Real Monterotondo vs FC Aprilia dự đoán
-
06/04/23
09:00
|
Vòng 30
-
- 2 : 2
- Hoàn thành
Ai sẽ thắng?
- Real Monterotondo
- Vẽ
- FC Aprilia
Mẹo cá cược
7 / 10 of last matches Real Monterotondo in all competitions had less than %2% goals
7 / 10 of last matches in Serie D, Nhóm G had less than %2% goals
7 / 10 of last matches FC Aprilia in all competitions had less than %2% goals
7 / 10 of last matches in Serie D, Nhóm G had less than %2% goals
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Real Monterotondo không vẽ
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Serie D, Nhóm G không vẽ
3 / 3 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi FC Aprilia không vẽ
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Serie D, Nhóm G không vẽ
6 / 10 of last matches Real Monterotondo in all competitions scored at least %1% goal
6 / 10 of last matches in Serie D, Nhóm G scored at least %1% goal
6 / 10 of last matches FC Aprilia in all competitions scored at least %1% goal
6 / 10 of last matches in Serie D, Nhóm G scored at least %1% goal
8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi FC Aprilia không thua
8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Serie D, Nhóm G không thua
6 / 10 của trận đấu cuối cùng Real Monterotondo trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn
6 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Serie D, Nhóm G, ít nhất một đội đã không ghi bàn
5 / 10 của trận đấu cuối cùng FC Aprilia trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn
5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Serie D, Nhóm G, ít nhất một đội đã không ghi bàn
6 / 10 of last matches in all competitions Real Monterotondo played with a score of %zero_zero%
6 / 10 of last matches in Serie D, Nhóm G played with a score of %zero_zero%
5 / 10 of last matches in all competitions FC Aprilia played with a score of %zero_zero%
5 / 10 of last matches in Serie D, Nhóm G played with a score of %zero_zero%
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 28 | 10 | 7 | 11 | 39:42 | -3 | 37 |
|
![]() |
|
17 | 29 | 7 | 8 | 14 | 25:38 | -13 | 29 |
|
![]() |
Thống kê so sánh


2 - Thắng
4 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
9
13
Ghi bàn
Thừa nhận
10
7
- 0.9
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1
- 1.3
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.7
- 40.9'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 52.9'
- 2.2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 1.7
- 22
- Bàn thắng
- 17