2024, Eastern Conference | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 40 | 32 | 8 | 3424:3058 | |
2 | 40 | 28 | 12 | 3204:2944 | |
3 | 40 | 20 | 20 | 3399:3506 | |
4 | 40 | 15 | 25 | 3080:3190 | |
5 | 40 | 14 | 26 | 3172:3291 | |
6 | 40 | 13 | 27 | 3096:3301 |