Đội bóng thành phố Durban 2024
Nam Phi
Đội bóng thành phố Durban 2024 Resultados mais recentes
TTG
19/08/25
13:30
Đội bóng thành phố Durban 2024
Lamontville Mũi tên Vàng
1
1
TTG
13/08/25
13:30
Đội bóng thành phố Durban 2024
Chippa United
1
0
TTG
10/08/25
09:00
TS Galaxy FC
Đội bóng thành phố Durban 2024
0
2
TTG
26/07/25
08:00
Đội bóng thành phố Durban 2024
Milford FC
2
1
TTG
18/05/25
09:00
Cape Town Spurs
Đội bóng thành phố Durban 2024
0
1
TTG
11/05/25
09:00
Đội bóng thành phố Durban 2024
Báo Đen
3
2
TTG
04/05/25
09:00
Đội sao JDR
Đội bóng thành phố Durban 2024
0
3
TTG
25/04/25
13:30
Đội bóng thành phố Durban 2024
Pretoria Callies
3
0
TTG
22/04/25
13:30
Đội bóng thành phố Durban 2024
Milford FC
1
2
TTG
12/04/25
09:00
Highbury FC
Đội bóng thành phố Durban 2024
1
0
Đội bóng thành phố Durban 2024 Lịch thi đấu
26/08/25
13:30
Thành phố Polokwane
Đội bóng thành phố Durban 2024
30/08/25
11:30
Sekhukhune United
Đội bóng thành phố Durban 2024
16/09/25
13:30
Đội bóng thành phố Durban 2024
Siwelele FC
20/09/25
11:30
Mamelodi Sundowns
Đội bóng thành phố Durban 2024
24/09/25
13:30
Stellenbosch
Đội bóng thành phố Durban 2024
27/09/25
14:00
Đội bóng thành phố Durban 2024
Magesi FC
18/10/25
09:30
AmaZulu
Đội bóng thành phố Durban 2024
31/10/25
13:30
Đội bóng thành phố Durban 2024
Kaizer Chiefs
05/11/25
12:30
Đội bóng thành phố Durban 2024
Marumo Gallants
23/11/25
10:30
Richards Bay
Đội bóng thành phố Durban 2024
Đội bóng thành phố Durban 2024 Bàn
| # | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 17 | 7 | 6 | 44:23 | 21 | 58 | |
| 2 | 30 | 14 | 11 | 5 | 33:19 | 14 | 53 | |
| 3 | 30 | 13 | 9 | 8 | 38:29 | 9 | 48 | |
| 4 | 30 | 13 | 8 | 9 | 43:36 | 7 | 47 | |
| 5 | 30 | 12 | 9 | 9 | 34:31 | 3 | 45 | |
| 6 | 30 | 12 | 7 | 11 | 35:37 | -2 | 43 | |
| 7 | 30 | 11 | 10 | 9 | 30:33 | -3 | 43 | |
| 8 | 30 | 10 | 11 | 9 | 41:43 | -2 | 41 | |
| 9 | 30 | 10 | 8 | 12 | 29:28 | 1 | 38 | |
| 10 | 30 | 9 | 11 | 10 | 27:31 | -4 | 38 | |
| 11 | 30 | 10 | 6 | 14 | 23:36 | -13 | 36 | |
| 12 | 30 | 8 | 11 | 11 | 28:30 | -2 | 35 | |
| 13 | 30 | 8 | 9 | 13 | 35:35 | 0 | 33 | |
| 14 | 30 | 7 | 10 | 13 | 30:34 | -4 | 31 | |
| 15 | 30 | 6 | 12 | 12 | 24:30 | -6 | 30 | |
| 16 | 30 | 6 | 9 | 15 | 20:39 | -19 | 27 |
- Promotion
- Promotion Playoffs
- Relegation
Đội bóng thành phố Durban 2024 Biệt đội
No data for selected season