Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Jitex BK (Nữ)

Jitex BK (Nữ)

Thụy Điển
Thụy Điển

Jitex BK (Nữ) Resultados mais recentes

TTG 11/05/25 06:00
Uppsala (Nữ) Uppsala (Nữ) Jitex BK (Nữ) Jitex BK (Nữ)
3 1
TTG 01/05/25 08:00
Jitex BK (Nữ) Jitex BK (Nữ) Mallbackens (Nữ) Mallbackens (Nữ)
4 3
TTG 25/04/25 12:00
Hacken II (Nữ) Hacken II (Nữ) Jitex BK (Nữ) Jitex BK (Nữ)
0 1
TTG 18/04/25 06:00
Jitex BK (Nữ) Jitex BK (Nữ) Gamla Upsala (Nữ) Gamla Upsala (Nữ)
4 3
TTG 21/02/25 12:15
Elfsborg (Women) Elfsborg (Women) Jitex BK (Nữ) Jitex BK (Nữ)
2 1
TTG 10/11/24 07:00
Jitex BK (Nữ) Jitex BK (Nữ) IFK Kalmar (Nữ) IFK Kalmar (Nữ)
2 1
TTG 15/10/24 12:00
Jitex BK (Nữ) Jitex BK (Nữ) Hacken (Nữ) Hacken (Nữ)
0 9
TTG 12/10/24 06:00
Jitex BK (Nữ) Jitex BK (Nữ) Gamla Upsala (Nữ) Gamla Upsala (Nữ)
4 2
TTG 28/09/24 06:00
Umea IK (Phụ Nữ) Umea IK (Phụ Nữ) Jitex BK (Nữ) Jitex BK (Nữ)
0 0
TTG 21/09/24 09:00
Jitex BK (Nữ) Jitex BK (Nữ) Malmo FF (Nữ) Malmo FF (Nữ)
0 5

Jitex BK (Nữ) Lịch thi đấu

18/05/25 07:00
SK Örebro (Nữ) SK Örebro (Nữ) Jitex BK (Nữ) Jitex BK (Nữ)

Jitex BK (Nữ) Bàn

# Hình thức Group 1 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 5:2 3 7
2 3 1 1 1 5:5 0 4
3 3 1 1 1 3:4 -1 4
4 3 0 1 2 6:8 -2 1
# Hình thức Group 2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 16:3 13 9
2 3 1 1 1 5:5 0 4
3 3 0 2 1 2:7 -5 2
4 3 0 1 2 2:10 -8 1
# Hình thức Group 3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 10:2 8 9
Norrkoping (Women)
2 3 1 1 1 5:4 1 4
3 3 1 1 1 3:4 -1 4
4 3 0 0 3 0:8 -8 0
# Hình thức Group 4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 4:1 3 7
Hammarby (Women)
2 3 2 0 1 3:2 1 6
3 3 1 0 2 3:5 -2 3
4 3 0 1 2 2:4 -2 1
  • Playoffs
Jitex BK (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Jitex BK (Nữ)
  • Viết tắt:
    JIT
  • Sân vận động:
    Abyvallen
  • Thành phố:
    Molndal
  • Capacidade do estádio:
    6000
Jitex BK (Nữ)
giải đấu