Komarno (Women) vs Spartak Myjava (Nữ) dự đoán
Trận đấu tiếp theo Spartak Myjava (Nữ) - Komarno (Women) on 17/05/2025
-
12/04/25
09:30
|
Vòng 3
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
Ai sẽ thắng?
- Komarno (Women)
- Vẽ
- Spartak Myjava (Nữ)
Mẹo cá cược
5 / 10 trận gần nhất Komarno (Women) trên mọi đấu trường ghi được ít nhất 2 bàn thắng
6 / 10 trận gần nhất tham dự 1. Giải Vô địch Nữ ghi ít nhất 2 bàn
10 / 10 trận gần nhất Spartak Myjava (Nữ) trên mọi đấu trường ghi được ít nhất 2 bàn thắng
10 / 10 trận gần nhất tham dự 1. Giải Vô địch Nữ ghi ít nhất 2 bàn
2 / 10 trận gần nhất Komarno (Women) trên mọi đấu trường ghi được ít nhất 3 bàn thắng
3 / 10 trận gần nhất trong 1. Giải Vô địch Nữ có ít nhất 3 bàn thắng
7 / 10 trận gần nhất Spartak Myjava (Nữ) trên mọi đấu trường ghi được ít nhất 3 bàn thắng
9 / 10 trận gần nhất trong 1. Giải Vô địch Nữ có ít nhất 3 bàn thắng
8 / 10 số trận gần nhất Komarno (Women) trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
7 / 10 trong số các trận gần nhất có trong 1. Giải Vô địch Nữ có ít hơn 3 bàn thắng
3 / 10 số trận gần nhất Spartak Myjava (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
1 / 10 trong số các trận gần nhất có trong 1. Giải Vô địch Nữ có ít hơn 3 bàn thắng
5 / 10 số trận gần nhất Komarno (Women) trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
4 / 10 trận gần nhất có trong 1. Giải Vô địch Nữ có ít hơn 2 bàn thắng
2 / 2 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng
1 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Komarno (Women) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
2 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Spartak Myjava (Nữ) không thua
1 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Komarno (Women) không vẽ
2 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Spartak Myjava (Nữ) không vẽ
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 18 | 0 | 0 | 110:11 | 99 | 54 |
|
![]() |
|
4 | 18 | 9 | 2 | 7 | 30:31 | -1 | 29 |
|
![]() |
Thống kê so sánh


4 - Thắng
0 - Rút thăm
6 - Lỗ vốn
Thắng - 8
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
14
22
Ghi bàn
Thừa nhận
51
11
- 1.4
- Số bàn thắng mỗi trận
- 5.1
- 2.2
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.1
- 25'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 14.6'
- 3.6
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 6.2
- 36
- Bàn thắng
- 62