S.Ol vs Alba Berlin 28/01/2024
-
28/01/24
09:30
|
Vòng 18
-
- 76 : 75
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

14
23
22
17
76

19
20
15
21
75
Quý 1
14
:
19
2
2 - 0
S.Ol
0:58
3
2 - 3
Alba Berlin
1:20
2
4 - 3
S.Ol
1:44
3
7 - 3
S.Ol
3:03
2
9 - 3
S.Ol
3:56
2
9 - 5
Alba Berlin
4:31
3
9 - 8
Alba Berlin
4:59
3
9 - 11
Alba Berlin
7:06
2
11 - 11
S.Ol
7:15
2
11 - 13
Alba Berlin
7:41
3
14 - 13
S.Ol
8:01
2
14 - 15
Alba Berlin
8:22
2
14 - 17
Alba Berlin
8:38
2
14 - 19
Alba Berlin
9:53
Quý 2
23
:
20
2
14 - 21
Alba Berlin
10:13
2
16 - 21
S.Ol
10:30
2
16 - 23
Alba Berlin
11:37
1
17 - 23
S.Ol
11:51
2
19 - 23
S.Ol
12:04
3
22 - 23
S.Ol
12:53
1
23 - 23
S.Ol
13:27
2
25 - 23
S.Ol
14:44
2
27 - 23
S.Ol
15:29
1
28 - 23
S.Ol
16:01
2
28 - 25
Alba Berlin
16:09
2
30 - 25
S.Ol
16:32
2
30 - 27
Alba Berlin
16:44
3
33 - 27
S.Ol
17:11
2
33 - 29
Alba Berlin
17:22
3
36 - 29
S.Ol
17:32
3
36 - 32
Alba Berlin
17:51
3
36 - 35
Alba Berlin
18:32
1
37 - 35
S.Ol
19:01
2
37 - 37
Alba Berlin
19:25
2
37 - 39
Alba Berlin
19:49
Quý 3
22
:
15
2
37 - 41
Alba Berlin
20:37
2
39 - 41
S.Ol
20:58
2
39 - 43
Alba Berlin
21:55
3
42 - 43
S.Ol
22:51
1
42 - 44
Alba Berlin
23:15
1
42 - 45
Alba Berlin
23:15
1
42 - 46
Alba Berlin
23:24
2
42 - 48
Alba Berlin
23:54
3
45 - 48
S.Ol
24:16
3
48 - 48
S.Ol
24:56
3
51 - 48
S.Ol
25:37
2
51 - 50
Alba Berlin
25:54
2
53 - 50
S.Ol
26:30
1
53 - 51
Alba Berlin
27:28
2
55 - 51
S.Ol
27:51
1
56 - 51
S.Ol
28:25
1
57 - 51
S.Ol
28:25
3
57 - 54
Alba Berlin
28:50
2
59 - 54
S.Ol
29:13
Quý 4
17
:
21
1
59 - 55
Alba Berlin
30:22
2
59 - 57
Alba Berlin
30:51
2
61 - 57
S.Ol
31:46
2
63 - 57
S.Ol
33:09
1
64 - 57
S.Ol
33:47
2
64 - 59
Alba Berlin
34:18
1
64 - 60
Alba Berlin
34:18
3
64 - 63
Alba Berlin
35:18
2
64 - 65
Alba Berlin
35:41
3
67 - 65
S.Ol
35:51
2
69 - 65
S.Ol
36:39
2
69 - 67
Alba Berlin
37:04
1
69 - 68
Alba Berlin
37:19
1
69 - 69
Alba Berlin
37:19
3
72 - 69
S.Ol
37:47
1
73 - 69
S.Ol
38:25
1
74 - 69
S.Ol
38:25
2
74 - 71
Alba Berlin
38:33
3
74 - 74
Alba Berlin
38:55
1
74 - 75
Alba Berlin
39:38
1
75 - 75
S.Ol
39:58
1
76 - 75
S.Ol
39:58
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng S.Ol trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
4 / 9 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 11/26 (42.3%)
- 3 con trỏ
- 8/25 (32%)
- 16/39 (41%)
- 2 con trỏ
- 21/38 (55.3%)
- 11/15 (73%)
- Ném miễn phí
- 9/12 (75%)
- 37
- Lấy lại quả bóng
- 39
- 13
- Phản đòn tấn công
- 12
Thống kê người chơi

Brown, Sterling
G-F

DIM
21
REB
5
HT
2
PHT
30:40
Kính
21
Ba con trỏ
4/7
(57%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
30:40
Hai con trỏ
3/5
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/12
(58%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Livingston, Otis
G

DIM
21
REB
2
HT
4
PHT
30:33
Kính
21
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
30:33
Hai con trỏ
5/15
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/21
(38%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-

Seljaas, Zac
F

DIM
21
REB
7
HT
-
PHT
35:21
Kính
21
Ba con trỏ
7/11
(64%)
Ném miễn phí
-
Phút
35:21
Hai con trỏ
0/3
(0%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/14
(50%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Wetzell, Yanni
F

DIM
14
REB
9
HT
5
PHT
24:22
Kính
14
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
-
Phút
24:22
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/9
(78%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Thomas, Matt
G

DIM
10
REB
3
HT
1
PHT
22:32
Kính
10
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
22:32
Hai con trỏ
1/2
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/7
(43%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 149
- GP
- 149
- 71
- SP
- 78
Đối đầu
TTG
23/04/25
14:00
S.Ol
Alba Berlin

- 16
- 23
- 16
- 15

- 17
- 18
- 23
- 11
TTG
23/03/25
11:30
Alba Berlin
S.Ol

- 19
- 23
- 15
- 23

- 27
- 17
- 18
- 22
TTG
28/01/24
09:30
S.Ol
Alba Berlin

- 14
- 23
- 22
- 17

- 19
- 20
- 15
- 21
TTG
14/01/24
09:30
Alba Berlin
S.Ol

- 17
- 25
- 22
- 26

- 17
- 20
- 14
- 31
TTG
05/04/23
13:00
Alba Berlin
S.Ol

- 19
- 22
- 15
- 20

- 9
- 9
- 14
- 15
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 28 | 6 | 2989:2584 | |
2 | 34 | 27 | 7 | 3048:2748 | |
3 | 34 | 26 | 8 | 3019:2680 | |
4 | 34 | 24 | 10 | 3076:2835 | |
5 | 34 | 24 | 10 | 2954:2724 | |
6 | 34 | 21 | 13 | 3002:2801 | |
7 | 34 | 20 | 14 | 3043:2909 | |
8 | 34 | 18 | 16 | 2976:2819 | |
9 | 34 | 18 | 16 | 2914:2850 | |
10 | 34 | 17 | 17 | 2910:2932 | |
11 | 34 | 15 | 19 | 3009:3054 | |
12 | 34 | 15 | 19 | 2777:2869 | |
13 | 34 | 11 | 23 | 2908:3171 | |
14 | 34 | 10 | 24 | 2900:3148 | |
15 | 34 | 9 | 25 | 2949:3164 | |
16 | 34 | 9 | 25 | 2817:3174 | |
17 | 34 | 8 | 26 | 2762:3147 | |
18 | 34 | 6 | 28 | 2797:3241 |