
Câu lạc bộ Đường trượt Oulu

Phần Lan
Câu lạc bộ Đường trượt Oulu Resultados mais recentes
TTG
07/07/25
11:30
Câu lạc bộ Đường trượt Oulu
RoPS


2
1
TTG
02/07/25
11:30
Câu lạc bộ Đường trượt Oulu
KPV


1
1
TTG
28/06/25
09:00
Tampere United
Câu lạc bộ Đường trượt Oulu


2
2
TTG
15/06/25
11:30
Câu lạc bộ Đường trượt Oulu
Inter Turku II


2
2
TTG
11/06/25
11:00
Câu lạc bộ Đường trượt Oulu
Ekenas


0
1
TTG
08/06/25
11:30
Mikkelin Palloilijat
Câu lạc bộ Đường trượt Oulu


0
0
TTG
01/06/25
11:30
Câu lạc bộ Đường trượt Oulu
Atlantis


6
1
TTG
28/05/25
11:30
Hapk
Câu lạc bộ Đường trượt Oulu


1
4
TTG
24/05/25
07:00
KuPS Akatemia
Câu lạc bộ Đường trượt Oulu


1
3
TTG
18/05/25
12:00
Câu lạc bộ Đường trượt Oulu
Pallokerho Keski-Uusimaa


3
1
Câu lạc bộ Đường trượt Oulu Lịch thi đấu
13/07/25
10:00
Jyvaskyla
Câu lạc bộ Đường trượt Oulu


19/07/25
09:00
EPS
Câu lạc bộ Đường trượt Oulu


28/07/25
11:30
Câu lạc bộ Đường trượt Oulu
Jazz


02/08/25
09:00
Pallokerho Keski-Uusimaa
Câu lạc bộ Đường trượt Oulu


06/08/25
11:30
Câu lạc bộ Đường trượt Oulu
KuPS Akatemia


10/08/25
09:00
Atlantis
Câu lạc bộ Đường trượt Oulu


16/08/25
12:00
Câu lạc bộ Đường trượt Oulu
Mikkelin Palloilijat


24/08/25
10:00
Inter Turku II
Câu lạc bộ Đường trượt Oulu


30/08/25
09:00
Câu lạc bộ Đường trượt Oulu
Tampere United


Câu lạc bộ Đường trượt Oulu Bàn
# | Hình thức Group A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 9:3 | 6 | 7 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3:2 | 1 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:2 | 2 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:10 | -9 | 0 |
# | Hình thức Group B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5:0 | 5 | 9 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:4 | -1 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:2 | 1 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:7 | -5 | 1 |
# | Hình thức Group C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 8:2 | 6 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:5 | 1 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:3 | -1 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:7 | -6 | 0 |
# | Hình thức Ykkonen Group A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 10:2 | 8 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7:5 | 2 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:6 | -3 | 3 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1:8 | -7 | 3 |
# | Hình thức Ykkonen Group B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:3 | 3 | 7 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2:2 | 0 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:3 | 1 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:5 | -4 | 0 |
# | Hình thức Ykkonen Group C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7:2 | 5 | 7 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:5 | -1 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:6 | -2 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3:5 | -2 | 1 |
- Playoffs