Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Neulengbach (Nữ)

Neulengbach (Nữ)

Áo
Áo

Neulengbach (Nữ) Resultados mais recentes

TTG 10/05/25 12:45
Neulengbach (Nữ) Neulengbach (Nữ) LASK (Nữ) LASK (Nữ)
2 2
TTG 04/05/25 06:45
Bergheim (Nữ) Bergheim (Nữ) Neulengbach (Nữ) Neulengbach (Nữ)
1 0
TTG 27/04/25 07:15
Neulengbach (Nữ) Neulengbach (Nữ) Vorderland (Nữ) Vorderland (Nữ)
1 2
TTG 19/04/25 06:00
SPG FC Lustenau (Nữ) SPG FC Lustenau (Nữ) Neulengbach (Nữ) Neulengbach (Nữ)
1 1
TTG 12/04/25 12:00
Neulengbach (Nữ) Neulengbach (Nữ) Câu lạc bộ Kleinmunchen (Nữ) Câu lạc bộ Kleinmunchen (Nữ)
0 1
TTG 23/03/25 06:00
Vorderland (Nữ) Vorderland (Nữ) Neulengbach (Nữ) Neulengbach (Nữ)
3 0
TTG 19/03/25 13:00
Neulengbach (Nữ) Neulengbach (Nữ) USC Landhaus (Phụ nữ) USC Landhaus (Phụ nữ)
0 5
HL 15/03/25 10:00
Neulengbach (Nữ) Neulengbach (Nữ) USC Landhaus (Phụ nữ) USC Landhaus (Phụ nữ)
TTG 12/03/25 13:00
Bergheim (Nữ) Bergheim (Nữ) Neulengbach (Nữ) Neulengbach (Nữ)
0 0
TTG 08/03/25 06:30
Câu lạc bộ Kleinmunchen (Nữ) Câu lạc bộ Kleinmunchen (Nữ) Neulengbach (Nữ) Neulengbach (Nữ)
0 0

Neulengbach (Nữ) Bàn

# Hình thức Bundesliga, Women TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 14 3 1 53:8 45 45
USC Landhaus (Women)
2 18 12 4 2 42:6 36 40
First Vienna (Women)
3 18 10 3 5 31:23 8 33
USC Landhaus (Women)
4 18 9 4 5 24:16 8 31
First Vienna (Women)
5 18 7 1 10 23:30 -7 22
SPG FC Lustenau (Women)
6 18 4 9 5 12:16 -4 21
7 18 5 5 8 15:25 -10 20
8 18 5 1 12 14:37 -23 16
9 18 3 4 11 12:36 -24 13
Vorderland (Women)
10 18 4 0 14 17:46 -29 12
  • Championship round
  • Relegation Round
# Hình thức Bundesliga, Women 24/25, Qualification Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 4 0 0 5:1 4 34
SPG FC Lustenau (Women)
2 5 2 1 2 6:4 2 28
3 5 2 2 1 4:2 2 24
4 5 0 2 3 4:7 -3 22
5 5 2 2 1 14:5 9 20
6 4 0 1 3 2:16 -14 14
Vorderland (Women)
  • Relegation

Neulengbach (Nữ) Biệt đội

No data for selected season

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng
Neulengbach (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Neulengbach (Nữ)
  • Viết tắt:
    NLB
  • Sân vận động:
    Wienerwaldstadion
  • Thành phố:
    Neulengbach
  • Capacidade do estádio:
    300
Neulengbach (Nữ)
giải đấu