Alba Berlin vs S.Ol 05/04/2023
- 05/04/23 13:00
-
- 76 : 47
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

19
22
15
20
76

9
9
14
15
47
Quý 1
19
:
9
2
2 - 0
Alba Berlin
2:55
3
2 - 3
S.Ol
3:20
2
4 - 3
Alba Berlin
3:37
1
5 - 3
Alba Berlin
3:40
2
5 - 5
S.Ol
3:50
3
8 - 5
Alba Berlin
4:12
3
11 - 5
Alba Berlin
4:50
2
11 - 7
S.Ol
5:16
2
11 - 9
S.Ol
5:55
2
13 - 9
Alba Berlin
6:43
2
15 - 9
Alba Berlin
8:45
2
17 - 9
Alba Berlin
9:19
1
18 - 9
Alba Berlin
9:54
1
19 - 9
Alba Berlin
9:54
Quý 2
22
:
9
3
19 - 12
S.Ol
10:29
2
19 - 14
S.Ol
10:54
2
21 - 14
Alba Berlin
11:23
3
24 - 14
Alba Berlin
12:14
2
26 - 14
Alba Berlin
12:50
2
28 - 14
Alba Berlin
13:26
2
30 - 14
Alba Berlin
13:40
2
32 - 14
Alba Berlin
14:33
1
33 - 14
Alba Berlin
14:38
2
35 - 14
Alba Berlin
15:26
2
35 - 16
S.Ol
15:46
2
37 - 16
Alba Berlin
17:10
2
37 - 18
S.Ol
17:23
2
39 - 18
Alba Berlin
17:56
2
41 - 18
Alba Berlin
19:04
Quý 3
15
:
14
1
42 - 18
Alba Berlin
20:43
3
45 - 18
Alba Berlin
20:57
3
45 - 21
S.Ol
21:49
1
46 - 21
Alba Berlin
23:17
3
49 - 21
Alba Berlin
25:01
2
51 - 21
Alba Berlin
25:47
3
51 - 24
S.Ol
26:06
2
51 - 26
S.Ol
26:39
3
54 - 26
Alba Berlin
27:31
1
54 - 27
S.Ol
27:49
1
54 - 28
S.Ol
27:49
2
54 - 30
S.Ol
28:21
2
56 - 30
Alba Berlin
28:41
2
56 - 32
S.Ol
29:39
Quý 4
20
:
15
2
58 - 32
Alba Berlin
30:58
2
60 - 32
Alba Berlin
31:32
2
62 - 32
Alba Berlin
31:57
2
62 - 34
S.Ol
32:22
3
65 - 34
Alba Berlin
33:49
2
65 - 36
S.Ol
34:03
3
68 - 36
Alba Berlin
35:05
2
68 - 38
S.Ol
35:33
3
71 - 38
Alba Berlin
35:51
2
73 - 38
Alba Berlin
36:20
3
76 - 38
Alba Berlin
36:58
3
76 - 41
S.Ol
37:29
2
76 - 43
S.Ol
38:05
1
76 - 44
S.Ol
38:09
3
76 - 47
S.Ol
39:56
Tải thêm
- 10/24 (41.7%)
- 3 con trỏ
- 6/26 (23.1%)
- 20/38 (52.6%)
- 2 con trỏ
- 13/43 (30.2%)
- 6/8 (75%)
- Ném miễn phí
- 3/5 (60%)
- 49
- Lấy lại quả bóng
- 33
- 15
- Phản đòn tấn công
- 15
Thống kê người chơi

Zoosman, Yovel
F

DIM
17
REB
6
HT
-
PHT
21:54
Kính
17
Ba con trỏ
4/5
(80%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
21:54
Hai con trỏ
2/2
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/7
(86%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Koumadje, Christ
C

DIM
15
REB
8
HT
-
PHT
22:06
Kính
15
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
22:06
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/10
(60%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Hunt, Cameron
G

DIM
12
REB
1
HT
2
PHT
24:44
Kính
12
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
-
Phút
24:44
Hai con trỏ
3/7
(43%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/10
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Williams, O'Showen
G

DIM
11
REB
2
HT
2
PHT
17:28
Kính
11
Ba con trỏ
2/2
(100%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
17:28
Hai con trỏ
1/3
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/5
(60%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Lammers, Ben
C

DIM
10
REB
3
HT
1
PHT
15:44
Kính
10
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
-
Phút
15:44
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/8
(63%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 149
- GP
- 149
- 78
- SP
- 71
Đối đầu
TTG
23/04/25
14:00
S.Ol
Alba Berlin

- 16
- 23
- 16
- 15

- 17
- 18
- 23
- 11
TTG
23/03/25
11:30
Alba Berlin
S.Ol

- 19
- 23
- 15
- 23

- 27
- 17
- 18
- 22
TTG
28/01/24
09:30
S.Ol
Alba Berlin

- 14
- 23
- 22
- 17

- 19
- 20
- 15
- 21
TTG
14/01/24
09:30
Alba Berlin
S.Ol

- 17
- 25
- 22
- 26

- 17
- 20
- 14
- 31
TTG
05/04/23
13:00
Alba Berlin
S.Ol

- 19
- 22
- 15
- 20

- 9
- 9
- 14
- 15
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 32 | 2 | 3042:2477 | 64 | |
2 | 34 | 31 | 3 | 3002:2615 | 62 | |
3 | 34 | 25 | 9 | 2782:2563 | 50 | |
4 | 34 | 22 | 12 | 2939:2825 | 44 | |
5 | 34 | 19 | 15 | 2957:2915 | 38 | |
6 | 34 | 19 | 15 | 2902:2932 | 38 | |
7 | 34 | 18 | 16 | 3029:2929 | 36 | |
8 | 34 | 16 | 18 | 2843:2813 | 32 | |
9 | 34 | 16 | 18 | 2857:3021 | 32 | |
10 | 34 | 15 | 19 | 2996:3021 | 30 | |
11 | 34 | 15 | 19 | 2752:2839 | 30 | |
12 | 34 | 15 | 19 | 2976:3046 | 30 | |
13 | 34 | 12 | 22 | 2879:3005 | 24 | |
14 | 34 | 12 | 22 | 2725:2829 | 24 | |
15 | 34 | 12 | 22 | 2751:2924 | 24 | |
16 | 34 | 11 | 23 | 2881:3041 | 22 | |
17 | 34 | 10 | 24 | 2726:2940 | 20 | |
18 | 34 | 6 | 28 | 2805:3109 | 12 |