Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Đại học Stirling (Nữ)

Đại học Stirling (Nữ)

Scotland: Scotland
Scotland: Scotland

Đại học Stirling (Nữ) Resultados mais recentes

TTG 08/12/24 09:00
Đại học Stirling (Nữ) Đại học Stirling (Nữ) Kilmarnock (Nữ) Kilmarnock (Nữ)
0 0
TTG 13/03/24 15:30
Boroughmuir Thistle (Nữ) Boroughmuir Thistle (Nữ) Đại học Stirling (Nữ) Đại học Stirling (Nữ)
0 2
TTG 03/03/24 09:00
Đại học Stirling (Nữ) Đại học Stirling (Nữ) Cô gái Glasgow (Phụ nữ) Cô gái Glasgow (Phụ nữ)
1 1
TTG 04/06/23 07:10
Đại học Stirling (Nữ) Đại học Stirling (Nữ) Rossvale (Women) Rossvale (Women)
0 0
TTG 30/04/23 08:00
Boroughmuir Thistle (Nữ) Boroughmuir Thistle (Nữ) Đại học Stirling (Nữ) Đại học Stirling (Nữ)
5 1
TTG 23/04/23 09:00
Đại học Stirling (Nữ) Đại học Stirling (Nữ) Montrose (Nữ) Montrose (Nữ)
0 5
TTG 29/01/23 07:00
Montrose (Nữ) Montrose (Nữ) Đại học Stirling (Nữ) Đại học Stirling (Nữ)
4 1
TTG 08/01/23 10:00
Rangers L (Phụ nữ) Rangers L (Phụ nữ) Đại học Stirling (Nữ) Đại học Stirling (Nữ)
11 0
TTG 30/10/22 09:00
Boroughmuir Thistle (Women) Boroughmuir Thistle (Women) Đại học Stirling (Nữ) Đại học Stirling (Nữ)
1 1
TTG 16/10/22 09:00
Đại học Stirling (Nữ) Đại học Stirling (Nữ) Gartcairn (Nữ) Gartcairn (Nữ)
0 3

Đại học Stirling (Nữ) Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 21 20 0 1 104:11 93 60
2 21 16 1 4 83:15 68 49
3 21 16 1 4 64:19 45 49
4 21 11 1 9 35:57 -22 34
5 21 6 4 11 25:42 -17 22
6 21 5 4 12 24:67 -43 19
7 21 2 3 16 15:78 -63 9
8 21 0 2 19 14:75 -61 2
  • Champions League
  • Relegation

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng
Đại học Stirling (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Đại học Stirling (Nữ)