Mukura Victory Sports vs Musanze dự đoán
-
11/05/25
09:00
|
Vòng 29
-
- :
- Hoãn lại
Ai sẽ thắng?
- Mukura Victory Sports
- Vẽ
- Musanze
Mẹo cá cược
10 / 10 of last matches Mukura Victory Sports in all competitions had less than %3% goals
10 / 10 of last matches in Giải Ngoại Hạng Anh had less than %3% goals
8 / 10 of last matches Musanze in all competitions had less than %3% goals
8 / 10 of last matches in Giải Ngoại Hạng Anh had less than %3% goals
3 / 10 of last matches Mukura Victory Sports in all competitions scored at least %1% goal
5 / 10 of last matches in Giải Ngoại Hạng Anh scored at least %1% goal
4 / 10 of the last matches between the teams there was at least %1% goal
6 / 10 of last matches Musanze in all competitions scored at least %1% goal
6 / 10 of last matches in Giải Ngoại Hạng Anh scored at least %1% goal
2 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Mukura Victory Sports không vẽ
6 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng
1 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Musanze không vẽ
3 / 10 của trận đấu cuối cùng Mukura Victory Sports trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn
5 / 10 trong số các trận gần nhất giữa các đội, ít nhất một trong các đội không ghi bàn
1 / 10 của trận đấu cuối cùng Musanze trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn
3 / 10 of last matches in all competitions Mukura Victory Sports played with a score of %zero_zero%
5 / 10 of the last matches between the teams ended with a score of %zero_zero%
1 / 10 of last matches in all competitions Musanze played with a score of %zero_zero%
3 / 10 of last matches in all competitions Mukura Victory Sports played with a score of %zero_zero%
5 / 10 of the last matches between the teams ended with a score of %zero_zero%
1 / 10 of last matches in all competitions Musanze played with a score of %zero_zero%
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 26 | 9 | 9 | 8 | 20:23 | -3 | 36 |
|
![]() |
|
12 | 26 | 6 | 12 | 8 | 22:24 | -2 | 30 |
|
![]() |
Thống kê so sánh


1 - Thắng
5 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
3
6
Ghi bàn
Thừa nhận
10
13
- 0.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1
- 0.6
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.3
- 94.6'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 39.4'
- 0.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.3
- 9
- Bàn thắng
- 23