Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Wellington Phoenix (Nữ)

Wellington Phoenix (Nữ)

Úc
Úc

Wellington Phoenix (Nữ) Resultados mais recentes

TTG 19/04/25 23:00
Wellington Phoenix (Nữ) Wellington Phoenix (Nữ) Western United (Nữ) Western United (Nữ)
1 1
TTG 13/04/25 00:00
Canberra United (Nữ) Canberra United (Nữ) Wellington Phoenix (Nữ) Wellington Phoenix (Nữ)
1 0
TTG 29/03/25 22:00
Wellington Phoenix (Nữ) Wellington Phoenix (Nữ) Melbourne City (Nữ) Melbourne City (Nữ)
0 1
TTG 21/03/25 22:00
Wellington Phoenix (Nữ) Wellington Phoenix (Nữ) Central Coast Mariners (Women) Central Coast Mariners (Women)
0 2
TTG 15/03/25 01:00
Sydney (Nữ) Sydney (Nữ) Wellington Phoenix (Nữ) Wellington Phoenix (Nữ)
2 1
TTG 08/03/25 21:00
Wellington Phoenix (Nữ) Wellington Phoenix (Nữ) Western Sydney Wanderers (Nữ) Western Sydney Wanderers (Nữ)
2 1
TTG 01/03/25 21:00
Wellington Phoenix (Nữ) Wellington Phoenix (Nữ) Adelaide United (Nữ) Adelaide United (Nữ)
1 3
TTG 16/02/25 03:00
Perth Glory (Nữ) Perth Glory (Nữ) Wellington Phoenix (Nữ) Wellington Phoenix (Nữ)
2 1
TTG 07/02/25 21:00
Wellington Phoenix (Nữ) Wellington Phoenix (Nữ) Melbourne Victory (Nữ) Melbourne Victory (Nữ)
1 1
TTG 02/02/25 01:00
Brisbane Roar (Nữ) Brisbane Roar (Nữ) Wellington Phoenix (Nữ) Wellington Phoenix (Nữ)
1 0

Wellington Phoenix (Nữ) Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 23 16 7 0 56:22 34 55
2 23 16 5 2 42:21 21 53
Central Coast Mariners (Women)
3 23 14 3 6 44:30 14 45
4 23 9 7 7 31:25 6 34
Melbourne Victory (Women)
5 23 9 6 8 28:31 -3 33
6 23 9 6 8 39:46 -7 33
7 23 8 2 13 46:42 4 26
8 23 7 4 12 23:29 -6 25
9 23 7 3 13 25:30 -5 24
10 23 6 4 13 27:43 -16 22
11 23 5 5 13 29:53 -24 20
12 23 4 4 15 28:46 -18 16
  • Playoffs
  • Qualification Playoffs
Wellington Phoenix (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Wellington Phoenix (Nữ)
  • Viết tắt:
    WEL
  • Sân vận động:
    Westpac Stadium
  • Thành phố:
    Wellington
  • Capacidade do estádio:
    33500