FK Sumgayit II vs Energetik Mingechevir dự đoán
-
29/03/23
07:00
|
Vòng 22
-
- 3 : 0
- Hoàn thành
Ai sẽ thắng?
- FK Sumgayit II
- Vẽ
- Energetik Mingechevir
Mẹo cá cược
8 / 10 of last matches FK Sumgayit II in all competitions scored at least %1% goal
8 / 10 of last matches in Giải hạng Nhất scored at least %1% goal
7 / 10 of last matches Energetik Mingechevir in all competitions scored at least %1% goal
7 / 10 of last matches in Giải hạng Nhất scored at least %1% goal
8 / 10 of last matches FK Sumgayit II in all competitions had less than %2% goals
8 / 10 of last matches in Giải hạng Nhất had less than %2% goals
6 / 10 of last matches Energetik Mingechevir in all competitions had less than %2% goals
6 / 10 of last matches in Giải hạng Nhất had less than %2% goals
7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi FK Sumgayit II không vẽ
7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải hạng Nhất không vẽ
7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Energetik Mingechevir không vẽ
7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải hạng Nhất không vẽ
5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi FK Sumgayit II không thua
5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải hạng Nhất không thua
5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Energetik Mingechevir trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
5 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải hạng Nhất kết thúc trong thất bại
5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy FK Sumgayit II trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
5 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải hạng Nhất kết thúc trong thất bại
5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Energetik Mingechevir không thua
5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải hạng Nhất không thua
5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Energetik Mingechevir trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
5 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải hạng Nhất kết thúc trong thất bại
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 20 | 4 | 3 | 13 | 25:39 | -14 | 15 |
|
![]() |
|
15 | 19 | 2 | 4 | 13 | 19:41 | -22 | 10 |
|
![]() |
Thống kê so sánh


2 - Thắng
3 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
11
17
Ghi bàn
Thừa nhận
11
15
- 1.1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.1
- 1.7
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.5
- 32.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 34.6'
- 2.8
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.6
- 28
- Bàn thắng
- 26